Kết quả Konyaspor vs Fenerbahce, 00h00 ngày 07/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 35

  • Konyaspor vs Fenerbahce: Diễn biến chính

  • 34'
    Ahmet Oguz
    0-0
  • 46'
    0-0
     Caglar Soyuncu
     Rodrigo Becao
  • 46'
    0-0
     Michy Batshuayi
     Mert Yandas
  • 52'
    0-0
     Mert Mulder
     Bright Osayi Samuel
  • 54'
    0-0
     Cengiz Under
     Irfan Can Kahveci
  • 66'
    Jakub Slowik
    0-0
  • 67'
    Cebrail Karayel  
    Ahmet Oguz  
    0-0
  • 77'
    Louka Andreassen  
    Ogulcan Ulgun  
    0-0
  • 77'
    Emmanuel Boateng  
    Sokol Cikalleshi  
    0-0
  • 81'
    0-0
     Serdar Dursun
     Dusan Tadic
  • 90'
    Muhammet Demir
    0-0
  • 90'
    Alassane Ndao
    0-0
  • 90'
    Muhammet Demir  
    Alassane Ndao  
    0-0
  • 90'
    Filip Damjanovic  
    Soner Dikmen  
    0-0
  • 90'
    Alassane Ndao Goal Disallowed
    0-0
  • Konyaspor vs Fenerbahce: Đội hình chính và dự bị

  • Konyaspor5-3-2
    27
    Jakub Slowik
    12
    Haubert Sitya Guilherme
    15
    Teenage Hadebe
    4
    Adil Demirbag
    5
    Ugurcan Yazgili
    22
    Ahmet Oguz
    18
    Alassane Ndao
    37
    Steven Nzonzi
    6
    Soner Dikmen
    17
    Sokol Cikalleshi
    35
    Ogulcan Ulgun
    9
    Edin Dzeko
    17
    Irfan Can Kahveci
    8
    Mert Yandas
    10
    Dusan Tadic
    35
    Frederico Rodrigues Santos
    53
    Sebastian Szymanski
    21
    Bright Osayi Samuel
    50
    Rodrigo Becao
    6
    Alexander Djiku
    7
    Ferdi Kadioglu
    40
    Dominik Livakovic
    Fenerbahce4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Louka Andreassen
    26Emmanuel Boateng
    33Filip Damjanovic
    9Muhammet Demir
    19Cebrail Karayel
    20Kahraman Demirtapa
    8Alexandru Cicaldau
    10Yunus Malli
    7Anderson Niangbo
    1Deniz Ertas
    Michy Batshuayi 23
    Cengiz Under 20
    Caglar Soyuncu 2
    Serdar Dursun 91
    Mert Mulder 16
    Rade Krunic 33
    Joshua King 15
    Miha Zajc 26
    Irfan Can Egribayat 70
    Efekan Karayazi 92
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Aleksandar Stanojevic
    Ismail Kartal
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Konyaspor vs Fenerbahce: Số liệu thống kê

  • Konyaspor
    Fenerbahce
  • 2
    Phạt góc
    11
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    23
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    14
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 29%
    Kiểm soát bóng
    71%
  •  
     
  • 28%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    72%
  •  
     
  • 253
    Số đường chuyền
    580
  •  
     
  • 61%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 33
    Đánh đầu
    41
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu thành công
    18
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    15
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    26
  •  
     
  • 8
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 79
    Pha tấn công
    123
  •  
     
  • 25
    Tấn công nguy hiểm
    75
  •  
     

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 38 33 3 2 92 26 66 102 T T T T B T
2 Fenerbahce 38 31 6 1 99 31 68 99 H T H T T T
3 Trabzonspor 37 20 4 13 66 50 16 64 T T B T T T
4 Istanbul Basaksehir 38 18 7 13 57 43 14 61 T T T T B T
5 Besiktas JK 38 16 8 14 52 47 5 56 T B T H H B
6 Kasimpasa 38 16 8 14 62 65 -3 56 B T B T H T
7 Sivasspor 38 14 12 12 47 54 -7 54 H T B B T T
8 Alanyaspor 38 12 16 10 53 50 3 52 T T H H H H
9 Caykur Rizespor 38 14 8 16 48 58 -10 50 B H B B H B
10 Antalyaspor 38 12 13 13 44 49 -5 49 T B B B T H
11 Kayserispor 38 11 12 15 44 57 -13 45 B T H B H B
12 Adana Demirspor 38 10 14 14 54 61 -7 44 H B T B B B
13 Gazisehir Gaziantep 38 12 8 18 50 57 -7 44 T B H T T T
14 Samsunspor 38 11 10 17 42 52 -10 43 H B T B H B
15 Hatayspor 38 9 14 15 45 52 -7 41 B B H T H T
16 Konyaspor 38 9 14 15 40 53 -13 41 B B H T H B
17 Karagumruk 38 10 10 18 49 52 -3 40 T T H B B T
18 Ankaragucu 38 8 16 14 46 52 -6 40 B H H B H B
19 Pendikspor 38 9 10 19 42 73 -31 37 B B T T H B
20 Istanbulspor 37 4 7 26 27 77 -50 19 B B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation