Kết quả Kasimpasa vs Samsunspor, 20h00 ngày 27/04
Kết quả Kasimpasa vs Samsunspor
Nhận định Kasimpasa vs Samsunspor, 20h00 ngày 27/4
Đối đầu Kasimpasa vs Samsunspor
Phong độ Kasimpasa gần đây
Phong độ Samsunspor gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 27/04/202420:00
-
Kasimpasa 21Samsunspor 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.07+0.25
0.83O 2.75
0.85U 2.75
1.031
2.25X
3.702
2.80Hiệp 1+0
0.77-0
1.07O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kasimpasa vs Samsunspor
-
Sân vận động: Recep Tayyip Erdogan Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 34
-
Kasimpasa vs Samsunspor: Diễn biến chính
-
3'Aytac Kara (Assist:Haris Hajradinovic)1-0
-
41'Mamadou Fall1-0
-
46'1-0Olivier Ntcham
Alim Ozturk -
46'1-0Landry Nany Dimata
Marius Mouandilmadji -
63'Ogulcan Caglayan
Julien Ngoy1-0 -
70'1-0Moryke Fofana
Carlo Holse -
70'1-0Kingsley Schindler
Zeki Yavru -
72'1-0Landry Nany Dimata
-
78'1-0Rick van Drongelen
-
83'1-0Moryke Fofana
-
85'Loret Sadiku
Aytac Kara1-0 -
86'1-0Arbnor Muja
Flavien Tait -
90'Sadik Ciftpinar
Mamadou Fall1-0 -
90'Andreas Gianniotis1-0
-
Kasimpasa vs Samsunspor: Đội hình chính và dự bị
-
Kasimpasa4-1-4-11Andreas Gianniotis12Mortadha Ben Ouanes58Yasin Özcan23Jackson Gabriel Porozo Vernaza2Claudio Winck Neto6Gokhan Gul9Julien Ngoy35Aytac Kara10Haris Hajradinovic7Mamadou Fall18Joia Nuno Da Costa9Marius Mouandilmadji21Carlo Holse48Taylan Antalyali11Emre Kilinc6Youssef Ait Bennasse13Flavien Tait18Zeki Yavru5Alim Ozturk4Rick van Drongelen16Marc Joel Bola1Okan Kocuk
- Đội hình dự bị
-
26Loret Sadiku5Sadik Ciftpinar14Ogulcan Caglayan4Kenneth Josiah Omeruo19Sarp Yavrucu20Selim Dilli25Ali Emre Yanar42Emirhan Yigit8Trazie Thomas ZaiLandry Nany Dimata 14Olivier Ntcham 10Kingsley Schindler 17Moryke Fofana 7Arbnor Muja 98Jakub Szumski 29Soner Gonul 28Osman Celik 88Yunus Cift 22Mustafa Tan 72
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kemal OzdesHuseyin Eroglu
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Kasimpasa vs Samsunspor: Số liệu thống kê
-
KasimpasaSamsunspor
-
4Phạt góc8
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút17
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
10Sút ra ngoài14
-
-
19Sút Phạt17
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
291Số đường chuyền475
-
-
58%Chuyền chính xác75%
-
-
15Phạm lỗi17
-
-
1Việt vị2
-
-
56Đánh đầu50
-
-
29Đánh đầu thành công24
-
-
2Cứu thua1
-
-
16Rê bóng thành công23
-
-
8Đánh chặn6
-
-
25Ném biên23
-
-
1Woodwork0
-
-
16Cản phá thành công23
-
-
19Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
99Pha tấn công124
-
-
44Tấn công nguy hiểm56
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 38 | 33 | 3 | 2 | 92 | 26 | 66 | 102 | T T T T B T |
2 | Fenerbahce | 38 | 31 | 6 | 1 | 99 | 31 | 68 | 99 | H T H T T T |
3 | Trabzonspor | 37 | 20 | 4 | 13 | 66 | 50 | 16 | 64 | T T B T T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 38 | 18 | 7 | 13 | 57 | 43 | 14 | 61 | T T T T B T |
5 | Besiktas JK | 38 | 16 | 8 | 14 | 52 | 47 | 5 | 56 | T B T H H B |
6 | Kasimpasa | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 65 | -3 | 56 | B T B T H T |
7 | Sivasspor | 38 | 14 | 12 | 12 | 47 | 54 | -7 | 54 | H T B B T T |
8 | Alanyaspor | 38 | 12 | 16 | 10 | 53 | 50 | 3 | 52 | T T H H H H |
9 | Caykur Rizespor | 38 | 14 | 8 | 16 | 48 | 58 | -10 | 50 | B H B B H B |
10 | Antalyaspor | 38 | 12 | 13 | 13 | 44 | 49 | -5 | 49 | T B B B T H |
11 | Kayserispor | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 57 | -13 | 45 | B T H B H B |
12 | Adana Demirspor | 38 | 10 | 14 | 14 | 54 | 61 | -7 | 44 | H B T B B B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 38 | 12 | 8 | 18 | 50 | 57 | -7 | 44 | T B H T T T |
14 | Samsunspor | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | -10 | 43 | H B T B H B |
15 | Hatayspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 45 | 52 | -7 | 41 | B B H T H T |
16 | Konyaspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | B B H T H B |
17 | Karagumruk | 38 | 10 | 10 | 18 | 49 | 52 | -3 | 40 | T T H B B T |
18 | Ankaragucu | 38 | 8 | 16 | 14 | 46 | 52 | -6 | 40 | B H H B H B |
19 | Pendikspor | 38 | 9 | 10 | 19 | 42 | 73 | -31 | 37 | B B T T H B |
20 | Istanbulspor | 37 | 4 | 7 | 26 | 27 | 77 | -50 | 19 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation