Kết quả Samsunspor vs Kayserispor, 21h00 ngày 25/01
Kết quả Samsunspor vs Kayserispor
Soi kèo phạt góc Samsunspor vs Kayserispor, 21h ngày 25/01
Đối đầu Samsunspor vs Kayserispor
Phong độ Samsunspor gần đây
Phong độ Kayserispor gần đây
-
Thứ năm, Ngày 25/01/202421:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.90O 2.75
0.98U 2.75
0.901
2.15X
3.502
2.90Hiệp 1+0
0.66-0
1.25O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Samsunspor vs Kayserispor
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 22
-
Samsunspor vs Kayserispor: Diễn biến chính
-
10'Zeki Yavru1-0
-
31'1-0Miguel Cardoso Goal Disallowed
-
57'Ercan Kara (Assist:Zeki Yavru)2-0
-
60'Soner Aydogdu
Moryke Fofana2-0 -
60'2-0Hasan Ali Kaldirim
Ramazan Civelek -
60'2-0Ali Karimi
Yaw Ackah -
61'Muhammed Gumuskaya
Emre Kilinc2-0 -
70'Youssef Ait Bennasse
Taylan Antalyali2-0 -
70'Mustafa Tan
Zeki Yavru2-0 -
76'2-0Hayrullah Erkip
Carlos Manuel Cardoso Mane -
81'Osman Celik
Flavien Tait2-0
-
Samsunspor vs Kayserispor: Đội hình chính và dự bị
-
Samsunspor4-2-3-11Okan Kocuk16Marc Joel Bola5Alim Ozturk37Lubomir Satka18Zeki Yavru13Flavien Tait48Taylan Antalyali7Moryke Fofana21Carlo Holse11Emre Kilinc99Ercan Kara70Aylton Aylton Boa Morte28Ramazan Civelek7Miguel Cardoso20Carlos Manuel Cardoso Mane89Yaw Ackah8Kartal Kayra Yilmaz11Gokhan Sazdagi4Dimitrios Kolovetsios3Joseph Attamah23Lionel Carole25Bilal Bayazit
- Đội hình dự bị
-
6Youssef Ait Bennasse88Osman Celik23Muhammed Gumuskaya8Soner Aydogdu72Mustafa Tan14Landry Nany Dimata29Jakub Szumski28Soner Gonul53Berhan Deniz22Yunus CiftAli Karimi 6Hasan Ali Kaldirim 33Hayrullah Erkip 22Muhammed Eren Arikan 14Arif Kocaman 54ONURCAN PIRI 1Talha Sariarslan 99Ahmet Malatyali 19Ozbek Mehmet Eray 16Yigit Emre Celtik 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Huseyin ErogluRecep Ucar
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Samsunspor vs Kayserispor: Số liệu thống kê
-
SamsunsporKayserispor
-
3Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
12Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
2Cản sút3
-
-
16Sút Phạt4
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
362Số đường chuyền552
-
-
68%Chuyền chính xác79%
-
-
3Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị4
-
-
38Đánh đầu22
-
-
18Đánh đầu thành công12
-
-
2Cứu thua3
-
-
28Rê bóng thành công17
-
-
6Đánh chặn10
-
-
24Ném biên40
-
-
28Cản phá thành công17
-
-
11Thử thách11
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
109Pha tấn công97
-
-
58Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 38 | 33 | 3 | 2 | 92 | 26 | 66 | 102 | T T T T B T |
2 | Fenerbahce | 38 | 31 | 6 | 1 | 99 | 31 | 68 | 99 | H T H T T T |
3 | Trabzonspor | 37 | 20 | 4 | 13 | 66 | 50 | 16 | 64 | T T B T T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 38 | 18 | 7 | 13 | 57 | 43 | 14 | 61 | T T T T B T |
5 | Besiktas JK | 38 | 16 | 8 | 14 | 52 | 47 | 5 | 56 | T B T H H B |
6 | Kasimpasa | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 65 | -3 | 56 | B T B T H T |
7 | Sivasspor | 38 | 14 | 12 | 12 | 47 | 54 | -7 | 54 | H T B B T T |
8 | Alanyaspor | 38 | 12 | 16 | 10 | 53 | 50 | 3 | 52 | T T H H H H |
9 | Caykur Rizespor | 38 | 14 | 8 | 16 | 48 | 58 | -10 | 50 | B H B B H B |
10 | Antalyaspor | 38 | 12 | 13 | 13 | 44 | 49 | -5 | 49 | T B B B T H |
11 | Kayserispor | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 57 | -13 | 45 | B T H B H B |
12 | Adana Demirspor | 38 | 10 | 14 | 14 | 54 | 61 | -7 | 44 | H B T B B B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 38 | 12 | 8 | 18 | 50 | 57 | -7 | 44 | T B H T T T |
14 | Samsunspor | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | -10 | 43 | H B T B H B |
15 | Hatayspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 45 | 52 | -7 | 41 | B B H T H T |
16 | Konyaspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | B B H T H B |
17 | Karagumruk | 38 | 10 | 10 | 18 | 49 | 52 | -3 | 40 | T T H B B T |
18 | Ankaragucu | 38 | 8 | 16 | 14 | 46 | 52 | -6 | 40 | B H H B H B |
19 | Pendikspor | 38 | 9 | 10 | 19 | 42 | 73 | -31 | 37 | B B T T H B |
20 | Istanbulspor | 37 | 4 | 7 | 26 | 27 | 77 | -50 | 19 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation