Kết quả Sivasspor vs Karagumruk, 21h00 ngày 03/04
Kết quả Sivasspor vs Karagumruk
Nhận định Sivasspor vs Fatih Karagumruk, 21h00 ngày 3/4
Đối đầu Sivasspor vs Karagumruk
Phong độ Sivasspor gần đây
Phong độ Karagumruk gần đây
-
Thứ tư, Ngày 03/04/202421:00
-
Sivasspor 11Karagumruk 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
1.00O 2.25
0.98U 2.25
0.901
2.40X
3.102
2.60Hiệp 1+0
0.90-0
1.00O 1
1.09U 1
0.79 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sivasspor vs Karagumruk
-
Sân vận động: Sivas 4 Eylul Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 31
-
Sivasspor vs Karagumruk: Diễn biến chính
-
18'0-0Andrea Bertolacci
-
57'0-0Ryan Mendes da Graca
Guven Yalcin -
57'0-0Marcus Rohden
Flavio Paoletti -
64'Clinton Mua Njie
Azizbek Turgunboev0-0 -
64'Roman Kvet
Bartug Elmaz0-0 -
68'0-0Nazim Sangare
Salih Dursun -
71'0-0Valentin Eysseric
-
75'0-0Koray Gunter
-
76'Ugur Ciftci0-0
-
87'Mijo Caktas
Charilaos Charisis0-0 -
87'0-0Marcos Vinicius Amaral Alves, Marcao
Kevin Lasagna -
89'Rey Manaj (Assist:Ugur Ciftci)1-0
-
90'1-0Frederic Veseli
-
90'Alaaddin Okumus
Murat Paluli1-0
-
Sivasspor vs Karagumruk: Đội hình chính và dự bị
-
Sivasspor4-3-335Ali Sasal Vural3Ugur Ciftci14Samba Camara4Aaron Appindangoye,Aaron Billy Ondele99Murat Paluli33Bartug Elmaz44ACHILLEAS POUNGOURAS8Charilaos Charisis90Azizbek Turgunboev9Rey Manaj55Bengadli Fode Koita15Kevin Lasagna11Emre Mor9Valentin Eysseric10Guven Yalcin97Flavio Paoletti91Andrea Bertolacci54Salih Dursun4Davide Biraschi25Koray Gunter3Frederic Veseli31Salvatore Sirigu
- Đội hình dự bị
-
10Clinton Mua Njie30Mijo Caktas19Roman Kvet23Alaaddin Okumus13Djordje Nikolic16Burak Kapacak12Ibrahim Akdag21EmreGOkay58Ziya Erdal17Emrah BassanRyan Mendes da Graca 20Marcus Rohden 6Nazim Sangare 30Marcos Vinicius Amaral Alves, Marcao 70Can Keles 7Adnan Ugur 77Tonio Teklic 99Emre Bilgin 23Emir Tintis 22Efecan Mizrakci 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Servet CetinAlparslan Erdem
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Sivasspor vs Karagumruk: Số liệu thống kê
-
SivassporKaragumruk
-
6Phạt góc7
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
17Tổng cú sút19
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài7
-
-
3Cản sút7
-
-
13Sút Phạt12
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
380Số đường chuyền387
-
-
83%Chuyền chính xác82%
-
-
12Phạm lỗi13
-
-
6Đánh đầu6
-
-
3Đánh đầu thành công3
-
-
6Cứu thua5
-
-
13Rê bóng thành công16
-
-
12Đánh chặn11
-
-
16Ném biên20
-
-
0Woodwork1
-
-
13Cản phá thành công16
-
-
9Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
105Pha tấn công85
-
-
45Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 38 | 33 | 3 | 2 | 92 | 26 | 66 | 102 | T T T T B T |
2 | Fenerbahce | 38 | 31 | 6 | 1 | 99 | 31 | 68 | 99 | H T H T T T |
3 | Trabzonspor | 37 | 20 | 4 | 13 | 66 | 50 | 16 | 64 | T T B T T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 38 | 18 | 7 | 13 | 57 | 43 | 14 | 61 | T T T T B T |
5 | Besiktas JK | 38 | 16 | 8 | 14 | 52 | 47 | 5 | 56 | T B T H H B |
6 | Kasimpasa | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 65 | -3 | 56 | B T B T H T |
7 | Sivasspor | 38 | 14 | 12 | 12 | 47 | 54 | -7 | 54 | H T B B T T |
8 | Alanyaspor | 38 | 12 | 16 | 10 | 53 | 50 | 3 | 52 | T T H H H H |
9 | Caykur Rizespor | 38 | 14 | 8 | 16 | 48 | 58 | -10 | 50 | B H B B H B |
10 | Antalyaspor | 38 | 12 | 13 | 13 | 44 | 49 | -5 | 49 | T B B B T H |
11 | Kayserispor | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 57 | -13 | 45 | B T H B H B |
12 | Adana Demirspor | 38 | 10 | 14 | 14 | 54 | 61 | -7 | 44 | H B T B B B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 38 | 12 | 8 | 18 | 50 | 57 | -7 | 44 | T B H T T T |
14 | Samsunspor | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | -10 | 43 | H B T B H B |
15 | Hatayspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 45 | 52 | -7 | 41 | B B H T H T |
16 | Konyaspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | B B H T H B |
17 | Karagumruk | 38 | 10 | 10 | 18 | 49 | 52 | -3 | 40 | T T H B B T |
18 | Ankaragucu | 38 | 8 | 16 | 14 | 46 | 52 | -6 | 40 | B H H B H B |
19 | Pendikspor | 38 | 9 | 10 | 19 | 42 | 73 | -31 | 37 | B B T T H B |
20 | Istanbulspor | 37 | 4 | 7 | 26 | 27 | 77 | -50 | 19 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation