Kết quả Pendikspor vs Besiktas JK, 22h59 ngày 20/01
Kết quả Pendikspor vs Besiktas JK
Nhận định dự đoán Pendikspor vs Besiktas, lúc 23h00 ngày 20/1/2024
Đối đầu Pendikspor vs Besiktas JK
Phong độ Pendikspor gần đây
Phong độ Besiktas JK gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 20/01/202422:59
-
Pendikspor 14Besiktas JK 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.05-0.5
0.85O 2.75
0.79U 2.75
0.881
3.80X
3.402
1.80Hiệp 1+0.25
0.89-0.25
1.01O 1.25
1.14U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pendikspor vs Besiktas JK
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 21
-
Pendikspor vs Besiktas JK: Diễn biến chính
-
4'Mehmet Umut Nayir (Assist:Mame Baba Thiam)1-0
-
21'Mehmet Umut Nayir1-0
-
23'1-0Demir Ege Tiknaz
-
46'1-0Rachid Ghezzal
Demir Ege Tiknaz -
56'1-0Onur Bulut
-
66'1-0Jackson Muleka Kyanvubu
Cenk Tosun -
66'1-0Ante Rebic
Semih Kiliçsoy -
70'Halil Akbunar (Assist:Erencan Yardimci)2-0
-
73'Endri Cekici
Erencan Yardimci2-0 -
74'Mame Baba Thiam (Assist:Halil Akbunar)3-0
-
82'Nuno Sequeira (Assist:Halil Akbunar)4-0
-
86'Murat Akca
Alpaslan Ozturk4-0 -
86'Rogerio Conceicao do Rosario,Thuram
Mehmet Umut Nayir4-0 -
86'4-0Necip Uysal
Tayfur Bingol -
90'Abdoulaye Diaby
Halil Akbunar4-0 -
90'Leandro Kappel
Mame Baba Thiam4-0
-
Pendikspor vs Besiktas JK: Đội hình chính và dự bị
-
Pendikspor4-2-3-11Erdem Canpolat6Nuno Sequeira14Joher Khadim Rassoul33Alpaslan Ozturk22Erdem Ozgenc18Fredrik Midtsjo24Ibrahim Akdag27Mame Baba Thiam99Erencan Yardimci11Halil Akbunar17Mehmet Umut Nayir9Cenk Tosun11Milot Rashica75Tayfur Bingol83Gedson Carvalho Fernandes90Semih Kiliçsoy21Demir Ege Tiknaz4Onur Bulut5Tayyib Talha Sanuc22Baktiyor Zaynutdinov77Umut Meras34Fehmi Mert Gunok
- Đội hình dự bị
-
8Endri Cekici34Rogerio Conceicao do Rosario,Thuram21Abdoulaye Diaby7Leandro Kappel13Murat Akca20Berkay Sulungoz61Serkan Asan35Burak Ogur78Erdem Calik70Melih GuneyRachid Ghezzal 18Jackson Muleka Kyanvubu 40Ante Rebic 7Necip Uysal 20Jonas Svensson 2Serkan Terzi 79Yakup Kilic 65Ersin Destanoglu 1Emrecan Bulut 99Mustafa Erhan Hekimoglu 64
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Osman OzkoyluSenol Gunes
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Pendikspor vs Besiktas JK: Số liệu thống kê
-
PendiksporBesiktas JK
-
1Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút15
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài8
-
-
0Cản sút3
-
-
14Sút Phạt14
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
292Số đường chuyền531
-
-
73%Chuyền chính xác82%
-
-
10Phạm lỗi11
-
-
4Việt vị3
-
-
20Đánh đầu24
-
-
10Đánh đầu thành công12
-
-
4Cứu thua1
-
-
12Rê bóng thành công8
-
-
8Đánh chặn9
-
-
12Ném biên20
-
-
12Cản phá thành công8
-
-
7Thử thách6
-
-
4Kiến tạo thành bàn0
-
-
75Pha tấn công117
-
-
31Tấn công nguy hiểm53
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 38 | 33 | 3 | 2 | 92 | 26 | 66 | 102 | T T T T B T |
2 | Fenerbahce | 38 | 31 | 6 | 1 | 99 | 31 | 68 | 99 | H T H T T T |
3 | Trabzonspor | 37 | 20 | 4 | 13 | 66 | 50 | 16 | 64 | T T B T T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 38 | 18 | 7 | 13 | 57 | 43 | 14 | 61 | T T T T B T |
5 | Besiktas JK | 38 | 16 | 8 | 14 | 52 | 47 | 5 | 56 | T B T H H B |
6 | Kasimpasa | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 65 | -3 | 56 | B T B T H T |
7 | Sivasspor | 38 | 14 | 12 | 12 | 47 | 54 | -7 | 54 | H T B B T T |
8 | Alanyaspor | 38 | 12 | 16 | 10 | 53 | 50 | 3 | 52 | T T H H H H |
9 | Caykur Rizespor | 38 | 14 | 8 | 16 | 48 | 58 | -10 | 50 | B H B B H B |
10 | Antalyaspor | 38 | 12 | 13 | 13 | 44 | 49 | -5 | 49 | T B B B T H |
11 | Kayserispor | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 57 | -13 | 45 | B T H B H B |
12 | Adana Demirspor | 38 | 10 | 14 | 14 | 54 | 61 | -7 | 44 | H B T B B B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 38 | 12 | 8 | 18 | 50 | 57 | -7 | 44 | T B H T T T |
14 | Samsunspor | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | -10 | 43 | H B T B H B |
15 | Hatayspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 45 | 52 | -7 | 41 | B B H T H T |
16 | Konyaspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | B B H T H B |
17 | Karagumruk | 38 | 10 | 10 | 18 | 49 | 52 | -3 | 40 | T T H B B T |
18 | Ankaragucu | 38 | 8 | 16 | 14 | 46 | 52 | -6 | 40 | B H H B H B |
19 | Pendikspor | 38 | 9 | 10 | 19 | 42 | 73 | -31 | 37 | B B T T H B |
20 | Istanbulspor | 37 | 4 | 7 | 26 | 27 | 77 | -50 | 19 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation