Kết quả Pendikspor vs Ankaragucu, 00h00 ngày 26/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 18

  • Pendikspor vs Ankaragucu: Diễn biến chính

  • 14'
    0-0
    Ali Sowe Goal Disallowed
  • 18'
    0-1
    goal Efkan Bekiroglu
  • 42'
    0-1
    Renaldo Cephas
  • 47'
    0-1
    Olimpiu Vasile Morutan
  • 58'
    0-1
    Atakan Cankaya
  • 61'
    0-1
     Anastasios Chatzigiovannis
     Renaldo Cephas
  • 72'
    Erdem Ozgenc  
    Serkan Asan  
    0-1
  • 73'
    0-1
     Garry Mendes Rodrigues
     Olimpiu Vasile Morutan
  • 73'
    0-1
     Stelios Kitsiou
     Atakan Cankaya
  • 73'
    Leandro Kappel  
    Halil Akbunar  
    0-1
  • 78'
    Alpaslan Ozturk (Assist:Nuno Sequeira) goal 
    1-1
  • 79'
    Josip Vukovic  
    Oscar David Romero Villamayor  
    1-1
  • 90'
    Emre Tasdemir  
    Gokcan Kaya  
    1-1
  • Pendikspor vs Ankaragucu: Đội hình chính và dự bị

  • Pendikspor4-2-3-1
    35
    Burak Ogur
    6
    Nuno Sequeira
    33
    Alpaslan Ozturk
    20
    Berkay Sulungoz
    61
    Serkan Asan
    18
    Fredrik Midtsjo
    66
    Arnaud Lusamba
    11
    Halil Akbunar
    10
    Oscar David Romero Villamayor
    58
    Gokcan Kaya
    19
    Ahmed Hassan Koka
    22
    Ali Sowe
    80
    Olimpiu Vasile Morutan
    10
    Efkan Bekiroglu
    29
    Renaldo Cephas
    23
    Ali Kaan Guneren
    8
    Pedrinho
    4
    Atakan Cankaya
    26
    Uros Radakovic
    18
    Nihad Mujakic
    5
    Matej Hanousek
    99
    Bahadir Gungordu
    Ankaragucu4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 4Josip Vukovic
    7Leandro Kappel
    22Erdem Ozgenc
    3Emre Tasdemir
    1Erdem Canpolat
    76Murat Aksit
    99Erencan Yardimci
    24Ibrahim Akdag
    70Melih Guney
    Garry Mendes Rodrigues 11
    Anastasios Chatzigiovannis 7
    Stelios Kitsiou 70
    Riad Bajic 9
    Andrej Djokanovic 16
    Federico Macheda 32
    Rafal Gikiewicz 1
    Hayrullah Bilazer 77
    Cem Turkmen 6
    Yildirim Mert Cetin 45
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Osman Ozkoylu
    Tolunay Kafkas
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Pendikspor vs Ankaragucu: Số liệu thống kê

  • Pendikspor
    Ankaragucu
  • 5
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 425
    Số đường chuyền
    379
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    77%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu
    18
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 14
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    26
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 128
    Pha tấn công
    67
  •  
     
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    17
  •  
     

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 38 33 3 2 92 26 66 102 T T T T B T
2 Fenerbahce 38 31 6 1 99 31 68 99 H T H T T T
3 Trabzonspor 37 20 4 13 66 50 16 64 T T B T T T
4 Istanbul Basaksehir 38 18 7 13 57 43 14 61 T T T T B T
5 Besiktas JK 38 16 8 14 52 47 5 56 T B T H H B
6 Kasimpasa 38 16 8 14 62 65 -3 56 B T B T H T
7 Sivasspor 38 14 12 12 47 54 -7 54 H T B B T T
8 Alanyaspor 38 12 16 10 53 50 3 52 T T H H H H
9 Caykur Rizespor 38 14 8 16 48 58 -10 50 B H B B H B
10 Antalyaspor 38 12 13 13 44 49 -5 49 T B B B T H
11 Kayserispor 38 11 12 15 44 57 -13 45 B T H B H B
12 Adana Demirspor 38 10 14 14 54 61 -7 44 H B T B B B
13 Gazisehir Gaziantep 38 12 8 18 50 57 -7 44 T B H T T T
14 Samsunspor 38 11 10 17 42 52 -10 43 H B T B H B
15 Hatayspor 38 9 14 15 45 52 -7 41 B B H T H T
16 Konyaspor 38 9 14 15 40 53 -13 41 B B H T H B
17 Karagumruk 38 10 10 18 49 52 -3 40 T T H B B T
18 Ankaragucu 38 8 16 14 46 52 -6 40 B H H B H B
19 Pendikspor 38 9 10 19 42 73 -31 37 B B T T H B
20 Istanbulspor 37 4 7 26 27 77 -50 19 B B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation