Kết quả Kayserispor vs Ankaragucu, 17h30 ngày 24/02
Kết quả Kayserispor vs Ankaragucu
Nhận định Kayserispor vs Ankaragucu, 17h30 ngày 24/2
Đối đầu Kayserispor vs Ankaragucu
Phong độ Kayserispor gần đây
Phong độ Ankaragucu gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 24/02/202417:30
-
Kayserispor 43Ankaragucu 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.83-0
1.07O 2.5
0.88U 2.5
1.001
2.30X
3.502
2.63Hiệp 1+0
0.79-0
1.12O 1
0.80U 1
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kayserispor vs Ankaragucu
-
Sân vận động: Kadir Has Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 27
-
Kayserispor vs Ankaragucu: Diễn biến chính
-
10'Arif Kocaman0-0
-
30'0-0Ali Sowe
-
33'Aylton Aylton Boa Morte0-0
-
45'0-1Christian Bassogog
-
45'Ramazan Civelek0-1
-
45'0-1Atakan Cankaya
-
45'0-2Efkan Bekiroglu (Assist:Anastasios Chatzigiovannis)
-
45'0-2Christian Bassogog Goal awarded
-
46'Hasan Ali Kaldirim
Lionel Carole0-2 -
46'Dimitrios Kolovetsios
Arif Kocaman0-2 -
46'Carlos Manuel Cardoso Mane
Ramazan Civelek0-2 -
53'Duckens Nazon (Assist:Gokhan Sazdagi)1-2
-
62'Jeanvier Julian2-2
-
65'2-2Uros Radakovic
-
66'2-2Renaldo Cephas
Anastasios Chatzigiovannis -
66'2-2Olimpiu Vasile Morutan
Christian Bassogog -
71'2-2Kazimcan Karatas
Nihad Mujakic -
71'2-2Ali Kaan Guneren
Efkan Bekiroglu -
80'Stephane Bahoken
Duckens Nazon2-2 -
87'2-2Riad Bajic
Ali Sowe -
87'Otabek Shukurov
Miguel Cardoso2-2 -
90'Carlos Manuel Cardoso Mane2-2
-
90'Carlos Manuel Cardoso Mane (Assist:Gokhan Sazdagi)3-2
-
Kayserispor vs Ankaragucu: Đội hình chính và dự bị
-
Kayserispor4-1-4-125Bilal Bayazit23Lionel Carole54Arif Kocaman92Jeanvier Julian11Gokhan Sazdagi8Kartal Kayra Yilmaz28Ramazan Civelek7Miguel Cardoso10Mehdi Bourabia70Aylton Aylton Boa Morte9Duckens Nazon22Ali Sowe13Christian Bassogog10Efkan Bekiroglu7Anastasios Chatzigiovannis30Tolga Cigerci8Pedrinho4Atakan Cankaya26Uros Radakovic45Yildirim Mert Cetin18Nihad Mujakic99Bahadir Gungordu
- Đội hình dự bị
-
13Stephane Bahoken4Dimitrios Kolovetsios20Carlos Manuel Cardoso Mane33Hasan Ali Kaldirim29Otabek Shukurov89Yaw Ackah3Joseph Attamah99Talha Sariarslan1ONURCAN PIRI16Ozbek Mehmet ErayRiad Bajic 9Renaldo Cephas 29Olimpiu Vasile Morutan 80Ali Kaan Guneren 23Kazimcan Karatas 35Alexis Flips 19Riccardo Saponara 17Ertac Ozbir 25Arda Ünyay 27Hayrullah Bilazer 77
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Recep UcarTolunay Kafkas
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Kayserispor vs Ankaragucu: Số liệu thống kê
-
KayserisporAnkaragucu
-
4Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
3Cản sút1
-
-
16Sút Phạt10
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
525Số đường chuyền285
-
-
83%Chuyền chính xác67%
-
-
10Phạm lỗi13
-
-
0Việt vị3
-
-
16Đánh đầu28
-
-
11Đánh đầu thành công11
-
-
3Cứu thua1
-
-
11Rê bóng thành công31
-
-
9Đánh chặn7
-
-
28Ném biên18
-
-
11Cản phá thành công31
-
-
10Thử thách14
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
113Pha tấn công73
-
-
54Tấn công nguy hiểm23
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 38 | 33 | 3 | 2 | 92 | 26 | 66 | 102 | T T T T B T |
2 | Fenerbahce | 38 | 31 | 6 | 1 | 99 | 31 | 68 | 99 | H T H T T T |
3 | Trabzonspor | 37 | 20 | 4 | 13 | 66 | 50 | 16 | 64 | T T B T T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 38 | 18 | 7 | 13 | 57 | 43 | 14 | 61 | T T T T B T |
5 | Besiktas JK | 38 | 16 | 8 | 14 | 52 | 47 | 5 | 56 | T B T H H B |
6 | Kasimpasa | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 65 | -3 | 56 | B T B T H T |
7 | Sivasspor | 38 | 14 | 12 | 12 | 47 | 54 | -7 | 54 | H T B B T T |
8 | Alanyaspor | 38 | 12 | 16 | 10 | 53 | 50 | 3 | 52 | T T H H H H |
9 | Caykur Rizespor | 38 | 14 | 8 | 16 | 48 | 58 | -10 | 50 | B H B B H B |
10 | Antalyaspor | 38 | 12 | 13 | 13 | 44 | 49 | -5 | 49 | T B B B T H |
11 | Kayserispor | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 57 | -13 | 45 | B T H B H B |
12 | Adana Demirspor | 38 | 10 | 14 | 14 | 54 | 61 | -7 | 44 | H B T B B B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 38 | 12 | 8 | 18 | 50 | 57 | -7 | 44 | T B H T T T |
14 | Samsunspor | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | -10 | 43 | H B T B H B |
15 | Hatayspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 45 | 52 | -7 | 41 | B B H T H T |
16 | Konyaspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | B B H T H B |
17 | Karagumruk | 38 | 10 | 10 | 18 | 49 | 52 | -3 | 40 | T T H B B T |
18 | Ankaragucu | 38 | 8 | 16 | 14 | 46 | 52 | -6 | 40 | B H H B H B |
19 | Pendikspor | 38 | 9 | 10 | 19 | 42 | 73 | -31 | 37 | B B T T H B |
20 | Istanbulspor | 37 | 4 | 7 | 26 | 27 | 77 | -50 | 19 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation