Kết quả Sivasspor vs Besiktas JK, 20h00 ngày 28/01
Kết quả Sivasspor vs Besiktas JK
Nhận định Sivasspor vs Besiktas, lúc 20h00 ngày 28/1
Đối đầu Sivasspor vs Besiktas JK
Phong độ Sivasspor gần đây
Phong độ Besiktas JK gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 28/01/202420:00
-
Sivasspor 51Besiktas JK 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.00-0.25
0.90O 2.5
0.88U 2.5
1.001
2.90X
3.502
2.15Hiệp 1+0.25
0.78-0.25
1.13O 1
0.77U 1
1.12 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sivasspor vs Besiktas JK
-
Sân vận động: Sivas 4 Eylul Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 23
-
Sivasspor vs Besiktas JK: Diễn biến chính
-
6'Rey Manaj1-0
-
20'1-0Salih Ucan Penalty cancelled
-
23'Hakan Arslan1-0
-
36'1-0Demir Ege Tiknaz
-
59'1-0Yakup Kilic
Demir Ege Tiknaz -
63'Burak Kapacak
Modou Barrow1-0 -
72'Rey Manaj1-0
-
74'1-0Mustafa Erhan Hekimoglu
Cenk Tosun -
80'1-0Salih Ucan
-
85'1-0Daniel Amartey
Salih Ucan -
85'1-0Jackson Muleka Kyanvubu
Rachid Ghezzal -
85'EmreGOkay
Emrah Bassan1-0 -
87'1-0Yakup Kilic
-
88'1-0Baktiyor Zaynutdinov
-
89'Murat Paluli1-0
-
90'Abdulkadir Parmak
Roman Kvet1-0 -
90'Ali Sasal Vural1-0
-
90'Kerem Atakan Kesgin1-0
-
Sivasspor vs Besiktas JK: Đội hình chính và dự bị
-
Sivasspor4-1-4-135Ali Sasal Vural3Ugur Ciftci14Samba Camara4Aaron Appindangoye,Aaron Billy Ondele99Murat Paluli44ACHILLEAS POUNGOURAS77Modou Barrow37Hakan Arslan19Roman Kvet17Emrah Bassan9Rey Manaj18Rachid Ghezzal9Cenk Tosun11Milot Rashica8Salih Ucan21Demir Ege Tiknaz83Gedson Carvalho Fernandes2Jonas Svensson20Necip Uysal6Omar Colley22Baktiyor Zaynutdinov1Ersin Destanoglu
- Đội hình dự bị
-
16Burak Kapacak5Abdulkadir Parmak21EmreGOkay13Djordje Nikolic20Kerem Atakan Kesgin23Alaaddin Okumus69Mehmet Albayrak76Eren Kaya73Yusuf Kefkir28Mehmet SekerJackson Muleka Kyanvubu 40Daniel Amartey 12Yakup Kilic 65Mustafa Erhan Hekimoglu 64Ante Rebic 7Utku Yuvakuran 97Tayyib Talha Sanuc 5Serkan Terzi 79Aytug Komec 66Emrecan Bulut 99
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Servet CetinSenol Gunes
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Sivasspor vs Besiktas JK: Số liệu thống kê
-
SivassporBesiktas JK
-
3Phạt góc10
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
5Thẻ vàng4
-
-
8Tổng cú sút16
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
2Sút ra ngoài7
-
-
2Cản sút5
-
-
11Sút Phạt25
-
-
28%Kiểm soát bóng72%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
225Số đường chuyền559
-
-
64%Chuyền chính xác84%
-
-
21Phạm lỗi9
-
-
3Việt vị2
-
-
33Đánh đầu47
-
-
13Đánh đầu thành công27
-
-
3Cứu thua3
-
-
10Rê bóng thành công11
-
-
6Đánh chặn10
-
-
20Ném biên22
-
-
0Woodwork1
-
-
10Cản phá thành công11
-
-
5Thử thách9
-
-
68Pha tấn công132
-
-
18Tấn công nguy hiểm60
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 38 | 33 | 3 | 2 | 92 | 26 | 66 | 102 | T T T T B T |
2 | Fenerbahce | 38 | 31 | 6 | 1 | 99 | 31 | 68 | 99 | H T H T T T |
3 | Trabzonspor | 37 | 20 | 4 | 13 | 66 | 50 | 16 | 64 | T T B T T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 38 | 18 | 7 | 13 | 57 | 43 | 14 | 61 | T T T T B T |
5 | Besiktas JK | 38 | 16 | 8 | 14 | 52 | 47 | 5 | 56 | T B T H H B |
6 | Kasimpasa | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 65 | -3 | 56 | B T B T H T |
7 | Sivasspor | 38 | 14 | 12 | 12 | 47 | 54 | -7 | 54 | H T B B T T |
8 | Alanyaspor | 38 | 12 | 16 | 10 | 53 | 50 | 3 | 52 | T T H H H H |
9 | Caykur Rizespor | 38 | 14 | 8 | 16 | 48 | 58 | -10 | 50 | B H B B H B |
10 | Antalyaspor | 38 | 12 | 13 | 13 | 44 | 49 | -5 | 49 | T B B B T H |
11 | Kayserispor | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 57 | -13 | 45 | B T H B H B |
12 | Adana Demirspor | 38 | 10 | 14 | 14 | 54 | 61 | -7 | 44 | H B T B B B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 38 | 12 | 8 | 18 | 50 | 57 | -7 | 44 | T B H T T T |
14 | Samsunspor | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | -10 | 43 | H B T B H B |
15 | Hatayspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 45 | 52 | -7 | 41 | B B H T H T |
16 | Konyaspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | B B H T H B |
17 | Karagumruk | 38 | 10 | 10 | 18 | 49 | 52 | -3 | 40 | T T H B B T |
18 | Ankaragucu | 38 | 8 | 16 | 14 | 46 | 52 | -6 | 40 | B H H B H B |
19 | Pendikspor | 38 | 9 | 10 | 19 | 42 | 73 | -31 | 37 | B B T T H B |
20 | Istanbulspor | 37 | 4 | 7 | 26 | 27 | 77 | -50 | 19 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation