Kết quả Kasimpasa vs Karagumruk, 00h00 ngày 17/02
Kết quả Kasimpasa vs Karagumruk
Nhận định Kasimpasa vs Fatih Karagumruk, 00h00 ngày 17/2
Đối đầu Kasimpasa vs Karagumruk
Phong độ Kasimpasa gần đây
Phong độ Karagumruk gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 17/02/202400:00
-
Kasimpasa 21Karagumruk 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.05+0.25
0.80O 2.75
0.84U 2.75
0.831
2.25X
3.602
2.70Hiệp 1+0
0.85-0
1.05O 1.25
1.16U 1.25
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kasimpasa vs Karagumruk
-
Sân vận động: Recep Tayyip Erdogan Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 26
-
Kasimpasa vs Karagumruk: Diễn biến chính
-
11'Joia Nuno Da Costa (Assist:Haris Hajradinovic)1-0
-
38'1-1Valentin Eysseric (Assist:Guven Yalcin)
-
61'Loret Sadiku
Gokhan Gul1-1 -
69'Jackson Gabriel Porozo Vernaza1-1
-
71'Joia Nuno Da Costa1-1
-
72'1-1Marcus Rohden
Andrea Bertolacci -
75'Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha
Ogulcan Caglayan1-1 -
78'1-1Can Keles
Emre Mor -
78'1-1Kevin Lasagna
Guven Yalcin -
78'1-1Emre Mor
-
79'Claudio Winck Neto Goal Disallowed1-1
-
84'1-1Ryan Mendes da Graca
-
88'Yunus Emre Gedik
Yasin Özcan1-1 -
90'1-1Marcos Vinicius Amaral Alves, Marcao
Ryan Mendes da Graca -
90'1-1Sofiane Feghouli
Dimitrios Kourbelis
-
Kasimpasa vs Karagumruk: Đội hình chính và dự bị
-
Kasimpasa4-1-4-125Ali Emre Yanar58Yasin Özcan23Jackson Gabriel Porozo Vernaza4Kenneth Josiah Omeruo2Claudio Winck Neto6Gokhan Gul14Ogulcan Caglayan35Aytac Kara10Haris Hajradinovic7Mamadou Fall18Joia Nuno Da Costa10Guven Yalcin11Emre Mor9Valentin Eysseric20Ryan Mendes da Graca21Dimitrios Kourbelis91Andrea Bertolacci30Nazim Sangare4Davide Biraschi54Salih Dursun18Levent Munir Mercan31Salvatore Sirigu
- Đội hình dự bị
-
15Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha26Loret Sadiku16Yunus Emre Gedik19Sarp Yavrucu20Selim Dilli98Melih Akyüz29Taylan Aydin75Erol Karaman8Trazie Thomas ZaiSofiane Feghouli 8Can Keles 7Kevin Lasagna 15Marcus Rohden 6Marcos Vinicius Amaral Alves, Marcao 70Tonio Teklic 99Federico Ceccherini 26Flavio Paoletti 97Emre Bilgin 23Emir Tintis 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kemal OzdesAlparslan Erdem
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Kasimpasa vs Karagumruk: Số liệu thống kê
-
KasimpasaKaragumruk
-
3Phạt góc11
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút18
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
1Sút ra ngoài8
-
-
2Cản sút6
-
-
12Sút Phạt20
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
323Số đường chuyền452
-
-
72%Chuyền chính xác81%
-
-
18Phạm lỗi13
-
-
3Việt vị0
-
-
28Đánh đầu18
-
-
16Đánh đầu thành công7
-
-
4Cứu thua3
-
-
21Rê bóng thành công26
-
-
6Đánh chặn7
-
-
13Ném biên29
-
-
21Cản phá thành công26
-
-
12Thử thách10
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
80Pha tấn công122
-
-
31Tấn công nguy hiểm51
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 38 | 33 | 3 | 2 | 92 | 26 | 66 | 102 | T T T T B T |
2 | Fenerbahce | 38 | 31 | 6 | 1 | 99 | 31 | 68 | 99 | H T H T T T |
3 | Trabzonspor | 37 | 20 | 4 | 13 | 66 | 50 | 16 | 64 | T T B T T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 38 | 18 | 7 | 13 | 57 | 43 | 14 | 61 | T T T T B T |
5 | Besiktas JK | 38 | 16 | 8 | 14 | 52 | 47 | 5 | 56 | T B T H H B |
6 | Kasimpasa | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 65 | -3 | 56 | B T B T H T |
7 | Sivasspor | 38 | 14 | 12 | 12 | 47 | 54 | -7 | 54 | H T B B T T |
8 | Alanyaspor | 38 | 12 | 16 | 10 | 53 | 50 | 3 | 52 | T T H H H H |
9 | Caykur Rizespor | 38 | 14 | 8 | 16 | 48 | 58 | -10 | 50 | B H B B H B |
10 | Antalyaspor | 38 | 12 | 13 | 13 | 44 | 49 | -5 | 49 | T B B B T H |
11 | Kayserispor | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 57 | -13 | 45 | B T H B H B |
12 | Adana Demirspor | 38 | 10 | 14 | 14 | 54 | 61 | -7 | 44 | H B T B B B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 38 | 12 | 8 | 18 | 50 | 57 | -7 | 44 | T B H T T T |
14 | Samsunspor | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | -10 | 43 | H B T B H B |
15 | Hatayspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 45 | 52 | -7 | 41 | B B H T H T |
16 | Konyaspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | B B H T H B |
17 | Karagumruk | 38 | 10 | 10 | 18 | 49 | 52 | -3 | 40 | T T H B B T |
18 | Ankaragucu | 38 | 8 | 16 | 14 | 46 | 52 | -6 | 40 | B H H B H B |
19 | Pendikspor | 38 | 9 | 10 | 19 | 42 | 73 | -31 | 37 | B B T T H B |
20 | Istanbulspor | 37 | 4 | 7 | 26 | 27 | 77 | -50 | 19 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation