Kết quả Trabzonspor vs Galatasaray, 22h59 ngày 21/01
Kết quả Trabzonspor vs Galatasaray
Nhận định dự đoán Trabzonspor vs Galatasaray, lúc 23h00 ngày 21/1/2024
Đối đầu Trabzonspor vs Galatasaray
Phong độ Trabzonspor gần đây
Phong độ Galatasaray gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 21/01/202422:59
-
Trabzonspor 11Galatasaray 35Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.00-0.5
0.90O 2.75
0.93U 2.75
0.951
3.75X
3.802
1.75Hiệp 1+0.25
0.85-0.25
1.01O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Trabzonspor vs Galatasaray
-
Sân vận động: Senol Gunes Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 21
-
Trabzonspor vs Galatasaray: Diễn biến chính
-
13'0-1Wilfried Zaha (Assist:Baris Yilmaz)
-
38'Rayyan Baniya0-1
-
45'0-1Davinson Sanchez Mina
Abdulkerim Bardakci -
46'Mehmet Can Aydin
Rayyan Baniya0-1 -
51'0-1Lucas Torreira
-
61'0-2Wilfried Zaha (Assist:Kerem Demirbay)
-
64'Anastasios Bakasetas
Filip Benkovic0-2 -
64'0-3Kaan Ayhan (Assist:Wilfried Zaha)
-
72'0-3Victor Nelsson
-
76'0-3Berkan smail Kutlu
Kerem Demirbay -
77'0-3Mateus Cardoso Lemos Martins
Kaan Ayhan -
77'0-3Tanguy Ndombele Alvaro
Lucas Torreira -
79'Enis Destan (Assist:Edin Visca)1-3
-
79'Umut Gunes
Enis Bardhi1-3 -
80'1-4Muhammed Kerem Akturkoglu (Assist:Tanguy Ndombele Alvaro)
-
82'1-4Mauro Emanuel Icardi Rivero
Dries Mertens -
84'Goktan Gurpuz
Taxiarhis Fountas1-4 -
90'1-4Baris Yilmaz
-
90'1-5Muhammed Kerem Akturkoglu (Assist:Mateus Cardoso Lemos Martins)
-
90'1-5Wilfried Zaha Goal Disallowed
-
Trabzonspor vs Galatasaray: Đội hình chính và dự bị
-
Trabzonspor4-2-3-11Ugurcan Cakir18Eren Elmali32Filip Benkovic2Rayyan Baniya4Huseyin Turkmen5Berat Ozdemir6Batista Mendy14Taxiarhis Fountas8Enis Bardhi7Edin Visca94Enis Destan14Wilfried Zaha53Baris Yilmaz10Dries Mertens7Muhammed Kerem Akturkoglu8Kerem Demirbay34Lucas Torreira93Sacha Boey25Victor Nelsson42Abdulkerim Bardakci23Kaan Ayhan1Fernando Muslera
- Đội hình dự bị
-
11Anastasios Bakasetas23Umut Gunes50Mehmet Can Aydin33Goktan Gurpuz20Ognjen Bakic3Joaquin Fernandez Moreno16Kerem Sen73Arif Bosluk90Poyraz Yildirim54Muhammet Taha TepeMauro Emanuel Icardi Rivero 9Mateus Cardoso Lemos Martins 20Davinson Sanchez Mina 6Tanguy Ndombele Alvaro 91Berkan smail Kutlu 18Eyip Aydin 5Ibrahim Halil Dervisoglu 21Kazimcan Karatas 88Gunay Guvenc 19Baran Demiroglu 56
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nenad BjelicaOkan Buruk
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Trabzonspor vs Galatasaray: Số liệu thống kê
-
TrabzonsporGalatasaray
-
11Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
17Tổng cú sút17
-
-
2Sút trúng cầu môn10
-
-
8Sút ra ngoài5
-
-
7Cản sút2
-
-
22Sút Phạt15
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
310Số đường chuyền348
-
-
69%Chuyền chính xác70%
-
-
14Phạm lỗi18
-
-
1Việt vị5
-
-
40Đánh đầu32
-
-
15Đánh đầu thành công21
-
-
5Cứu thua0
-
-
15Rê bóng thành công21
-
-
7Đánh chặn6
-
-
32Ném biên20
-
-
0Woodwork2
-
-
15Cản phá thành công21
-
-
8Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn5
-
-
117Pha tấn công75
-
-
69Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 38 | 33 | 3 | 2 | 92 | 26 | 66 | 102 | T T T T B T |
2 | Fenerbahce | 38 | 31 | 6 | 1 | 99 | 31 | 68 | 99 | H T H T T T |
3 | Trabzonspor | 37 | 20 | 4 | 13 | 66 | 50 | 16 | 64 | T T B T T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 38 | 18 | 7 | 13 | 57 | 43 | 14 | 61 | T T T T B T |
5 | Besiktas JK | 38 | 16 | 8 | 14 | 52 | 47 | 5 | 56 | T B T H H B |
6 | Kasimpasa | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 65 | -3 | 56 | B T B T H T |
7 | Sivasspor | 38 | 14 | 12 | 12 | 47 | 54 | -7 | 54 | H T B B T T |
8 | Alanyaspor | 38 | 12 | 16 | 10 | 53 | 50 | 3 | 52 | T T H H H H |
9 | Caykur Rizespor | 38 | 14 | 8 | 16 | 48 | 58 | -10 | 50 | B H B B H B |
10 | Antalyaspor | 38 | 12 | 13 | 13 | 44 | 49 | -5 | 49 | T B B B T H |
11 | Kayserispor | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 57 | -13 | 45 | B T H B H B |
12 | Adana Demirspor | 38 | 10 | 14 | 14 | 54 | 61 | -7 | 44 | H B T B B B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 38 | 12 | 8 | 18 | 50 | 57 | -7 | 44 | T B H T T T |
14 | Samsunspor | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | -10 | 43 | H B T B H B |
15 | Hatayspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 45 | 52 | -7 | 41 | B B H T H T |
16 | Konyaspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | B B H T H B |
17 | Karagumruk | 38 | 10 | 10 | 18 | 49 | 52 | -3 | 40 | T T H B B T |
18 | Ankaragucu | 38 | 8 | 16 | 14 | 46 | 52 | -6 | 40 | B H H B H B |
19 | Pendikspor | 38 | 9 | 10 | 19 | 42 | 73 | -31 | 37 | B B T T H B |
20 | Istanbulspor | 37 | 4 | 7 | 26 | 27 | 77 | -50 | 19 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation