Kết quả Hatayspor vs Kayserispor, 17h30 ngày 26/10
Kết quả Hatayspor vs Kayserispor
Đối đầu Hatayspor vs Kayserispor
Phong độ Hatayspor gần đây
Phong độ Kayserispor gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202417:30
-
Kayserispor 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.96+0.25
0.94O 2.5
0.94U 2.5
0.941
2.15X
3.402
3.20Hiệp 1+0
0.68-0
1.28O 1
0.89U 1
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hatayspor vs Kayserispor
-
Sân vận động: Hatay Ataturk
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 10
-
Hatayspor vs Kayserispor: Diễn biến chính
-
62'0-0Carlos Manuel Cardoso Mane
Duckens Nazon -
63'Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes
Kerim Alici0-0 -
72'0-0Ali Karimi
Baran Gezek -
72'0-0Stephane Bahoken
Mehdi Bourabia -
74'Abdulkadir Parmak
Rui Pedro0-0 -
74'Funsho Bamgboye
Carlos Strandberg0-0 -
76'0-1Kartal Kayra Yilmaz (Assist:Stephane Bahoken)
-
82'0-1Stephane Bahoken
-
86'Jonathan Okoronkwo
Lamine Diack0-1 -
86'0-1Dimitrios Kolovetsios
Miguel Cardoso -
87'0-1Yaw Ackah
Kartal Kayra Yilmaz
-
Hatayspor vs Kayserispor: Đội hình chính và dự bị
-
Hatayspor4-1-4-11Erce Kardesler88Cemali Sertel4Francisco Calvo Quesada3Guy-Marcelin Kilama22Kerim Alici17Lamine Diack99Rigoberto Rivas14Rui Pedro5Gorkem Saglam10Carlos Strandberg9Aboubakar Vincent Pate9Duckens Nazon7Miguel Cardoso10Mehdi Bourabia8Kartal Kayra Yilmaz26Baran Gezek11Gokhan Sazdagi3Joseph Attamah17Jeanvier Julian23Lionel Carole33Hasan Ali Kaldirim25Bilal Bayazit
- Đội hình dự bị
-
7Funsho Bamgboye77Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes6Abdulkadir Parmak11Jonathan Okoronkwo98Bilal Boutobba27Cengiz Demir16Selimcan Temel31Oguzhan Matur15Recep Burak Yilmaz12Visar BekajStephane Bahoken 13Yaw Ackah 79Dimitrios Kolovetsios 4Carlos Manuel Cardoso Mane 20Ali Karimi 6Nurettin Korkmaz 77ONURCAN PIRI 1Ramazan Civelek 28Arif Kocaman 54Ozbek Mehmet Eray 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Volkan DemirelRecep Ucar
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Hatayspor vs Kayserispor: Số liệu thống kê
-
HataysporKayserispor
-
6Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
3Cản sút6
-
-
22Sút Phạt15
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
438Số đường chuyền367
-
-
81%Chuyền chính xác78%
-
-
13Phạm lỗi16
-
-
2Việt vị3
-
-
43Đánh đầu37
-
-
20Đánh đầu thành công20
-
-
3Cứu thua3
-
-
17Rê bóng thành công14
-
-
5Đánh chặn3
-
-
21Ném biên21
-
-
17Cản phá thành công14
-
-
23Thử thách6
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
21Long pass29
-
-
100Pha tấn công82
-
-
58Tấn công nguy hiểm46
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 47 | 19 | 28 | 44 | T T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 40 | 15 | 25 | 36 | T T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 29 | 17 | 12 | 30 | T B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 31 | 21 | 10 | 28 | T T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 25 | 18 | 7 | 27 | T B H T B H |
6 | Besiktas JK | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 18 | 7 | 26 | H B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 15 | 6 | 4 | 5 | 25 | 21 | 4 | 22 | B H B T T B |
8 | Gazisehir Gaziantep | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 24 | -2 | 21 | B T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | 20 | 28 | -8 | 21 | B T T H T B |
10 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | 18 | 23 | -5 | 20 | T B H T H H |
11 | Caykur Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | 16 | 25 | -9 | 20 | T T T B H B |
12 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 24 | 22 | 2 | 19 | B T B H B T |
13 | Kasimpasa | 15 | 4 | 7 | 4 | 20 | 21 | -1 | 19 | B T B H H T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 19 | B H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | 16 | 19 | -3 | 18 | H H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | 16 | 32 | -16 | 15 | T B B T B B |
17 | Bodrumspor | 16 | 4 | 2 | 10 | 12 | 22 | -10 | 14 | H B B B T B |
18 | Hatayspor | 15 | 1 | 6 | 8 | 13 | 24 | -11 | 9 | B T H H B H |
19 | Adana Demirspor | 15 | 1 | 2 | 12 | 12 | 35 | -23 | 5 | H B B B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation