Kết quả Pendikspor vs Antalyaspor, 21h00 ngày 09/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 16

  • Pendikspor vs Antalyaspor: Diễn biến chính

  • 8'
    0-0
    Bunyamin Balci
  • 19'
    0-1
    goal Bahadir Ozturk (Assist:Ramzi Safuri)
  • 40'
    Halil Akbunar Goal Disallowed
    0-1
  • 46'
    Abdoulaye Diaby  
    Leandro Kappel  
    0-1
  • 52'
    0-1
    Erdogan Yesilyurt
  • 63'
    0-1
     Deni Milosevic
     Ramzi Safuri
  • 65'
    Emre Tasdemir  
    Gokcan Kaya  
    0-1
  • 66'
    0-1
    Erdal Rakip
  • 76'
    0-1
    Helton Brant Aleixo Leite
  • 77'
    Rogerio Conceicao do Rosario,Thuram  
    Halil Akbunar  
    0-1
  • 79'
    0-1
     Sam Larsson
     Zymer Bytyqi
  • 88'
    0-1
     Ufuk Akyol
     Bunyamin Balci
  • 90'
    Nuno Sequeira
    0-1
  • 90'
    Fredrik Midtsjo
    0-1
  • Pendikspor vs Antalyaspor: Đội hình chính và dự bị

  • Pendikspor4-2-3-1
    1
    Erdem Canpolat
    6
    Nuno Sequeira
    33
    Alpaslan Ozturk
    20
    Berkay Sulungoz
    61
    Serkan Asan
    24
    Ibrahim Akdag
    18
    Fredrik Midtsjo
    11
    Halil Akbunar
    58
    Gokcan Kaya
    7
    Leandro Kappel
    99
    Erencan Yardimci
    17
    Erdogan Yesilyurt
    9
    Adam Buksa
    77
    Zymer Bytyqi
    16
    Ramzi Safuri
    6
    Erdal Rakip
    8
    Dario Saric
    7
    Bunyamin Balci
    3
    Bahadir Ozturk
    21
    Omer Toprak
    11
    Guray Vural
    1
    Helton Brant Aleixo Leite
    Antalyaspor4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 34Rogerio Conceicao do Rosario,Thuram
    21Abdoulaye Diaby
    3Emre Tasdemir
    8Endri Cekici
    23Welinton Souza Silva
    22Erdem Ozgenc
    13Murat Akca
    35Burak Ogur
    25Efe Sayhan
    14Joher Khadim Rassoul
    Deni Milosevic 20
    Ufuk Akyol 19
    Sam Larsson 10
    Britt Assombalonga 97
    Gerrit Holtmann 38
    Sander van der Streek 22
    Jakub Kaluzinski 18
    Ataberk Dadakdeniz 23
    Emre Uzun 80
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Osman Ozkoylu
    Nuri Sahin
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Pendikspor vs Antalyaspor: Số liệu thống kê

  • Pendikspor
    Antalyaspor
  • 5
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 444
    Số đường chuyền
    357
  •  
     
  • 76%
    Chuyền chính xác
    73%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 36
    Đánh đầu
    30
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu thành công
    17
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    26
  •  
     
  • 15
    Đánh chặn
    13
  •  
     
  • 39
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    26
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 139
    Pha tấn công
    92
  •  
     
  • 67
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 38 33 3 2 92 26 66 102 T T T T B T
2 Fenerbahce 38 31 6 1 99 31 68 99 H T H T T T
3 Trabzonspor 37 20 4 13 66 50 16 64 T T B T T T
4 Istanbul Basaksehir 38 18 7 13 57 43 14 61 T T T T B T
5 Besiktas JK 38 16 8 14 52 47 5 56 T B T H H B
6 Kasimpasa 38 16 8 14 62 65 -3 56 B T B T H T
7 Sivasspor 38 14 12 12 47 54 -7 54 H T B B T T
8 Alanyaspor 38 12 16 10 53 50 3 52 T T H H H H
9 Caykur Rizespor 38 14 8 16 48 58 -10 50 B H B B H B
10 Antalyaspor 38 12 13 13 44 49 -5 49 T B B B T H
11 Kayserispor 38 11 12 15 44 57 -13 45 B T H B H B
12 Adana Demirspor 38 10 14 14 54 61 -7 44 H B T B B B
13 Gazisehir Gaziantep 38 12 8 18 50 57 -7 44 T B H T T T
14 Samsunspor 38 11 10 17 42 52 -10 43 H B T B H B
15 Hatayspor 38 9 14 15 45 52 -7 41 B B H T H T
16 Konyaspor 38 9 14 15 40 53 -13 41 B B H T H B
17 Karagumruk 38 10 10 18 49 52 -3 40 T T H B B T
18 Ankaragucu 38 8 16 14 46 52 -6 40 B H H B H B
19 Pendikspor 38 9 10 19 42 73 -31 37 B B T T H B
20 Istanbulspor 37 4 7 26 27 77 -50 19 B B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation