Kết quả Konyaspor vs Hatayspor, 20h00 ngày 24/11
Kết quả Konyaspor vs Hatayspor
Nhận định, Soi kèo Konyaspor vs Hatayspor, 20h00 ngày 24/11
Đối đầu Konyaspor vs Hatayspor
Phong độ Konyaspor gần đây
Phong độ Hatayspor gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 24/11/202420:00
-
Konyaspor 41Hatayspor 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.98+0.5
0.90O 2.25
0.86U 2.25
0.871
1.83X
3.502
4.20Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.85O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Konyaspor vs Hatayspor
-
Sân vận động: New Konya Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 13
-
Konyaspor vs Hatayspor: Diễn biến chính
-
17'Marko Jevtovic (Assist:Haubert Sitya Guilherme)1-0
-
20'Marko Jevtovic1-0
-
31'1-0Lamine Diack
-
32'Riechedly Bazoer1-0
-
62'Pedro Henrique Oliveira dos Santos1-0
-
66'Blaz Kramer
Mehmet Umut Nayir1-0 -
66'Hamidou Keyta
Yusuf Erdogan1-0 -
66'Melih Ibrahimoglu
Pedro Henrique Oliveira dos Santos1-0 -
68'1-0Aboubakar Vincent Pate
Abdulkadir Parmak -
75'1-0Bilal Boutobba
Funsho Bamgboye -
77'Ufuk Akyol
Danijel Aleksic1-0 -
78'Hamidou Keyta1-0
-
81'1-0Francisco Calvo Quesada
-
87'Ugurcan Yazgili
Alassane Ndao1-0 -
87'1-0Jonathan Okoronkwo
Carlos Strandberg -
90'1-0Erce Kardesler
-
90'1-1Aboubakar Vincent Pate (Assist:Francisco Calvo Quesada)
-
Konyaspor vs Hatayspor: Đội hình chính và dự bị
-
Konyaspor4-1-4-127Jakub Slowik12Haubert Sitya Guilherme20Riechedly Bazoer4Adil Demirbag24Nikola Boranijasevic16Marko Jevtovic10Yusuf Erdogan8Pedro Henrique Oliveira dos Santos9Danijel Aleksic18Alassane Ndao22Mehmet Umut Nayir10Carlos Strandberg7Funsho Bamgboye5Gorkem Saglam77Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes6Abdulkadir Parmak17Lamine Diack15Recep Burak Yilmaz3Guy-Marcelin Kilama4Francisco Calvo Quesada88Cemali Sertel1Erce Kardesler
- Đội hình dự bị
-
77Melih Ibrahimoglu28Hamidou Keyta19Ufuk Akyol99Blaz Kramer5Ugurcan Yazgili33Filip Damjanovic35Ogulcan Ulgun3Karahan Yasir Subasi1Deniz Ertas7Tunahan TasciAboubakar Vincent Pate 9Bilal Boutobba 98Jonathan Okoronkwo 11Rui Pedro 14Kerim Alici 22Selimcan Temel 16Cengiz Demir 27Oguzhan Matur 31Demir Saricali 34Visar Bekaj 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Aleksandar StanojevicVolkan Demirel
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Konyaspor vs Hatayspor: Số liệu thống kê
-
KonyasporHatayspor
-
2Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút14
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài9
-
-
4Cản sút2
-
-
15Sút Phạt12
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
364Số đường chuyền457
-
-
76%Chuyền chính xác82%
-
-
12Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị0
-
-
27Đánh đầu31
-
-
17Đánh đầu thành công12
-
-
2Cứu thua1
-
-
22Rê bóng thành công16
-
-
4Đánh chặn10
-
-
16Ném biên27
-
-
1Woodwork0
-
-
22Cản phá thành công16
-
-
10Thử thách19
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
32Long pass22
-
-
91Pha tấn công112
-
-
33Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 15 | 13 | 2 | 0 | 42 | 18 | 24 | 41 | T T T H T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 40 | 15 | 25 | 36 | T T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 29 | 17 | 12 | 30 | T B H T B H |
4 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 25 | 18 | 7 | 27 | T B H T B H |
5 | Besiktas JK | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 18 | 7 | 26 | H B H T B H |
6 | Goztepe | 15 | 7 | 4 | 4 | 28 | 21 | 7 | 25 | B T T B T H |
7 | Istanbul Basaksehir | 15 | 6 | 4 | 5 | 25 | 21 | 4 | 22 | B H B T T B |
8 | Antalyaspor | 15 | 6 | 3 | 6 | 20 | 26 | -6 | 21 | T B T T H T |
9 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | 18 | 23 | -5 | 20 | T B H T H H |
10 | Caykur Rizespor | 15 | 6 | 2 | 7 | 16 | 22 | -6 | 20 | B T T T B H |
11 | Kasimpasa | 15 | 4 | 7 | 4 | 20 | 21 | -1 | 19 | B T B H H T |
12 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 19 | B H B B B H |
13 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | 16 | 19 | -3 | 18 | H H T B T H |
14 | Gazisehir Gaziantep | 15 | 5 | 3 | 7 | 20 | 24 | -4 | 18 | T B T B T B |
15 | Trabzonspor | 15 | 3 | 7 | 5 | 23 | 22 | 1 | 16 | B B T B H B |
16 | Kayserispor | 15 | 3 | 6 | 6 | 15 | 27 | -12 | 15 | H T B B T B |
17 | Bodrumspor | 15 | 4 | 2 | 9 | 12 | 21 | -9 | 14 | B H B B B T |
18 | Hatayspor | 15 | 1 | 6 | 8 | 13 | 24 | -11 | 9 | B T H H B H |
19 | Adana Demirspor | 15 | 1 | 2 | 12 | 12 | 35 | -23 | 5 | H B B B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation