Kết quả Pendikspor vs Ankaragucu, 00h00 ngày 26/12
Kết quả Pendikspor vs Ankaragucu
Nhận định dự đoán Pendikspor vs Ankaragucu, lúc 0h00 ngày 26/12/2023
Đối đầu Pendikspor vs Ankaragucu
Phong độ Pendikspor gần đây
Phong độ Ankaragucu gần đây
-
Thứ ba, Ngày 26/12/202300:00
-
Ankaragucu 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.85-0.25
1.05O 2.75
0.96U 2.75
0.901
2.75X
3.602
2.20Hiệp 1+0
1.09-0
0.81O 1
0.78U 1
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pendikspor vs Ankaragucu
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 18
-
Pendikspor vs Ankaragucu: Diễn biến chính
-
14'0-0Ali Sowe Goal Disallowed
-
18'0-1Efkan Bekiroglu
-
42'0-1Renaldo Cephas
-
47'0-1Olimpiu Vasile Morutan
-
58'0-1Atakan Cankaya
-
61'0-1Anastasios Chatzigiovannis
Renaldo Cephas -
72'Erdem Ozgenc
Serkan Asan0-1 -
73'0-1Garry Mendes Rodrigues
Olimpiu Vasile Morutan -
73'0-1Stelios Kitsiou
Atakan Cankaya -
73'Leandro Kappel
Halil Akbunar0-1 -
78'Alpaslan Ozturk (Assist:Nuno Sequeira)1-1
-
79'Josip Vukovic
Oscar David Romero Villamayor1-1 -
90'Emre Tasdemir
Gokcan Kaya1-1
-
Pendikspor vs Ankaragucu: Đội hình chính và dự bị
-
Pendikspor4-2-3-135Burak Ogur6Nuno Sequeira33Alpaslan Ozturk20Berkay Sulungoz61Serkan Asan18Fredrik Midtsjo66Arnaud Lusamba11Halil Akbunar10Oscar David Romero Villamayor58Gokcan Kaya19Ahmed Hassan Koka22Ali Sowe80Olimpiu Vasile Morutan10Efkan Bekiroglu29Renaldo Cephas23Ali Kaan Guneren8Pedrinho4Atakan Cankaya26Uros Radakovic18Nihad Mujakic5Matej Hanousek99Bahadir Gungordu
- Đội hình dự bị
-
4Josip Vukovic7Leandro Kappel22Erdem Ozgenc3Emre Tasdemir1Erdem Canpolat76Murat Aksit99Erencan Yardimci24Ibrahim Akdag70Melih GuneyGarry Mendes Rodrigues 11Anastasios Chatzigiovannis 7Stelios Kitsiou 70Riad Bajic 9Andrej Djokanovic 16Federico Macheda 32Rafal Gikiewicz 1Hayrullah Bilazer 77Cem Turkmen 6Yildirim Mert Cetin 45
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Osman OzkoyluTolunay Kafkas
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Pendikspor vs Ankaragucu: Số liệu thống kê
-
PendiksporAnkaragucu
-
5Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
5Cản sút3
-
-
13Sút Phạt14
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
425Số đường chuyền379
-
-
80%Chuyền chính xác77%
-
-
10Phạm lỗi12
-
-
4Việt vị1
-
-
18Đánh đầu18
-
-
10Đánh đầu thành công8
-
-
0Cứu thua3
-
-
19Rê bóng thành công16
-
-
14Đánh chặn8
-
-
23Ném biên26
-
-
0Woodwork1
-
-
19Cản phá thành công16
-
-
9Thử thách10
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
128Pha tấn công67
-
-
58Tấn công nguy hiểm17
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 38 | 33 | 3 | 2 | 92 | 26 | 66 | 102 | T T T T B T |
2 | Fenerbahce | 38 | 31 | 6 | 1 | 99 | 31 | 68 | 99 | H T H T T T |
3 | Trabzonspor | 37 | 20 | 4 | 13 | 66 | 50 | 16 | 64 | T T B T T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 38 | 18 | 7 | 13 | 57 | 43 | 14 | 61 | T T T T B T |
5 | Besiktas JK | 38 | 16 | 8 | 14 | 52 | 47 | 5 | 56 | T B T H H B |
6 | Kasimpasa | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 65 | -3 | 56 | B T B T H T |
7 | Sivasspor | 38 | 14 | 12 | 12 | 47 | 54 | -7 | 54 | H T B B T T |
8 | Alanyaspor | 38 | 12 | 16 | 10 | 53 | 50 | 3 | 52 | T T H H H H |
9 | Caykur Rizespor | 38 | 14 | 8 | 16 | 48 | 58 | -10 | 50 | B H B B H B |
10 | Antalyaspor | 38 | 12 | 13 | 13 | 44 | 49 | -5 | 49 | T B B B T H |
11 | Kayserispor | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 57 | -13 | 45 | B T H B H B |
12 | Adana Demirspor | 38 | 10 | 14 | 14 | 54 | 61 | -7 | 44 | H B T B B B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 38 | 12 | 8 | 18 | 50 | 57 | -7 | 44 | T B H T T T |
14 | Samsunspor | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | -10 | 43 | H B T B H B |
15 | Hatayspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 45 | 52 | -7 | 41 | B B H T H T |
16 | Konyaspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | B B H T H B |
17 | Karagumruk | 38 | 10 | 10 | 18 | 49 | 52 | -3 | 40 | T T H B B T |
18 | Ankaragucu | 38 | 8 | 16 | 14 | 46 | 52 | -6 | 40 | B H H B H B |
19 | Pendikspor | 38 | 9 | 10 | 19 | 42 | 73 | -31 | 37 | B B T T H B |
20 | Istanbulspor | 37 | 4 | 7 | 26 | 27 | 77 | -50 | 19 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation