Kết quả Hatayspor vs Kasimpasa, 01h00 ngày 20/08
Kết quả Hatayspor vs Kasimpasa
Nhận định Hatayspor vs Kasimpasa, 01h00 ngày 20/8
Đối đầu Hatayspor vs Kasimpasa
Phong độ Hatayspor gần đây
Phong độ Kasimpasa gần đây
-
Thứ ba, Ngày 20/08/202401:00
-
Hatayspor 21Kasimpasa 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.08+0.25
0.80O 2.75
0.99U 2.75
0.881
2.33X
3.602
2.67Hiệp 1+0
0.84-0
1.06O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hatayspor vs Kasimpasa
-
Sân vận động: Hatay Ataturk
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 2
-
Hatayspor vs Kasimpasa: Diễn biến chính
-
21'Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes1-0
-
62'Jonathan Okoronkwo
Carlos Strandberg1-0 -
62'Armin Hodzic
Rui Pedro1-0 -
64'1-0Aytac Kara
-
65'1-0Kevin Rodrigues Pires
Yasin Özcan -
74'Armin Hodzic1-0
-
76'Funsho Bamgboye1-0
-
77'1-0Gokhan Gul
Loret Sadiku -
78'Kerim Alici
Kamil Ahmet Corekci1-0 -
78'Rigoberto Rivas
Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes1-0 -
81'Cengiz Demir
Recep Burak Yilmaz1-0 -
82'1-0Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
Aytac Kara -
82'1-0Kenneth Josiah Omeruo
Nicholas Opoku -
90'1-1Joia Nuno Da Costa
-
Hatayspor vs Kasimpasa: Đội hình chính và dự bị
-
Hatayspor4-1-4-11Erce Kardesler88Cemali Sertel15Recep Burak Yilmaz3Guy-Marcelin Kilama2Kamil Ahmet Corekci8Chandrel Massanga77Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes14Rui Pedro17Lamine Diack7Funsho Bamgboye10Carlos Strandberg18Joia Nuno Da Costa7Mamadou Fall10Haris Hajradinovic35Aytac Kara12Mortadha Ben Ouanes26Loret Sadiku2Claudio Winck Neto20Nicholas Opoku5Sadik Ciftpinar58Yasin Özcan1Andreas Gianniotis
- Đội hình dự bị
-
18Armin Hodzic99Rigoberto Rivas27Cengiz Demir22Kerim Alici11Jonathan Okoronkwo5Gorkem Saglam31Oguzhan Matur6Abdulkadir Parmak16Selimcan Temel12Visar BekajGokhan Gul 6Kenneth Josiah Omeruo 4Kevin Rodrigues Pires 77Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu 8Ali Demirel 99Taylan Aydin 29Ali Emre Yanar 25Yunus Emre Atakaya 55Yaman Suakar 15Sant Kazanci 98
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Volkan DemirelKemal Ozdes
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Hatayspor vs Kasimpasa: Số liệu thống kê
-
HataysporKasimpasa
-
3Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút14
-
-
1Sút trúng cầu môn6
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
5Cản sút5
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
271Số đường chuyền425
-
-
70%Chuyền chính xác82%
-
-
7Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị2
-
-
5Cứu thua0
-
-
18Rê bóng thành công8
-
-
4Đánh chặn6
-
-
16Ném biên34
-
-
11Thử thách14
-
-
27Long pass23
-
-
49Pha tấn công95
-
-
28Tấn công nguy hiểm55
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 47 | 19 | 28 | 44 | T T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 40 | 15 | 25 | 36 | T T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 29 | 17 | 12 | 30 | T B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 31 | 21 | 10 | 28 | T T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 25 | 18 | 7 | 27 | T B H T B H |
6 | Besiktas JK | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 18 | 7 | 26 | H B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 15 | 6 | 4 | 5 | 25 | 21 | 4 | 22 | B H B T T B |
8 | Gazisehir Gaziantep | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 24 | -2 | 21 | B T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | 20 | 28 | -8 | 21 | B T T H T B |
10 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | 18 | 23 | -5 | 20 | T B H T H H |
11 | Caykur Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | 16 | 25 | -9 | 20 | T T T B H B |
12 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 24 | 22 | 2 | 19 | B T B H B T |
13 | Kasimpasa | 15 | 4 | 7 | 4 | 20 | 21 | -1 | 19 | B T B H H T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 19 | B H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | 16 | 19 | -3 | 18 | H H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | 16 | 32 | -16 | 15 | T B B T B B |
17 | Bodrumspor | 16 | 4 | 2 | 10 | 12 | 22 | -10 | 14 | H B B B T B |
18 | Hatayspor | 15 | 1 | 6 | 8 | 13 | 24 | -11 | 9 | B T H H B H |
19 | Adana Demirspor | 15 | 1 | 2 | 12 | 12 | 35 | -23 | 5 | H B B B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation