Kết quả Trabzonspor vs Kasimpasa, 00h00 ngày 30/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 23

  • Trabzonspor vs Kasimpasa: Diễn biến chính

  • 19'
    Enis Destan (Assist:Enis Bardhi) goal 
    1-0
  • 47'
    1-1
    goal Aytac Kara
  • 57'
    1-1
    Mamadou Fall Penalty awarded
  • 58'
    1-2
    goal Haris Hajradinovic
  • 61'
    1-2
    Taylan Aydin
  • 63'
    Rayyan Baniya
    1-2
  • 73'
    Umut Gunes  
    Joaquin Fernandez Moreno  
    1-2
  • 75'
    1-3
    goal Joia Nuno Da Costa (Assist:Mortadha Ben Ouanes)
  • 82'
    Poyraz Yildirim  
    Taxiarhis Fountas  
    1-3
  • 87'
    1-3
     Julien Ngoy
     Joia Nuno Da Costa
  • 90'
    1-3
     Loret Sadiku
     Haris Hajradinovic
  • 90'
    Poyraz Yildirim goal 
    2-3
  • 90'
    2-3
    Ali Emre Yanar
  • Trabzonspor vs Kasimpasa: Đội hình chính và dự bị

  • Trabzonspor4-2-3-1
    1
    Ugurcan Cakir
    18
    Eren Elmali
    3
    Joaquin Fernandez Moreno
    2
    Rayyan Baniya
    50
    Mehmet Can Aydin
    5
    Berat Ozdemir
    6
    Batista Mendy
    8
    Enis Bardhi
    14
    Taxiarhis Fountas
    7
    Edin Visca
    94
    Enis Destan
    18
    Joia Nuno Da Costa
    7
    Mamadou Fall
    10
    Haris Hajradinovic
    14
    Ogulcan Caglayan
    6
    Gokhan Gul
    35
    Aytac Kara
    2
    Claudio Winck Neto
    29
    Taylan Aydin
    58
    Yasin Özcan
    12
    Mortadha Ben Ouanes
    25
    Ali Emre Yanar
    Kasimpasa4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 23Umut Gunes
    90Poyraz Yildirim
    20Ognjen Bakic
    24Stefano Denswil
    22Oguzhan Yilmaz
    73Arif Bosluk
    75Abdurrahman Bayram
    16Kerem Sen
    74Salih Malkoçoglu
    54Muhammet Taha Tepe
    Julien Ngoy 9
    Loret Sadiku 26
    Sarp Yavrucu 19
    Selim Dilli 20
    Melih Akyüz 98
    Emirhan Yigit 42
    Erol Karaman 75
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Nenad Bjelica
    Kemal Ozdes
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Trabzonspor vs Kasimpasa: Số liệu thống kê

  • Trabzonspor
    Kasimpasa
  • 7
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 472
    Số đường chuyền
    360
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    72%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 38
    Đánh đầu
    28
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 102
    Pha tấn công
    94
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    46
  •  
     

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 38 33 3 2 92 26 66 102 T T T T B T
2 Fenerbahce 38 31 6 1 99 31 68 99 H T H T T T
3 Trabzonspor 37 20 4 13 66 50 16 64 T T B T T T
4 Istanbul Basaksehir 38 18 7 13 57 43 14 61 T T T T B T
5 Besiktas JK 38 16 8 14 52 47 5 56 T B T H H B
6 Kasimpasa 38 16 8 14 62 65 -3 56 B T B T H T
7 Sivasspor 38 14 12 12 47 54 -7 54 H T B B T T
8 Alanyaspor 38 12 16 10 53 50 3 52 T T H H H H
9 Caykur Rizespor 38 14 8 16 48 58 -10 50 B H B B H B
10 Antalyaspor 38 12 13 13 44 49 -5 49 T B B B T H
11 Kayserispor 38 11 12 15 44 57 -13 45 B T H B H B
12 Adana Demirspor 38 10 14 14 54 61 -7 44 H B T B B B
13 Gazisehir Gaziantep 38 12 8 18 50 57 -7 44 T B H T T T
14 Samsunspor 38 11 10 17 42 52 -10 43 H B T B H B
15 Hatayspor 38 9 14 15 45 52 -7 41 B B H T H T
16 Konyaspor 38 9 14 15 40 53 -13 41 B B H T H B
17 Karagumruk 38 10 10 18 49 52 -3 40 T T H B B T
18 Ankaragucu 38 8 16 14 46 52 -6 40 B H H B H B
19 Pendikspor 38 9 10 19 42 73 -31 37 B B T T H B
20 Istanbulspor 37 4 7 26 27 77 -50 19 B B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation