Kết quả Kasimpasa vs Galatasaray, 20h00 ngày 17/03
Kết quả Kasimpasa vs Galatasaray
Nhận định Kasimpasa vs Galatasaray, 20h00 ngày 17/3
Đối đầu Kasimpasa vs Galatasaray
Phong độ Kasimpasa gần đây
Phong độ Galatasaray gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 17/03/202420:00
-
Kasimpasa 4 13Galatasaray 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.91-1.25
0.99O 3.25
0.84U 3.25
1.041
5.75X
5.002
1.45Hiệp 1+0.5
0.91-0.5
0.99O 1.25
0.79U 1.25
1.09 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kasimpasa vs Galatasaray
-
Sân vận động: Recep Tayyip Erdogan Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 30
-
Kasimpasa vs Galatasaray: Diễn biến chính
-
14'Mortadha Ben Ouanes0-0
-
27'0-1Dries Mertens (Assist:Baris Yilmaz)
-
29'Kenneth Josiah Omeruo0-1
-
34'Mauro Emanuel Icardi Rivero(OW)1-1
-
48'1-2Mauro Emanuel Icardi Rivero (Assist:Dries Mertens)
-
53'Gokhan Gul1-2
-
57'Aytac Kara (Assist:Joia Nuno Da Costa)2-2
-
63'2-2Wilfried Zaha
Muhammed Kerem Akturkoglu -
70'Aytac Kara2-2
-
74'2-2Hakim Ziyech
Kaan Ayhan -
77'Joia Nuno Da Costa (Assist:Mortadha Ben Ouanes)3-2
-
79'Claudio Winck Neto3-2
-
81'3-2Mauro Emanuel Icardi Rivero
-
83'3-3Mauro Emanuel Icardi Rivero (Assist:Hakim Ziyech)
-
89'3-3Mateus Cardoso Lemos Martins
Lucas Torreira -
89'3-3Carlos Vinicius Alves Morais
Dries Mertens -
90'3-3Carlos Vinicius Alves Morais
-
90'3-4Carlos Vinicius Alves Morais
-
90'Yunus Emre Gedik
Yasin Özcan3-4
-
Kasimpasa vs Galatasaray: Đội hình chính và dự bị
-
Kasimpasa4-1-4-11Andreas Gianniotis58Yasin Özcan23Jackson Gabriel Porozo Vernaza4Kenneth Josiah Omeruo2Claudio Winck Neto6Gokhan Gul12Mortadha Ben Ouanes35Aytac Kara10Haris Hajradinovic7Mamadou Fall18Joia Nuno Da Costa9Mauro Emanuel Icardi Rivero53Baris Yilmaz10Dries Mertens7Muhammed Kerem Akturkoglu34Lucas Torreira8Kerem Demirbay23Kaan Ayhan25Victor Nelsson18Berkan smail Kutlu17Derrick Kohn1Fernando Muslera
- Đội hình dự bị
-
16Yunus Emre Gedik28Samuel Bastien15Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha26Loret Sadiku20Selim Dilli5Sadik Ciftpinar14Ogulcan Caglayan29Taylan Aydin25Ali Emre Yanar8Trazie Thomas ZaiCarlos Vinicius Alves Morais 95Mateus Cardoso Lemos Martins 20Hakim Ziyech 22Wilfried Zaha 14Tanguy Ndombele Alvaro 91Eyip Aydin 5Gunay Guvenc 19Abdulkerim Bardakci 42Ali Yesilyurt 58Hamza Akman 81
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kemal OzdesOkan Buruk
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Kasimpasa vs Galatasaray: Số liệu thống kê
-
KasimpasaGalatasaray
-
2Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
20Tổng cú sút17
-
-
5Sút trúng cầu môn9
-
-
11Sút ra ngoài4
-
-
4Cản sút4
-
-
9Sút Phạt17
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
292Số đường chuyền453
-
-
65%Chuyền chính xác76%
-
-
12Phạm lỗi9
-
-
6Việt vị1
-
-
30Đánh đầu30
-
-
15Đánh đầu thành công15
-
-
2Cứu thua2
-
-
13Rê bóng thành công13
-
-
6Đánh chặn4
-
-
19Ném biên20
-
-
1Woodwork1
-
-
13Cản phá thành công13
-
-
17Thử thách11
-
-
2Kiến tạo thành bàn3
-
-
92Pha tấn công89
-
-
54Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 38 | 33 | 3 | 2 | 92 | 26 | 66 | 102 | T T T T B T |
2 | Fenerbahce | 38 | 31 | 6 | 1 | 99 | 31 | 68 | 99 | H T H T T T |
3 | Trabzonspor | 37 | 20 | 4 | 13 | 66 | 50 | 16 | 64 | T T B T T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 38 | 18 | 7 | 13 | 57 | 43 | 14 | 61 | T T T T B T |
5 | Besiktas JK | 38 | 16 | 8 | 14 | 52 | 47 | 5 | 56 | T B T H H B |
6 | Kasimpasa | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 65 | -3 | 56 | B T B T H T |
7 | Sivasspor | 38 | 14 | 12 | 12 | 47 | 54 | -7 | 54 | H T B B T T |
8 | Alanyaspor | 38 | 12 | 16 | 10 | 53 | 50 | 3 | 52 | T T H H H H |
9 | Caykur Rizespor | 38 | 14 | 8 | 16 | 48 | 58 | -10 | 50 | B H B B H B |
10 | Antalyaspor | 38 | 12 | 13 | 13 | 44 | 49 | -5 | 49 | T B B B T H |
11 | Kayserispor | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 57 | -13 | 45 | B T H B H B |
12 | Adana Demirspor | 38 | 10 | 14 | 14 | 54 | 61 | -7 | 44 | H B T B B B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 38 | 12 | 8 | 18 | 50 | 57 | -7 | 44 | T B H T T T |
14 | Samsunspor | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | -10 | 43 | H B T B H B |
15 | Hatayspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 45 | 52 | -7 | 41 | B B H T H T |
16 | Konyaspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | B B H T H B |
17 | Karagumruk | 38 | 10 | 10 | 18 | 49 | 52 | -3 | 40 | T T H B B T |
18 | Ankaragucu | 38 | 8 | 16 | 14 | 46 | 52 | -6 | 40 | B H H B H B |
19 | Pendikspor | 38 | 9 | 10 | 19 | 42 | 73 | -31 | 37 | B B T T H B |
20 | Istanbulspor | 37 | 4 | 7 | 26 | 27 | 77 | -50 | 19 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation