Kết quả Kasimpasa vs Fenerbahce, 21h00 ngày 15/09
Kết quả Kasimpasa vs Fenerbahce
Nhận định, Soi kèo Kasimpasa vs Fenerbahce, 21h00 ngày 15/9
Đối đầu Kasimpasa vs Fenerbahce
Phong độ Kasimpasa gần đây
Phong độ Fenerbahce gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/09/202421:00
-
Kasimpasa 30Fenerbahce 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
1.02-1
0.86O 2.5
0.50U 2.5
1.401
5.00X
4.332
1.48Hiệp 1+0.5
0.82-0.5
1.04O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kasimpasa vs Fenerbahce
-
Sân vận động: Recep Tayyip Erdogan Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 5
-
Kasimpasa vs Fenerbahce: Diễn biến chính
-
8'Mamadou Fall0-0
-
22'0-1Allan Saint-Maximin (Assist:Dusan Tadic)
-
37'0-1Allan Saint-Maximin Penalty awarded
-
38'Nicholas Opoku0-1
-
39'0-2Dusan Tadic
-
45'Claudio Winck Neto0-2
-
46'Aytac Kara
Loret Sadiku0-2 -
49'0-2Jayden Oosterwolde
-
63'0-2Irfan Can Kahveci
Allan Saint-Maximin -
63'0-2Edin Dzeko
Youssef En-Nesyri -
66'Antonin Barak
Haris Hajradinovic0-2 -
80'Jhon Espinoza
Claudio Winck Neto0-2 -
80'Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
Gokhan Gul0-2 -
80'0-2Yusuf Akcicek
Mert Muldur -
82'0-2Sofyan Amrabat
Dusan Tadic -
86'0-2Mert Yandas
Frederico Rodrigues Santos
-
Kasimpasa vs Fenerbahce: Đội hình chính và dự bị
-
Kasimpasa5-3-21Andreas Gianniotis9Josip Brekalo12Mortadha Ben Ouanes58Yasin Özcan20Nicholas Opoku2Claudio Winck Neto10Haris Hajradinovic26Loret Sadiku6Gokhan Gul18Joia Nuno Da Costa7Mamadou Fall19Youssef En-Nesyri10Dusan Tadic53Sebastian Szymanski97Allan Saint-Maximin13Frederico Rodrigues Santos5Ismail Yuksek16Mert Muldur50Rodrigo Becao4Caglar Soyuncu24Jayden Oosterwolde40Dominik Livakovic
- Đội hình dự bị
-
35Aytac Kara72Antonin Barak14Jhon Espinoza8Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu25Ali Emre Yanar55Yunus Emre Atakaya29Taylan Aydin5Sadik Ciftpinar11Erdem CetinkayaIrfan Can Kahveci 17Edin Dzeko 9Yusuf Akcicek 95Sofyan Amrabat 34Mert Yandas 8Irfan Can Egribayat 1Samet Akaydin 3Oguz Aydin 70Cengiz Under 20Cenk Tosun 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kemal OzdesIsmail Kartal
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Kasimpasa vs Fenerbahce: Số liệu thống kê
-
KasimpasaFenerbahce
-
6Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
12Sút ra ngoài4
-
-
20Sút Phạt13
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
455Số đường chuyền340
-
-
79%Chuyền chính xác74%
-
-
11Phạm lỗi16
-
-
2Việt vị3
-
-
44Đánh đầu43
-
-
22Đánh đầu thành công22
-
-
0Cứu thua3
-
-
20Rê bóng thành công15
-
-
6Đánh chặn5
-
-
22Ném biên18
-
-
20Cản phá thành công16
-
-
9Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
32Long pass19
-
-
103Pha tấn công93
-
-
70Tấn công nguy hiểm31
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 47 | 19 | 28 | 44 | T T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 40 | 15 | 25 | 36 | T T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 29 | 17 | 12 | 30 | T B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 31 | 21 | 10 | 28 | T T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 25 | 18 | 7 | 27 | T B H T B H |
6 | Besiktas JK | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 18 | 7 | 26 | H B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 15 | 6 | 4 | 5 | 25 | 21 | 4 | 22 | B H B T T B |
8 | Gazisehir Gaziantep | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 24 | -2 | 21 | B T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | 20 | 28 | -8 | 21 | B T T H T B |
10 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | 18 | 23 | -5 | 20 | T B H T H H |
11 | Caykur Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | 16 | 25 | -9 | 20 | T T T B H B |
12 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 24 | 22 | 2 | 19 | B T B H B T |
13 | Kasimpasa | 15 | 4 | 7 | 4 | 20 | 21 | -1 | 19 | B T B H H T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 19 | B H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | 16 | 19 | -3 | 18 | H H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | 16 | 32 | -16 | 15 | T B B T B B |
17 | Bodrumspor | 16 | 4 | 2 | 10 | 12 | 22 | -10 | 14 | H B B B T B |
18 | Hatayspor | 15 | 1 | 6 | 8 | 13 | 24 | -11 | 9 | B T H H B H |
19 | Adana Demirspor | 15 | 1 | 2 | 12 | 12 | 35 | -23 | 5 | H B B B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation