Kết quả Galatasaray vs Hatayspor, 01h00 ngày 10/08
Kết quả Galatasaray vs Hatayspor
Nhận định Galatasaray vs Hatayspor, 1h ngày 10/8
Đối đầu Galatasaray vs Hatayspor
Phong độ Galatasaray gần đây
Phong độ Hatayspor gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/08/202401:00
-
Hatayspor 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.84+1.75
1.06O 3.5
0.97U 3.5
0.781
1.22X
7.002
10.00Hiệp 1-0.75
0.90+0.75
1.00O 0.5
0.20U 0.5
3.33 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Galatasaray vs Hatayspor
-
Sân vận động: Rams Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 1
-
Galatasaray vs Hatayspor: Diễn biến chính
-
52'0-1Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes (Assist:Rui Pedro)
-
56'0-1Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes
-
57'Gabriel Davi Gomes Sara
Kerem Demirbay0-1 -
66'0-1Rigoberto Rivas
Funsho Bamgboye -
70'Michy Batshuayi
Leo Dubois0-1 -
70'Muhammed Kerem Akturkoglu
Dries Mertens0-1 -
79'0-1Recep Burak Yilmaz
-
80'Mauro Emanuel Icardi Rivero1-1
-
84'1-1Armin Hodzic
Rui Pedro -
87'1-1Jonathan Okoronkwo
Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes -
87'Berkan smail Kutlu
Derrick Kohn1-1 -
87'Yunus Akgun
Hakim Ziyech1-1 -
90'Michy Batshuayi (Assist:Lucas Torreira)2-1
-
90'2-1Kamil Ahmet Corekci
-
Galatasaray vs Hatayspor: Đội hình chính và dự bị
-
Galatasaray4-2-3-11Fernando Muslera17Derrick Kohn42Abdulkerim Bardakci6Davinson Sanchez Mina15Leo Dubois8Kerem Demirbay34Lucas Torreira53Baris Yilmaz10Dries Mertens22Hakim Ziyech9Mauro Emanuel Icardi Rivero10Carlos Strandberg7Funsho Bamgboye17Lamine Diack14Rui Pedro77Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes8Chandrel Massanga2Kamil Ahmet Corekci3Guy-Marcelin Kilama15Recep Burak Yilmaz88Cemali Sertel1Erce Kardesler
- Đội hình dự bị
-
44Michy Batshuayi20Gabriel Davi Gomes Sara18Berkan smail Kutlu7Muhammed Kerem Akturkoglu11Yunus Akgun30Yusuf Demir25Victor Nelsson23Kaan Ayhan19Gunay Guvenc90Metehan BaltaciArmin Hodzic 18Rigoberto Rivas 99Jonathan Okoronkwo 11Abdulkadir Parmak 6Cengiz Demir 27Kerim Alici 22Selimcan Temel 16Oguzhan Matur 31Visar Bekaj 12Demir Saricali 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Okan BurukVolkan Demirel
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Galatasaray vs Hatayspor: Số liệu thống kê
-
GalatasarayHatayspor
-
12Phạt góc2
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
26Tổng cú sút10
-
-
9Sút trúng cầu môn4
-
-
17Sút ra ngoài6
-
-
6Cản sút1
-
-
71%Kiểm soát bóng29%
-
-
73%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)27%
-
-
477Số đường chuyền205
-
-
11Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị1
-
-
3Cứu thua9
-
-
18Rê bóng thành công21
-
-
5Đánh chặn9
-
-
1Woodwork1
-
-
6Thử thách13
-
-
115Pha tấn công74
-
-
89Tấn công nguy hiểm19
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 47 | 19 | 28 | 44 | T T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 40 | 15 | 25 | 36 | T T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 29 | 17 | 12 | 30 | T B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 31 | 21 | 10 | 28 | T T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 25 | 18 | 7 | 27 | T B H T B H |
6 | Besiktas JK | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 18 | 7 | 26 | H B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 15 | 6 | 4 | 5 | 25 | 21 | 4 | 22 | B H B T T B |
8 | Gazisehir Gaziantep | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 24 | -2 | 21 | B T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | 20 | 28 | -8 | 21 | B T T H T B |
10 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | 18 | 23 | -5 | 20 | T B H T H H |
11 | Caykur Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | 16 | 25 | -9 | 20 | T T T B H B |
12 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 24 | 22 | 2 | 19 | B T B H B T |
13 | Kasimpasa | 15 | 4 | 7 | 4 | 20 | 21 | -1 | 19 | B T B H H T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 19 | B H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | 16 | 19 | -3 | 18 | H H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | 16 | 32 | -16 | 15 | T B B T B B |
17 | Bodrumspor | 16 | 4 | 2 | 10 | 12 | 22 | -10 | 14 | H B B B T B |
18 | Hatayspor | 15 | 1 | 6 | 8 | 13 | 24 | -11 | 9 | B T H H B H |
19 | Adana Demirspor | 15 | 1 | 2 | 12 | 12 | 35 | -23 | 5 | H B B B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation