Kết quả Konyaspor vs Galatasaray, 22h59 ngày 26/05
Kết quả Konyaspor vs Galatasaray
Nhận định Konyaspor vs Galatasaray, 23h ngày 26/5
Đối đầu Konyaspor vs Galatasaray
Phong độ Konyaspor gần đây
Phong độ Galatasaray gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/05/202422:59
-
Konyaspor 21Galatasaray 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.94-0.5
0.88O 2.5
0.92U 2.5
0.881
5.25X
2.622
1.85Hiệp 1+0.25
0.82-0.25
1.04O 1
0.86U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Konyaspor vs Galatasaray
-
Sân vận động: New Konya Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 38
-
Konyaspor vs Galatasaray: Diễn biến chính
-
29'0-1Mauro Emanuel Icardi Rivero (Assist:Derrick Kohn)
-
33'0-1Davinson Sanchez Mina
-
45'Alassane Ndao0-1
-
46'Filip Damjanovic
Teenage Hadebe0-1 -
51'0-2Mauro Emanuel Icardi Rivero (Assist:Lucas Torreira)
-
53'0-3Berkan smail Kutlu (Assist:Dries Mertens)
-
57'0-3Baris Yilmaz
-
57'Ogulcan Ulgun0-3
-
60'Marlos Moreno Duran
Ogulcan Ulgun0-3 -
60'Muhammet Demir
Valon Ethemi0-3 -
73'0-3Serge Aurier
Kaan Ayhan -
73'Louka Andreassen
Sokol Cikalleshi0-3 -
74'0-3Mateus Cardoso Lemos Martins
Dries Mertens -
78'Louka Andreassen (Assist:Muhammet Demir)1-3
-
80'1-3Wilfried Zaha
Baris Yilmaz -
88'1-3Eyip Aydin
Muhammed Kerem Akturkoglu -
88'1-3Sergio Miguel Relvas Oliveira
Lucas Torreira -
89'Ahmet Oguz
Ugurcan Yazgili1-3
-
Konyaspor vs Galatasaray: Đội hình chính và dự bị
-
Konyaspor4-2-3-127Jakub Slowik12Haubert Sitya Guilherme15Teenage Hadebe4Adil Demirbag5Ugurcan Yazgili37Steven Nzonzi6Soner Dikmen72Valon Ethemi35Ogulcan Ulgun18Alassane Ndao17Sokol Cikalleshi9Mauro Emanuel Icardi Rivero53Baris Yilmaz10Dries Mertens7Muhammed Kerem Akturkoglu34Lucas Torreira18Berkan smail Kutlu23Kaan Ayhan6Davinson Sanchez Mina42Abdulkerim Bardakci17Derrick Kohn1Fernando Muslera
- Đội hình dự bị
-
70Marlos Moreno Duran11Louka Andreassen33Filip Damjanovic22Ahmet Oguz9Muhammet Demir20Kahraman Demirtapa26Emmanuel Boateng19Cebrail Karayel10Yunus Malli1Deniz ErtasMateus Cardoso Lemos Martins 20Eyip Aydin 5Sergio Miguel Relvas Oliveira 27Serge Aurier 92Wilfried Zaha 14Carlos Vinicius Alves Morais 95Victor Nelsson 25Tanguy Ndombele Alvaro 91Kerem Demirbay 8Gunay Guvenc 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Aleksandar StanojevicOkan Buruk
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Konyaspor vs Galatasaray: Số liệu thống kê
-
KonyasporGalatasaray
-
3Phạt góc10
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút23
-
-
1Sút trúng cầu môn7
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
0Cản sút8
-
-
13Sút Phạt12
-
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
-
26%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)74%
-
-
256Số đường chuyền501
-
-
69%Chuyền chính xác84%
-
-
9Phạm lỗi13
-
-
4Việt vị0
-
-
35Đánh đầu35
-
-
16Đánh đầu thành công19
-
-
3Cứu thua1
-
-
26Rê bóng thành công15
-
-
6Đánh chặn9
-
-
18Ném biên21
-
-
0Woodwork1
-
-
26Cản phá thành công15
-
-
4Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn3
-
-
80Pha tấn công112
-
-
29Tấn công nguy hiểm52
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 38 | 33 | 3 | 2 | 92 | 26 | 66 | 102 | T T T T B T |
2 | Fenerbahce | 38 | 31 | 6 | 1 | 99 | 31 | 68 | 99 | H T H T T T |
3 | Trabzonspor | 37 | 20 | 4 | 13 | 66 | 50 | 16 | 64 | T T B T T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 38 | 18 | 7 | 13 | 57 | 43 | 14 | 61 | T T T T B T |
5 | Besiktas JK | 38 | 16 | 8 | 14 | 52 | 47 | 5 | 56 | T B T H H B |
6 | Kasimpasa | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 65 | -3 | 56 | B T B T H T |
7 | Sivasspor | 38 | 14 | 12 | 12 | 47 | 54 | -7 | 54 | H T B B T T |
8 | Alanyaspor | 38 | 12 | 16 | 10 | 53 | 50 | 3 | 52 | T T H H H H |
9 | Caykur Rizespor | 38 | 14 | 8 | 16 | 48 | 58 | -10 | 50 | B H B B H B |
10 | Antalyaspor | 38 | 12 | 13 | 13 | 44 | 49 | -5 | 49 | T B B B T H |
11 | Kayserispor | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 57 | -13 | 45 | B T H B H B |
12 | Adana Demirspor | 38 | 10 | 14 | 14 | 54 | 61 | -7 | 44 | H B T B B B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 38 | 12 | 8 | 18 | 50 | 57 | -7 | 44 | T B H T T T |
14 | Samsunspor | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | -10 | 43 | H B T B H B |
15 | Hatayspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 45 | 52 | -7 | 41 | B B H T H T |
16 | Konyaspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | B B H T H B |
17 | Karagumruk | 38 | 10 | 10 | 18 | 49 | 52 | -3 | 40 | T T H B B T |
18 | Ankaragucu | 38 | 8 | 16 | 14 | 46 | 52 | -6 | 40 | B H H B H B |
19 | Pendikspor | 38 | 9 | 10 | 19 | 42 | 73 | -31 | 37 | B B T T H B |
20 | Istanbulspor | 37 | 4 | 7 | 26 | 27 | 77 | -50 | 19 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation