Kết quả Pendikspor vs Gazisehir Gaziantep, 22h59 ngày 26/05
Kết quả Pendikspor vs Gazisehir Gaziantep
Đối đầu Pendikspor vs Gazisehir Gaziantep
Phong độ Pendikspor gần đây
Phong độ Gazisehir Gaziantep gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/05/202422:59
-
Pendikspor 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.95-0.25
0.89O 3
0.93U 3
0.751
3.10X
3.502
2.15Hiệp 1+0.25
0.65-0.25
1.26O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pendikspor vs Gazisehir Gaziantep
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 38
-
Pendikspor vs Gazisehir Gaziantep: Diễn biến chính
-
31'Murat Akca0-0
-
33'0-1Ogun Ozcicek (Assist:Max-Alain Gradel)
-
38'Endri Cekici0-1
-
45'Arnaud Lusamba0-1
-
52'Efe Sayhan
Endri Cekici0-1 -
62'0-1Mustafa Eskihellac
-
68'Halil Akbunar
Leandro Kappel0-1 -
68'Berkay Sulungoz
Murat Akca0-1 -
75'0-1Marko Jevtovic
Ogun Ozcicek -
75'0-1Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga
Alexandru Maxim -
80'0-1Aliou Badji
Denis Dragus -
83'Erdem Ozgenc0-1
-
83'0-1Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga
-
84'0-1Julio Nicolas Nkoulou Ndoubena
-
88'0-1Arda Kizildag
Lazar Markovic -
90'Umut Mert Toy
Nuno Sequeira0-1 -
90'Ahmet Kosar
Arnaud Lusamba0-1
-
Pendikspor vs Gazisehir Gaziantep: Đội hình chính và dự bị
-
Pendikspor4-3-31Erdem Canpolat6Nuno Sequeira13Murat Akca33Alpaslan Ozturk22Erdem Ozgenc66Arnaud Lusamba18Fredrik Midtsjo8Endri Cekici27Mame Baba Thiam17Mehmet Umut Nayir7Leandro Kappel50Lazar Markovic70Denis Dragus10Max-Alain Gradel61Ogun Ozcicek63Julio Nicolas Nkoulou Ndoubena44Alexandru Maxim27Omurcan Artan15Ertugrul Ersoy3Papy Mison Djilobodji11Mustafa Eskihellac33Florin Nita
- Đội hình dự bị
-
20Berkay Sulungoz11Halil Akbunar80Ahmet Kosar15Umut Mert Toy25Efe Sayhan99Erencan Yardimci61Serkan Asan35Burak Ogur78Erdem Calik70Melih GuneyJamiro Gregory Monteiro Alvarenga 23Aliou Badji 7Marko Jevtovic 8Arda Kizildag 4Iranilton Sousa Morais Junior 13Ilker Karakas 9Batuhan Ahmet Sen 19Furkan Soyalp 5Mirza Cihan 26Mehmet Kuzucu 93
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Osman OzkoyluMarius Sumudica
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Pendikspor vs Gazisehir Gaziantep: Số liệu thống kê
-
PendiksporGazisehir Gaziantep
-
2Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
1Cản sút4
-
-
17Sút Phạt11
-
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
-
74%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)26%
-
-
559Số đường chuyền231
-
-
87%Chuyền chính xác63%
-
-
9Phạm lỗi15
-
-
2Việt vị3
-
-
26Đánh đầu20
-
-
13Đánh đầu thành công10
-
-
3Cứu thua1
-
-
15Rê bóng thành công28
-
-
10Đánh chặn6
-
-
31Ném biên15
-
-
0Woodwork1
-
-
15Cản phá thành công28
-
-
5Thử thách10
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
144Pha tấn công66
-
-
64Tấn công nguy hiểm26
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 38 | 33 | 3 | 2 | 92 | 26 | 66 | 102 | T T T T B T |
2 | Fenerbahce | 38 | 31 | 6 | 1 | 99 | 31 | 68 | 99 | H T H T T T |
3 | Trabzonspor | 37 | 20 | 4 | 13 | 66 | 50 | 16 | 64 | T T B T T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 38 | 18 | 7 | 13 | 57 | 43 | 14 | 61 | T T T T B T |
5 | Besiktas JK | 38 | 16 | 8 | 14 | 52 | 47 | 5 | 56 | T B T H H B |
6 | Kasimpasa | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 65 | -3 | 56 | B T B T H T |
7 | Sivasspor | 38 | 14 | 12 | 12 | 47 | 54 | -7 | 54 | H T B B T T |
8 | Alanyaspor | 38 | 12 | 16 | 10 | 53 | 50 | 3 | 52 | T T H H H H |
9 | Caykur Rizespor | 38 | 14 | 8 | 16 | 48 | 58 | -10 | 50 | B H B B H B |
10 | Antalyaspor | 38 | 12 | 13 | 13 | 44 | 49 | -5 | 49 | T B B B T H |
11 | Kayserispor | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 57 | -13 | 45 | B T H B H B |
12 | Adana Demirspor | 38 | 10 | 14 | 14 | 54 | 61 | -7 | 44 | H B T B B B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 38 | 12 | 8 | 18 | 50 | 57 | -7 | 44 | T B H T T T |
14 | Samsunspor | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | -10 | 43 | H B T B H B |
15 | Hatayspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 45 | 52 | -7 | 41 | B B H T H T |
16 | Konyaspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | B B H T H B |
17 | Karagumruk | 38 | 10 | 10 | 18 | 49 | 52 | -3 | 40 | T T H B B T |
18 | Ankaragucu | 38 | 8 | 16 | 14 | 46 | 52 | -6 | 40 | B H H B H B |
19 | Pendikspor | 38 | 9 | 10 | 19 | 42 | 73 | -31 | 37 | B B T T H B |
20 | Istanbulspor | 37 | 4 | 7 | 26 | 27 | 77 | -50 | 19 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation