Kết quả Pendikspor vs Kayserispor, 20h00 ngày 28/04
Kết quả Pendikspor vs Kayserispor
Nhận định Pendikspor vs Kayserispor, 20h00 ngày 28/4
Đối đầu Pendikspor vs Kayserispor
Phong độ Pendikspor gần đây
Phong độ Kayserispor gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 28/04/202420:00
-
Pendikspor 31Kayserispor 4 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.90O 2.75
0.93U 2.75
0.951
2.05X
3.402
3.20Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.74O 1.25
1.12U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pendikspor vs Kayserispor
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 34
-
Pendikspor vs Kayserispor: Diễn biến chính
-
7'Papa Alioune Ndiaye1-0
-
7'1-0Mehdi Bourabia
-
45'1-1Aylton Aylton Boa Morte (Assist:Miguel Cardoso)
-
46'1-1Kartal Kayra Yilmaz
Hasan Ali Kaldirim -
56'1-2Mehdi Bourabia
-
60'1-2Otabek Shukurov
-
69'Abdoulaye Diaby
Halil Akbunar1-2 -
69'Emeka Eze
Erdem Ozgenc1-2 -
71'Mame Baba Thiam Goal Disallowed1-2
-
77'1-2Joseph Attamah
Arif Kocaman -
80'Arnaud Lusamba1-2
-
84'Erencan Yardimci
Mehmet Umut Nayir1-2 -
86'1-2Yaw Ackah
Aylton Aylton Boa Morte -
86'1-2Bilal Bayazit
-
90'1-2Mehdi Bourabia
-
90'Nuno Sequeira1-2
-
90'Alpaslan Ozturk1-2
-
90'1-2Baran Gezek
Duckens Nazon
-
Pendikspor vs Kayserispor: Đội hình chính và dự bị
-
Pendikspor4-2-3-135Burak Ogur6Nuno Sequeira13Murat Akca33Alpaslan Ozturk22Erdem Ozgenc66Arnaud Lusamba5Papa Alioune Ndiaye27Mame Baba Thiam58Gokcan Kaya11Halil Akbunar17Mehmet Umut Nayir9Duckens Nazon70Aylton Aylton Boa Morte7Miguel Cardoso28Ramazan Civelek29Otabek Shukurov10Mehdi Bourabia11Gokhan Sazdagi4Dimitrios Kolovetsios54Arif Kocaman33Hasan Ali Kaldirim25Bilal Bayazit
- Đội hình dự bị
-
21Abdoulaye Diaby90Emeka Eze99Erencan Yardimci8Endri Cekici23Welinton Souza Silva7Leandro Kappel3Emre Tasdemir14Joher Khadim Rassoul25Efe Sayhan53Muhammed TavukcuJoseph Attamah 3Yaw Ackah 89Kartal Kayra Yilmaz 8Baran Gezek 26Stephane Bahoken 13Carlos Manuel Cardoso Mane 20ONURCAN PIRI 1Muhammed Eren Arikan 14Talha Sariarslan 99Ozbek Mehmet Eray 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Osman OzkoyluRecep Ucar
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Pendikspor vs Kayserispor: Số liệu thống kê
-
PendiksporKayserispor
-
5Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
20Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài6
-
-
8Cản sút2
-
-
15Sút Phạt15
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
517Số đường chuyền331
-
-
82%Chuyền chính xác73%
-
-
12Phạm lỗi14
-
-
3Việt vị1
-
-
55Đánh đầu31
-
-
27Đánh đầu thành công16
-
-
0Cứu thua3
-
-
15Rê bóng thành công10
-
-
19Đánh chặn7
-
-
17Ném biên14
-
-
15Cản phá thành công10
-
-
6Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
114Pha tấn công69
-
-
59Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 38 | 33 | 3 | 2 | 92 | 26 | 66 | 102 | T T T T B T |
2 | Fenerbahce | 38 | 31 | 6 | 1 | 99 | 31 | 68 | 99 | H T H T T T |
3 | Trabzonspor | 37 | 20 | 4 | 13 | 66 | 50 | 16 | 64 | T T B T T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 38 | 18 | 7 | 13 | 57 | 43 | 14 | 61 | T T T T B T |
5 | Besiktas JK | 38 | 16 | 8 | 14 | 52 | 47 | 5 | 56 | T B T H H B |
6 | Kasimpasa | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 65 | -3 | 56 | B T B T H T |
7 | Sivasspor | 38 | 14 | 12 | 12 | 47 | 54 | -7 | 54 | H T B B T T |
8 | Alanyaspor | 38 | 12 | 16 | 10 | 53 | 50 | 3 | 52 | T T H H H H |
9 | Caykur Rizespor | 38 | 14 | 8 | 16 | 48 | 58 | -10 | 50 | B H B B H B |
10 | Antalyaspor | 38 | 12 | 13 | 13 | 44 | 49 | -5 | 49 | T B B B T H |
11 | Kayserispor | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 57 | -13 | 45 | B T H B H B |
12 | Adana Demirspor | 38 | 10 | 14 | 14 | 54 | 61 | -7 | 44 | H B T B B B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 38 | 12 | 8 | 18 | 50 | 57 | -7 | 44 | T B H T T T |
14 | Samsunspor | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | -10 | 43 | H B T B H B |
15 | Hatayspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 45 | 52 | -7 | 41 | B B H T H T |
16 | Konyaspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | B B H T H B |
17 | Karagumruk | 38 | 10 | 10 | 18 | 49 | 52 | -3 | 40 | T T H B B T |
18 | Ankaragucu | 38 | 8 | 16 | 14 | 46 | 52 | -6 | 40 | B H H B H B |
19 | Pendikspor | 38 | 9 | 10 | 19 | 42 | 73 | -31 | 37 | B B T T H B |
20 | Istanbulspor | 37 | 4 | 7 | 26 | 27 | 77 | -50 | 19 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation