Kết quả Konyaspor vs Sivasspor, 00h00 ngày 12/12
Kết quả Konyaspor vs Sivasspor
Nhận định dự đoán Konyaspor vs Sivasspor, lúc 00h00 ngày 12/12/2023
Đối đầu Konyaspor vs Sivasspor
Phong độ Konyaspor gần đây
Phong độ Sivasspor gần đây
-
Thứ ba, Ngày 12/12/202300:00
-
Konyaspor 20Sivasspor 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.92O 2.75
1.04U 2.75
0.841
2.15X
3.502
3.20Hiệp 1+0
0.75-0
1.17O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Konyaspor vs Sivasspor
-
Sân vận động: New Konya Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 15
-
Konyaspor vs Sivasspor: Diễn biến chính
-
15'0-1Clinton Mua Njie (Assist:Samuel Saiz Alonso)
-
45'0-1Samuel Saiz Alonso
-
46'Ugurcan Yazgili
Ahmet Oguz0-1 -
46'Louka Andreassen
Robert Muric0-1 -
54'Ogulcan Ulgun0-1
-
62'0-1Roman Kvet
Samuel Saiz Alonso -
65'Steven Nzonzi
Ogulcan Ulgun0-1 -
74'0-1Burak Kapacak
-
77'0-1Modou Barrow
Burak Kapacak -
77'0-1Hakan Arslan
Yunus Emre Konak -
78'0-1Bengadli Fode Koita
Clinton Mua Njie -
79'0-1Bengadli Fode Koita
-
79'Sokol Cikalleshi0-1
-
83'Cebrail Karayel
Soner Dikmen0-1 -
83'Nelson Miguel Castro Oliveira
Sokol Cikalleshi0-1 -
84'0-1Ugur Ciftci
-
90'0-1Aaron Appindangoye,Aaron Billy Ondele
Gerson Rodrigues
-
Konyaspor vs Sivasspor: Đội hình chính và dự bị
-
Konyaspor4-3-361Paul Bernardoni12Haubert Sitya Guilherme15Francisco Calvo Quesada4Adil Demirbag22Ahmet Oguz8Alexandru Cicaldau35Ogulcan Ulgun6Soner Dikmen70Marlos Moreno Duran17Sokol Cikalleshi7Robert Muric10Clinton Mua Njie16Burak Kapacak8Charilaos Charisis24Samuel Saiz Alonso11Gerson Rodrigues72Yunus Emre Konak23Alaaddin Okumus88Caner Osmanpasa14Samba Camara3Ugur Ciftci35Ali Sasal Vural
- Đội hình dự bị
-
11Louka Andreassen37Steven Nzonzi16Nelson Miguel Castro Oliveira19Cebrail Karayel5Ugurcan Yazgili90Emrehan Gedikli23Bruno Paz3Karahan Yasir Subasi1Deniz Ertas21Niko RakRoman Kvet 19Aaron Appindangoye,Aaron Billy Ondele 4Modou Barrow 77Bengadli Fode Koita 55Hakan Arslan 37Ahmed Musa 7Abdulkadir Parmak 5Erhan Erenturk 15Ziya Erdal 58Murat Paluli 99
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Aleksandar StanojevicServet Cetin
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Konyaspor vs Sivasspor: Số liệu thống kê
-
KonyasporSivasspor
-
7Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
14Tổng cú sút9
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
6Cản sút3
-
-
13Sút Phạt10
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
595Số đường chuyền342
-
-
89%Chuyền chính xác76%
-
-
8Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị0
-
-
35Đánh đầu23
-
-
12Đánh đầu thành công17
-
-
2Cứu thua1
-
-
27Rê bóng thành công20
-
-
12Đánh chặn11
-
-
19Ném biên24
-
-
1Woodwork0
-
-
27Cản phá thành công17
-
-
12Thử thách7
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
154Pha tấn công107
-
-
74Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 38 | 33 | 3 | 2 | 92 | 26 | 66 | 102 | T T T T B T |
2 | Fenerbahce | 38 | 31 | 6 | 1 | 99 | 31 | 68 | 99 | H T H T T T |
3 | Trabzonspor | 37 | 20 | 4 | 13 | 66 | 50 | 16 | 64 | T T B T T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 38 | 18 | 7 | 13 | 57 | 43 | 14 | 61 | T T T T B T |
5 | Besiktas JK | 38 | 16 | 8 | 14 | 52 | 47 | 5 | 56 | T B T H H B |
6 | Kasimpasa | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 65 | -3 | 56 | B T B T H T |
7 | Sivasspor | 38 | 14 | 12 | 12 | 47 | 54 | -7 | 54 | H T B B T T |
8 | Alanyaspor | 38 | 12 | 16 | 10 | 53 | 50 | 3 | 52 | T T H H H H |
9 | Caykur Rizespor | 38 | 14 | 8 | 16 | 48 | 58 | -10 | 50 | B H B B H B |
10 | Antalyaspor | 38 | 12 | 13 | 13 | 44 | 49 | -5 | 49 | T B B B T H |
11 | Kayserispor | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 57 | -13 | 45 | B T H B H B |
12 | Adana Demirspor | 38 | 10 | 14 | 14 | 54 | 61 | -7 | 44 | H B T B B B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 38 | 12 | 8 | 18 | 50 | 57 | -7 | 44 | T B H T T T |
14 | Samsunspor | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | -10 | 43 | H B T B H B |
15 | Hatayspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 45 | 52 | -7 | 41 | B B H T H T |
16 | Konyaspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | B B H T H B |
17 | Karagumruk | 38 | 10 | 10 | 18 | 49 | 52 | -3 | 40 | T T H B B T |
18 | Ankaragucu | 38 | 8 | 16 | 14 | 46 | 52 | -6 | 40 | B H H B H B |
19 | Pendikspor | 38 | 9 | 10 | 19 | 42 | 73 | -31 | 37 | B B T T H B |
20 | Istanbulspor | 37 | 4 | 7 | 26 | 27 | 77 | -50 | 19 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation