Kết quả Kasimpasa vs Caykur Rizespor, 21h00 ngày 25/12
Kết quả Kasimpasa vs Caykur Rizespor
Nhận định dự đoán Kasimpasa vs Rizespor, lúc 21h00 ngày 25/12/2023
Đối đầu Kasimpasa vs Caykur Rizespor
Phong độ Kasimpasa gần đây
Phong độ Caykur Rizespor gần đây
-
Thứ hai, Ngày 25/12/202321:00
-
Caykur Rizespor 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.04+0.5
0.86O 2.75
0.88U 2.75
1.001
2.00X
3.302
3.10Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.76O 1.25
1.14U 1.25
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kasimpasa vs Caykur Rizespor
-
Sân vận động: Recep Tayyip Erdogan Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 18
-
Kasimpasa vs Caykur Rizespor: Diễn biến chính
-
15'Haris Hajradinovic Penalty awarded0-0
-
17'Aytac Kara0-0
-
30'Haris Hajradinovic (Assist:Joia Nuno Da Costa)1-0
-
36'1-0Sinan Osmanoglu
Khusniddin Alikulov -
41'Julien Ngoy
Sadik Ciftpinar1-0 -
45'1-0Casper Höjer Nielsen
-
45'1-1Adolfo Julian Gaich (Assist:Sinan Osmanoglu)
-
46'1-1Mithat Pala
Benhur Keser -
60'Joia Nuno Da Costa (Assist:Haris Hajradinovic)2-1
-
63'2-1Anil Yasar
Sinan Osmanoglu -
73'2-2Adolfo Julian Gaich (Assist:Altin Zeqiri)
-
81'2-2Martin Minchev
Dal Varesanovic -
81'2-2Gustavo Affonso Sauerbeck
Altin Zeqiri -
86'Iron Gomis
Joia Nuno Da Costa2-2
-
Kasimpasa vs Caykur Rizespor: Đội hình chính và dự bị
-
Kasimpasa4-2-3-11Andreas Gianniotis58Yasin Özcan5Sadik Ciftpinar4Kenneth Josiah Omeruo2Claudio Winck Neto35Aytac Kara6Gokhan Gul12Mortadha Ben Ouanes10Haris Hajradinovic7Mamadou Fall18Joia Nuno Da Costa9Adolfo Julian Gaich7Benhur Keser8Dal Varesanovic77Altin Zeqiri6Jonjo Shelvey10Ibrahim Olawoyin37Taha Sahin2Khusniddin Alikulov53Emirhan Topcu5Casper Höjer Nielsen23Gokhan Akkan
- Đội hình dự bị
-
9Julien Ngoy97Iron Gomis19Sarp Yavrucu13Adnan Aktas26Murat Can Yildiz29Taylan Aydin25Ali Emre Yanar20Selim Dilli42Emirhan YigitGustavo Affonso Sauerbeck 11Martin Minchev 89Sinan Osmanoglu 18Mithat Pala 54Anil Yasar 16Janne Pekka Laine 17Oscar Pinchi 21Halil lbrahim Pehlivan 3Tarik Cetin 1Eray Korkmaz 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kemal OzdesIlhan Palut
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Kasimpasa vs Caykur Rizespor: Số liệu thống kê
-
KasimpasaCaykur Rizespor
-
3Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
21Tổng cú sút11
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài4
-
-
4Cản sút4
-
-
16Sút Phạt10
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
433Số đường chuyền385
-
-
79%Chuyền chính xác74%
-
-
9Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị1
-
-
31Đánh đầu23
-
-
14Đánh đầu thành công13
-
-
1Cứu thua7
-
-
13Rê bóng thành công10
-
-
9Đánh chặn12
-
-
11Ném biên26
-
-
0Woodwork1
-
-
13Cản phá thành công10
-
-
11Thử thách12
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
114Pha tấn công84
-
-
54Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 38 | 33 | 3 | 2 | 92 | 26 | 66 | 102 | T T T T B T |
2 | Fenerbahce | 38 | 31 | 6 | 1 | 99 | 31 | 68 | 99 | H T H T T T |
3 | Trabzonspor | 37 | 20 | 4 | 13 | 66 | 50 | 16 | 64 | T T B T T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 38 | 18 | 7 | 13 | 57 | 43 | 14 | 61 | T T T T B T |
5 | Besiktas JK | 38 | 16 | 8 | 14 | 52 | 47 | 5 | 56 | T B T H H B |
6 | Kasimpasa | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 65 | -3 | 56 | B T B T H T |
7 | Sivasspor | 38 | 14 | 12 | 12 | 47 | 54 | -7 | 54 | H T B B T T |
8 | Alanyaspor | 38 | 12 | 16 | 10 | 53 | 50 | 3 | 52 | T T H H H H |
9 | Caykur Rizespor | 38 | 14 | 8 | 16 | 48 | 58 | -10 | 50 | B H B B H B |
10 | Antalyaspor | 38 | 12 | 13 | 13 | 44 | 49 | -5 | 49 | T B B B T H |
11 | Kayserispor | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 57 | -13 | 45 | B T H B H B |
12 | Adana Demirspor | 38 | 10 | 14 | 14 | 54 | 61 | -7 | 44 | H B T B B B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 38 | 12 | 8 | 18 | 50 | 57 | -7 | 44 | T B H T T T |
14 | Samsunspor | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | -10 | 43 | H B T B H B |
15 | Hatayspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 45 | 52 | -7 | 41 | B B H T H T |
16 | Konyaspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | B B H T H B |
17 | Karagumruk | 38 | 10 | 10 | 18 | 49 | 52 | -3 | 40 | T T H B B T |
18 | Ankaragucu | 38 | 8 | 16 | 14 | 46 | 52 | -6 | 40 | B H H B H B |
19 | Pendikspor | 38 | 9 | 10 | 19 | 42 | 73 | -31 | 37 | B B T T H B |
20 | Istanbulspor | 37 | 4 | 7 | 26 | 27 | 77 | -50 | 19 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation