Kết quả Sivasspor vs Istanbulspor, 17h30 ngày 23/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 18

  • Sivasspor vs Istanbulspor: Diễn biến chính

  • 34'
    0-0
    Modestas Vorobjovas
  • 46'
    Gerson Rodrigues  
    Burak Kapacak  
    0-0
  • 46'
    0-0
     Coly Racine
     Ali Yasar
  • 58'
    0-0
    Coly Racine
  • 65'
    Roman Kvet  
    Samuel Saiz Alonso  
    0-0
  • 77'
    0-0
     Emir Kaan Gultekin
     Jackson Kenio Santos Laurentino
  • 84'
    Bengadli Fode Koita  
    Yunus Emre Konak  
    0-0
  • 84'
    Clinton Mua Njie  
    Modou Barrow  
    0-0
  • 86'
    Rey Manaj (Assist:Roman Kvet) goal 
    1-0
  • 90'
    1-0
     Ozcan Sahan
     Modestas Vorobjovas
  • 90'
    1-0
     Muhammet Tekke
     Florian Loshaj
  • 90'
    Hakan Arslan  
    Rey Manaj  
    1-0
  • 90'
    1-0
     Mendy Mamadou
     Okan Erdogan
  • Sivasspor vs Istanbulspor: Đội hình chính và dự bị

  • Sivasspor4-1-4-1
    35
    Ali Sasal Vural
    3
    Ugur Ciftci
    14
    Samba Camara
    88
    Caner Osmanpasa
    23
    Alaaddin Okumus
    72
    Yunus Emre Konak
    77
    Modou Barrow
    24
    Samuel Saiz Alonso
    8
    Charilaos Charisis
    16
    Burak Kapacak
    9
    Rey Manaj
    18
    Alassane Ndao
    27
    Valon Ethemi
    99
    Jackson Kenio Santos Laurentino
    24
    Muammer Sarikaya
    6
    Modestas Vorobjovas
    34
    Florian Loshaj
    23
    Okan Erdogan
    4
    Mehmet Yesil
    14
    Simon Deli
    66
    Ali Yasar
    59
    Alp Arda
    Istanbulspor4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 10Clinton Mua Njie
    19Roman Kvet
    55Bengadli Fode Koita
    11Gerson Rodrigues
    37Hakan Arslan
    44ACHILLEAS POUNGOURAS
    58Ziya Erdal
    5Abdulkadir Parmak
    99Murat Paluli
    1Muammer Zulfikar Yildirim
    Ozcan Sahan 20
    Mendy Mamadou 12
    Coly Racine 13
    Emir Kaan Gultekin 19
    Muhammet Tekke 15
    David Sambissa 7
    Bartu Kirtas 28
    Mücahit Serbest 26
    Vefa Temel 8
    Tunahan Samdanli 41
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Servet Cetin
    Fatih Tekke
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Sivasspor vs Istanbulspor: Số liệu thống kê

  • Sivasspor
    Istanbulspor
  • 9
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 395
    Số đường chuyền
    427
  •  
     
  • 76%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu
    14
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu thành công
    2
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 89
    Pha tấn công
    108
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    42
  •  
     

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 38 33 3 2 92 26 66 102 T T T T B T
2 Fenerbahce 38 31 6 1 99 31 68 99 H T H T T T
3 Trabzonspor 37 20 4 13 66 50 16 64 T T B T T T
4 Istanbul Basaksehir 38 18 7 13 57 43 14 61 T T T T B T
5 Besiktas JK 38 16 8 14 52 47 5 56 T B T H H B
6 Kasimpasa 38 16 8 14 62 65 -3 56 B T B T H T
7 Sivasspor 38 14 12 12 47 54 -7 54 H T B B T T
8 Alanyaspor 38 12 16 10 53 50 3 52 T T H H H H
9 Caykur Rizespor 38 14 8 16 48 58 -10 50 B H B B H B
10 Antalyaspor 38 12 13 13 44 49 -5 49 T B B B T H
11 Kayserispor 38 11 12 15 44 57 -13 45 B T H B H B
12 Adana Demirspor 38 10 14 14 54 61 -7 44 H B T B B B
13 Gazisehir Gaziantep 38 12 8 18 50 57 -7 44 T B H T T T
14 Samsunspor 38 11 10 17 42 52 -10 43 H B T B H B
15 Hatayspor 38 9 14 15 45 52 -7 41 B B H T H T
16 Konyaspor 38 9 14 15 40 53 -13 41 B B H T H B
17 Karagumruk 38 10 10 18 49 52 -3 40 T T H B B T
18 Ankaragucu 38 8 16 14 46 52 -6 40 B H H B H B
19 Pendikspor 38 9 10 19 42 73 -31 37 B B T T H B
20 Istanbulspor 37 4 7 26 27 77 -50 19 B B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation