Kết quả Samsunspor vs Alanyaspor, 22h59 ngày 18/05
Kết quả Samsunspor vs Alanyaspor
Nhận định Samsunspor vs Alanyaspor, 23h ngày 18/5
Đối đầu Samsunspor vs Alanyaspor
Phong độ Samsunspor gần đây
Phong độ Alanyaspor gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/05/202422:59
-
Samsunspor 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.93+0.25
0.97O 2.5
0.85U 2.5
1.031
2.10X
3.402
3.30Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.70O 1
0.93U 1
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Samsunspor vs Alanyaspor
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 37
-
Samsunspor vs Alanyaspor: Diễn biến chính
-
14'0-1Oguz Aydin (Assist:Loide Augusto)
-
46'0-1Ozdemir
Oguz Aydin -
56'Moryke Fofana
Olivier Ntcham0-1 -
56'Marc Joel Bola
Soner Gonul0-1 -
60'Marius Mouandilmadji (Assist:Emre Kilinc)1-1
-
65'1-1Hwang Ui Jo
Ahmed Hassan Koka -
65'1-1Nicolas Janvier
Loide Augusto -
75'Zeki Yavru1-1
-
77'Kingsley Schindler
Zeki Yavru1-1 -
86'1-1Joao Pedro Barradas Novais
Leroy Fer -
90'Osman Celik
Taylan Antalyali1-1
-
Samsunspor vs Alanyaspor: Đội hình chính và dự bị
-
Samsunspor4-2-3-11Okan Kocuk28Soner Gonul4Rick van Drongelen22Yunus Cift18Zeki Yavru48Taylan Antalyali6Youssef Ait Bennasse11Emre Kilinc10Olivier Ntcham21Carlo Holse9Marius Mouandilmadji9Ahmed Hassan Koka11Oguz Aydin7Efecan Karaca27Loide Augusto25Richard Candido Coelho8Leroy Fer94Florent Hadergjonaj2Nuno Lima5Fidan Aliti29Jure Balkovec1Ertugrul Taskiran
- Đội hình dự bị
-
17Kingsley Schindler88Osman Celik16Marc Joel Bola7Moryke Fofana36Benito Raman14Landry Nany Dimata13Flavien Tait29Jakub Szumski98Arbnor Muja72Mustafa TanNicolas Janvier 17Joao Pedro Barradas Novais 10Ozdemir 88Hwang Ui Jo 16Carlos Eduardo Ferreira de Souza 28Pione Sisto 18Fatih Aksoy 20Yusuf Karagoz 99Furkan Bayir 4Anderson Silva 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Huseyin ErogluOmer Erdogan
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Samsunspor vs Alanyaspor: Số liệu thống kê
-
SamsunsporAlanyaspor
-
4Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
9Tổng cú sút7
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
4Cản sút0
-
-
9Sút Phạt10
-
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
312Số đường chuyền640
-
-
78%Chuyền chính xác90%
-
-
9Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị1
-
-
30Đánh đầu8
-
-
14Đánh đầu thành công5
-
-
3Cứu thua2
-
-
16Rê bóng thành công17
-
-
2Đánh chặn5
-
-
22Ném biên23
-
-
16Cản phá thành công17
-
-
11Thử thách11
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
85Pha tấn công75
-
-
35Tấn công nguy hiểm23
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 38 | 33 | 3 | 2 | 92 | 26 | 66 | 102 | T T T T B T |
2 | Fenerbahce | 38 | 31 | 6 | 1 | 99 | 31 | 68 | 99 | H T H T T T |
3 | Trabzonspor | 37 | 20 | 4 | 13 | 66 | 50 | 16 | 64 | T T B T T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 38 | 18 | 7 | 13 | 57 | 43 | 14 | 61 | T T T T B T |
5 | Besiktas JK | 38 | 16 | 8 | 14 | 52 | 47 | 5 | 56 | T B T H H B |
6 | Kasimpasa | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 65 | -3 | 56 | B T B T H T |
7 | Sivasspor | 38 | 14 | 12 | 12 | 47 | 54 | -7 | 54 | H T B B T T |
8 | Alanyaspor | 38 | 12 | 16 | 10 | 53 | 50 | 3 | 52 | T T H H H H |
9 | Caykur Rizespor | 38 | 14 | 8 | 16 | 48 | 58 | -10 | 50 | B H B B H B |
10 | Antalyaspor | 38 | 12 | 13 | 13 | 44 | 49 | -5 | 49 | T B B B T H |
11 | Kayserispor | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 57 | -13 | 45 | B T H B H B |
12 | Adana Demirspor | 38 | 10 | 14 | 14 | 54 | 61 | -7 | 44 | H B T B B B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 38 | 12 | 8 | 18 | 50 | 57 | -7 | 44 | T B H T T T |
14 | Samsunspor | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | -10 | 43 | H B T B H B |
15 | Hatayspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 45 | 52 | -7 | 41 | B B H T H T |
16 | Konyaspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | B B H T H B |
17 | Karagumruk | 38 | 10 | 10 | 18 | 49 | 52 | -3 | 40 | T T H B B T |
18 | Ankaragucu | 38 | 8 | 16 | 14 | 46 | 52 | -6 | 40 | B H H B H B |
19 | Pendikspor | 38 | 9 | 10 | 19 | 42 | 73 | -31 | 37 | B B T T H B |
20 | Istanbulspor | 37 | 4 | 7 | 26 | 27 | 77 | -50 | 19 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation