Kết quả Konyaspor vs Fenerbahce, 00h00 ngày 07/05
Kết quả Konyaspor vs Fenerbahce
Nhận định Konyaspor vs Fenerbahce, 0h ngày 7/5
Đối đầu Konyaspor vs Fenerbahce
Phong độ Konyaspor gần đây
Phong độ Fenerbahce gần đây
-
Thứ ba, Ngày 07/05/202400:00
-
Konyaspor 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
1.00-1.25
0.90O 3
1.08U 3
0.801
7.50X
4.802
1.40Hiệp 1+0.5
0.83-0.5
0.98O 1.25
1.08U 1.25
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Konyaspor vs Fenerbahce
-
Sân vận động: New Konya Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 35
-
Konyaspor vs Fenerbahce: Diễn biến chính
-
34'Ahmet Oguz0-0
-
46'0-0Caglar Soyuncu
Rodrigo Becao -
46'0-0Michy Batshuayi
Mert Yandas -
52'0-0Mert Mulder
Bright Osayi Samuel -
54'0-0Cengiz Under
Irfan Can Kahveci -
66'Jakub Slowik0-0
-
67'Cebrail Karayel
Ahmet Oguz0-0 -
77'Louka Andreassen
Ogulcan Ulgun0-0 -
77'Emmanuel Boateng
Sokol Cikalleshi0-0 -
81'0-0Serdar Dursun
Dusan Tadic -
90'Muhammet Demir0-0
-
90'Alassane Ndao0-0
-
90'Muhammet Demir
Alassane Ndao0-0 -
90'Filip Damjanovic
Soner Dikmen0-0 -
90'Alassane Ndao Goal Disallowed0-0
-
Konyaspor vs Fenerbahce: Đội hình chính và dự bị
-
Konyaspor5-3-227Jakub Slowik12Haubert Sitya Guilherme15Teenage Hadebe4Adil Demirbag5Ugurcan Yazgili22Ahmet Oguz18Alassane Ndao37Steven Nzonzi6Soner Dikmen17Sokol Cikalleshi35Ogulcan Ulgun9Edin Dzeko17Irfan Can Kahveci8Mert Yandas10Dusan Tadic35Frederico Rodrigues Santos53Sebastian Szymanski21Bright Osayi Samuel50Rodrigo Becao6Alexander Djiku7Ferdi Kadioglu40Dominik Livakovic
- Đội hình dự bị
-
11Louka Andreassen26Emmanuel Boateng33Filip Damjanovic9Muhammet Demir19Cebrail Karayel20Kahraman Demirtapa8Alexandru Cicaldau10Yunus Malli7Anderson Niangbo1Deniz ErtasMichy Batshuayi 23Cengiz Under 20Caglar Soyuncu 2Serdar Dursun 91Mert Mulder 16Rade Krunic 33Joshua King 15Miha Zajc 26Irfan Can Egribayat 70Efekan Karayazi 92
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Aleksandar StanojevicIsmail Kartal
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Konyaspor vs Fenerbahce: Số liệu thống kê
-
KonyasporFenerbahce
-
2Phạt góc11
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng0
-
-
6Tổng cú sút23
-
-
1Sút trúng cầu môn9
-
-
5Sút ra ngoài14
-
-
11Sút Phạt18
-
-
29%Kiểm soát bóng71%
-
-
28%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)72%
-
-
253Số đường chuyền580
-
-
61%Chuyền chính xác83%
-
-
16Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị1
-
-
33Đánh đầu41
-
-
19Đánh đầu thành công18
-
-
6Cứu thua1
-
-
8Rê bóng thành công14
-
-
7Đánh chặn15
-
-
24Ném biên26
-
-
8Cản phá thành công14
-
-
6Thử thách9
-
-
79Pha tấn công123
-
-
25Tấn công nguy hiểm75
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 38 | 33 | 3 | 2 | 92 | 26 | 66 | 102 | T T T T B T |
2 | Fenerbahce | 38 | 31 | 6 | 1 | 99 | 31 | 68 | 99 | H T H T T T |
3 | Trabzonspor | 37 | 20 | 4 | 13 | 66 | 50 | 16 | 64 | T T B T T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 38 | 18 | 7 | 13 | 57 | 43 | 14 | 61 | T T T T B T |
5 | Besiktas JK | 38 | 16 | 8 | 14 | 52 | 47 | 5 | 56 | T B T H H B |
6 | Kasimpasa | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 65 | -3 | 56 | B T B T H T |
7 | Sivasspor | 38 | 14 | 12 | 12 | 47 | 54 | -7 | 54 | H T B B T T |
8 | Alanyaspor | 38 | 12 | 16 | 10 | 53 | 50 | 3 | 52 | T T H H H H |
9 | Caykur Rizespor | 38 | 14 | 8 | 16 | 48 | 58 | -10 | 50 | B H B B H B |
10 | Antalyaspor | 38 | 12 | 13 | 13 | 44 | 49 | -5 | 49 | T B B B T H |
11 | Kayserispor | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 57 | -13 | 45 | B T H B H B |
12 | Adana Demirspor | 38 | 10 | 14 | 14 | 54 | 61 | -7 | 44 | H B T B B B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 38 | 12 | 8 | 18 | 50 | 57 | -7 | 44 | T B H T T T |
14 | Samsunspor | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | -10 | 43 | H B T B H B |
15 | Hatayspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 45 | 52 | -7 | 41 | B B H T H T |
16 | Konyaspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | B B H T H B |
17 | Karagumruk | 38 | 10 | 10 | 18 | 49 | 52 | -3 | 40 | T T H B B T |
18 | Ankaragucu | 38 | 8 | 16 | 14 | 46 | 52 | -6 | 40 | B H H B H B |
19 | Pendikspor | 38 | 9 | 10 | 19 | 42 | 73 | -31 | 37 | B B T T H B |
20 | Istanbulspor | 37 | 4 | 7 | 26 | 27 | 77 | -50 | 19 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation