Kết quả Trabzonspor vs Hatayspor, 21h00 ngày 12/02
Kết quả Trabzonspor vs Hatayspor
Soi kèo phạt góc Trabzonspor vs Hatayspor, 21h00 ngày 12/02
Đối đầu Trabzonspor vs Hatayspor
Phong độ Trabzonspor gần đây
Phong độ Hatayspor gần đây
-
Thứ hai, Ngày 12/02/202421:00
-
Trabzonspor 22Hatayspor 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.01+0.75
0.89O 2.75
1.11U 2.75
0.761
1.60X
3.502
4.80Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.90O 1
0.77U 1
1.12 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Trabzonspor vs Hatayspor
-
Sân vận động: Senol Gunes Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 25
-
Trabzonspor vs Hatayspor: Diễn biến chính
-
5'Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet0-0
-
15'0-0Gorkem Saglam
-
49'Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet (Assist:Thomas Meunier)1-0
-
63'1-0Omer Beyaz
Carlos Strandberg -
63'1-0Abdulkadir Parmak
Gorkem Saglam -
70'Umut Gunes
Joaquin Fernandez Moreno1-0 -
74'1-0Renat Dadashov
Ibrahim Halil Dervisoglu -
74'1-0Rui Pedro
Kamil Ahmet Corekci -
77'Enis Bardhi (Assist:Enis Destan)2-0
-
78'Enis Bardhi2-0
-
84'Taxiarhis Fountas
Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet2-0 -
87'2-0Mehdi Boudjemaa
Chandrel Massanga -
90'Umut Bozok
Enis Destan2-0 -
90'Kerem Sen
Enis Bardhi2-0 -
90'Goktan Gurpuz
Edin Visca2-0
-
Trabzonspor vs Hatayspor: Đội hình chính và dự bị
-
Trabzonspor4-2-3-11Ugurcan Cakir18Eren Elmali24Stefano Denswil3Joaquin Fernandez Moreno12Thomas Meunier6Batista Mendy5Berat Ozdemir10Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet8Enis Bardhi7Edin Visca94Enis Destan11Ibrahim Halil Dervisoglu10Carlos Strandberg17Fisayo Dele-Bashiru99Rigoberto Rivas4Chandrel Massanga5Gorkem Saglam2Kamil Ahmet Corekci3Guy-Marcelin Kilama15Recep Burak Yilmaz88Cemali Sertel1Erce Kardesler
- Đội hình dự bị
-
14Taxiarhis Fountas9Umut Bozok33Goktan Gurpuz23Umut Gunes16Kerem Sen32Filip Benkovic50Mehmet Can Aydin2Rayyan Baniya90Poyraz Yildirim54Muhammet Taha TepeRenat Dadashov 9Mehdi Boudjemaa 8Rui Pedro 14Omer Beyaz 7Abdulkadir Parmak 6Faouzi Ghoulam 13Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes 77Nikola Maksimovic 19Kerim Alici 22Visar Bekaj 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nenad BjelicaVolkan Demirel
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Trabzonspor vs Hatayspor: Số liệu thống kê
-
TrabzonsporHatayspor
-
10Phạt góc5
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
24Tổng cú sút11
-
-
9Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
9Cản sút3
-
-
10Sút Phạt13
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
535Số đường chuyền345
-
-
89%Chuyền chính xác82%
-
-
10Phạm lỗi9
-
-
3Việt vị1
-
-
37Đánh đầu15
-
-
19Đánh đầu thành công7
-
-
2Cứu thua9
-
-
16Rê bóng thành công14
-
-
11Đánh chặn12
-
-
18Ném biên17
-
-
16Cản phá thành công14
-
-
3Thử thách7
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
122Pha tấn công60
-
-
77Tấn công nguy hiểm30
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 38 | 33 | 3 | 2 | 92 | 26 | 66 | 102 | T T T T B T |
2 | Fenerbahce | 38 | 31 | 6 | 1 | 99 | 31 | 68 | 99 | H T H T T T |
3 | Trabzonspor | 37 | 20 | 4 | 13 | 66 | 50 | 16 | 64 | T T B T T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 38 | 18 | 7 | 13 | 57 | 43 | 14 | 61 | T T T T B T |
5 | Besiktas JK | 38 | 16 | 8 | 14 | 52 | 47 | 5 | 56 | T B T H H B |
6 | Kasimpasa | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 65 | -3 | 56 | B T B T H T |
7 | Sivasspor | 38 | 14 | 12 | 12 | 47 | 54 | -7 | 54 | H T B B T T |
8 | Alanyaspor | 38 | 12 | 16 | 10 | 53 | 50 | 3 | 52 | T T H H H H |
9 | Caykur Rizespor | 38 | 14 | 8 | 16 | 48 | 58 | -10 | 50 | B H B B H B |
10 | Antalyaspor | 38 | 12 | 13 | 13 | 44 | 49 | -5 | 49 | T B B B T H |
11 | Kayserispor | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 57 | -13 | 45 | B T H B H B |
12 | Adana Demirspor | 38 | 10 | 14 | 14 | 54 | 61 | -7 | 44 | H B T B B B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 38 | 12 | 8 | 18 | 50 | 57 | -7 | 44 | T B H T T T |
14 | Samsunspor | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | -10 | 43 | H B T B H B |
15 | Hatayspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 45 | 52 | -7 | 41 | B B H T H T |
16 | Konyaspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | B B H T H B |
17 | Karagumruk | 38 | 10 | 10 | 18 | 49 | 52 | -3 | 40 | T T H B B T |
18 | Ankaragucu | 38 | 8 | 16 | 14 | 46 | 52 | -6 | 40 | B H H B H B |
19 | Pendikspor | 38 | 9 | 10 | 19 | 42 | 73 | -31 | 37 | B B T T H B |
20 | Istanbulspor | 37 | 4 | 7 | 26 | 27 | 77 | -50 | 19 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation