Kết quả Sivasspor vs Konyaspor, 20h00 ngày 27/04
Kết quả Sivasspor vs Konyaspor
Nhận định Sivasspor vs Konyaspor, 20h00 ngày 27/4
Đối đầu Sivasspor vs Konyaspor
Phong độ Sivasspor gần đây
Phong độ Konyaspor gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 27/04/202420:00
-
Sivasspor 21Konyaspor 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.17+0.25
0.75O 2.25
0.86U 2.25
0.811
2.12X
3.352
3.10Hiệp 1+0
0.76-0
1.08O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sivasspor vs Konyaspor
-
Sân vận động: Sivas 4 Eylul Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 34
-
Sivasspor vs Konyaspor: Diễn biến chính
-
46'Queensy Menig
Azizbek Turgunboev0-0 -
60'0-0Valon Ethemi
Louka Andreassen -
60'0-0Bouly Junior Sambou
Sokol Cikalleshi -
60'0-0Ogulcan Ulgun
Alexandru Cicaldau -
75'Bartug Elmaz
Ibrahim Akdag0-0 -
75'Mijo Caktas
Charilaos Charisis0-0 -
84'0-0Valon Ethemi
-
86'Rey Manaj1-0
-
88'1-0Muhammet Demir
Soner Dikmen -
89'1-0Bouly Junior Sambou
-
90'Clinton Mua Njie1-0
-
90'Bartug Elmaz1-0
-
90'Alaaddin Okumus
Ziya Erdal1-0 -
90'Caner Osmanpasa
Clinton Mua Njie1-0
-
Sivasspor vs Konyaspor: Đội hình chính và dự bị
-
Sivasspor5-4-113Djordje Nikolic58Ziya Erdal14Samba Camara4Aaron Appindangoye,Aaron Billy Ondele44ACHILLEAS POUNGOURAS99Murat Paluli10Clinton Mua Njie12Ibrahim Akdag8Charilaos Charisis90Azizbek Turgunboev9Rey Manaj17Sokol Cikalleshi18Alassane Ndao8Alexandru Cicaldau11Louka Andreassen37Steven Nzonzi6Soner Dikmen22Ahmet Oguz4Adil Demirbag33Filip Damjanovic12Haubert Sitya Guilherme27Jakub Slowik
- Đội hình dự bị
-
30Mijo Caktas95Queensy Menig33Bartug Elmaz23Alaaddin Okumus88Caner Osmanpasa19Roman Kvet20Kerem Atakan Kesgin69Mehmet Albayrak35Ali Sasal Vural91Huseyin ArslanValon Ethemi 72Ogulcan Ulgun 35Muhammet Demir 9Bouly Junior Sambou 25Kahraman Demirtapa 20Semih Kocaturk 88Cebrail Karayel 19Yunus Malli 10Deniz Ertas 1Orkun Sarun 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Servet CetinAleksandar Stanojevic
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Sivasspor vs Konyaspor: Số liệu thống kê
-
SivassporKonyaspor
-
1Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút7
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
2Sút ra ngoài4
-
-
4Cản sút1
-
-
12Sút Phạt11
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
318Số đường chuyền551
-
-
78%Chuyền chính xác86%
-
-
12Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị1
-
-
39Đánh đầu39
-
-
20Đánh đầu thành công19
-
-
2Cứu thua1
-
-
10Rê bóng thành công17
-
-
2Đánh chặn4
-
-
23Ném biên28
-
-
10Cản phá thành công17
-
-
5Thử thách7
-
-
97Pha tấn công96
-
-
25Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 38 | 33 | 3 | 2 | 92 | 26 | 66 | 102 | T T T T B T |
2 | Fenerbahce | 38 | 31 | 6 | 1 | 99 | 31 | 68 | 99 | H T H T T T |
3 | Trabzonspor | 37 | 20 | 4 | 13 | 66 | 50 | 16 | 64 | T T B T T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 38 | 18 | 7 | 13 | 57 | 43 | 14 | 61 | T T T T B T |
5 | Besiktas JK | 38 | 16 | 8 | 14 | 52 | 47 | 5 | 56 | T B T H H B |
6 | Kasimpasa | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 65 | -3 | 56 | B T B T H T |
7 | Sivasspor | 38 | 14 | 12 | 12 | 47 | 54 | -7 | 54 | H T B B T T |
8 | Alanyaspor | 38 | 12 | 16 | 10 | 53 | 50 | 3 | 52 | T T H H H H |
9 | Caykur Rizespor | 38 | 14 | 8 | 16 | 48 | 58 | -10 | 50 | B H B B H B |
10 | Antalyaspor | 38 | 12 | 13 | 13 | 44 | 49 | -5 | 49 | T B B B T H |
11 | Kayserispor | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 57 | -13 | 45 | B T H B H B |
12 | Adana Demirspor | 38 | 10 | 14 | 14 | 54 | 61 | -7 | 44 | H B T B B B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 38 | 12 | 8 | 18 | 50 | 57 | -7 | 44 | T B H T T T |
14 | Samsunspor | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | -10 | 43 | H B T B H B |
15 | Hatayspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 45 | 52 | -7 | 41 | B B H T H T |
16 | Konyaspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | B B H T H B |
17 | Karagumruk | 38 | 10 | 10 | 18 | 49 | 52 | -3 | 40 | T T H B B T |
18 | Ankaragucu | 38 | 8 | 16 | 14 | 46 | 52 | -6 | 40 | B H H B H B |
19 | Pendikspor | 38 | 9 | 10 | 19 | 42 | 73 | -31 | 37 | B B T T H B |
20 | Istanbulspor | 37 | 4 | 7 | 26 | 27 | 77 | -50 | 19 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation