Kết quả Pendikspor vs Antalyaspor, 21h00 ngày 09/01
Kết quả Pendikspor vs Antalyaspor
Soi kèo phạt góc Pendikspor vs Antalyaspor, 21h ngày 09/01
Đối đầu Pendikspor vs Antalyaspor
Phong độ Pendikspor gần đây
Phong độ Antalyaspor gần đây
-
Thứ ba, Ngày 09/01/202421:00
-
Pendikspor 20Antalyaspor 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.88-0.25
1.00O 2.5
0.86U 2.5
1.001
2.83X
3.552
2.25Hiệp 1+0.25
0.65-0.25
1.26O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pendikspor vs Antalyaspor
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 16
-
Pendikspor vs Antalyaspor: Diễn biến chính
-
8'0-0Bunyamin Balci
-
19'0-1Bahadir Ozturk (Assist:Ramzi Safuri)
-
40'Halil Akbunar Goal Disallowed0-1
-
46'Abdoulaye Diaby
Leandro Kappel0-1 -
52'0-1Erdogan Yesilyurt
-
63'0-1Deni Milosevic
Ramzi Safuri -
65'Emre Tasdemir
Gokcan Kaya0-1 -
66'0-1Erdal Rakip
-
76'0-1Helton Brant Aleixo Leite
-
77'Rogerio Conceicao do Rosario,Thuram
Halil Akbunar0-1 -
79'0-1Sam Larsson
Zymer Bytyqi -
88'0-1Ufuk Akyol
Bunyamin Balci -
90'Nuno Sequeira0-1
-
90'Fredrik Midtsjo0-1
-
Pendikspor vs Antalyaspor: Đội hình chính và dự bị
-
Pendikspor4-2-3-11Erdem Canpolat6Nuno Sequeira33Alpaslan Ozturk20Berkay Sulungoz61Serkan Asan24Ibrahim Akdag18Fredrik Midtsjo11Halil Akbunar58Gokcan Kaya7Leandro Kappel99Erencan Yardimci17Erdogan Yesilyurt9Adam Buksa77Zymer Bytyqi16Ramzi Safuri6Erdal Rakip8Dario Saric7Bunyamin Balci3Bahadir Ozturk21Omer Toprak11Guray Vural1Helton Brant Aleixo Leite
- Đội hình dự bị
-
34Rogerio Conceicao do Rosario,Thuram21Abdoulaye Diaby3Emre Tasdemir8Endri Cekici23Welinton Souza Silva22Erdem Ozgenc13Murat Akca35Burak Ogur25Efe Sayhan14Joher Khadim RassoulDeni Milosevic 20Ufuk Akyol 19Sam Larsson 10Britt Assombalonga 97Gerrit Holtmann 38Sander van der Streek 22Jakub Kaluzinski 18Ataberk Dadakdeniz 23Emre Uzun 80
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Osman OzkoyluNuri Sahin
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Pendikspor vs Antalyaspor: Số liệu thống kê
-
PendiksporAntalyaspor
-
5Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
14Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài6
-
-
2Cản sút4
-
-
16Sút Phạt13
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
444Số đường chuyền357
-
-
76%Chuyền chính xác73%
-
-
10Phạm lỗi16
-
-
3Việt vị0
-
-
36Đánh đầu30
-
-
16Đánh đầu thành công17
-
-
1Cứu thua3
-
-
17Rê bóng thành công26
-
-
15Đánh chặn13
-
-
39Ném biên19
-
-
17Cản phá thành công26
-
-
10Thử thách12
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
139Pha tấn công92
-
-
67Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 38 | 33 | 3 | 2 | 92 | 26 | 66 | 102 | T T T T B T |
2 | Fenerbahce | 38 | 31 | 6 | 1 | 99 | 31 | 68 | 99 | H T H T T T |
3 | Trabzonspor | 37 | 20 | 4 | 13 | 66 | 50 | 16 | 64 | T T B T T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 38 | 18 | 7 | 13 | 57 | 43 | 14 | 61 | T T T T B T |
5 | Besiktas JK | 38 | 16 | 8 | 14 | 52 | 47 | 5 | 56 | T B T H H B |
6 | Kasimpasa | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 65 | -3 | 56 | B T B T H T |
7 | Sivasspor | 38 | 14 | 12 | 12 | 47 | 54 | -7 | 54 | H T B B T T |
8 | Alanyaspor | 38 | 12 | 16 | 10 | 53 | 50 | 3 | 52 | T T H H H H |
9 | Caykur Rizespor | 38 | 14 | 8 | 16 | 48 | 58 | -10 | 50 | B H B B H B |
10 | Antalyaspor | 38 | 12 | 13 | 13 | 44 | 49 | -5 | 49 | T B B B T H |
11 | Kayserispor | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 57 | -13 | 45 | B T H B H B |
12 | Adana Demirspor | 38 | 10 | 14 | 14 | 54 | 61 | -7 | 44 | H B T B B B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 38 | 12 | 8 | 18 | 50 | 57 | -7 | 44 | T B H T T T |
14 | Samsunspor | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | -10 | 43 | H B T B H B |
15 | Hatayspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 45 | 52 | -7 | 41 | B B H T H T |
16 | Konyaspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | B B H T H B |
17 | Karagumruk | 38 | 10 | 10 | 18 | 49 | 52 | -3 | 40 | T T H B B T |
18 | Ankaragucu | 38 | 8 | 16 | 14 | 46 | 52 | -6 | 40 | B H H B H B |
19 | Pendikspor | 38 | 9 | 10 | 19 | 42 | 73 | -31 | 37 | B B T T H B |
20 | Istanbulspor | 37 | 4 | 7 | 26 | 27 | 77 | -50 | 19 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation