Thống kê bàn thắng/đội bóng Chinese Champions League 2024

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Thống kê bàn thắng/đội bóng Chinese Champions League mùa 2024

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 Yanbian Sports School 2 0 0 1 2 0 1
2 Shanxi Xiangyu 3 0 0 0 1 2 1
3 Shijiazhuang Tiqiuzhe FC 3 0 0 0 2 1 1
4 Zibo Home 9 0 0 2 5 6 2
5 Hunan Tianyueyong 1 0 1 1 1 1 0
6 Shenzhen 2028 8 3 1 3 2 3 1
7 Shandong Qiutan 3 0 0 1 0 1 3
8 Shaanxi Northwest Juniors 5 0 0 1 3 4 4
9 Shaanxi Shan an 3 0 0 1 1 0 2
10 Nantong New Dreams 1 1 0 0 1 1 1
11 Wuhan Lianzhen 6 0 0 1 4 3 3
12 Ningxia Renfangzhong 2 0 0 0 1 3 0
13 Qinghai Xining Kunlun 4 1 0 0 2 6 2
14 Yulin Tianzhijiaozi 2 2 0 0 0 1 0
15 Inner Mongolia Caoshangfei F.C 1 0 0 0 1 1 1
16 Shanghai Mitsubishi Heavy Industries Fly 2 1 0 1 2 1 0
17 Wuhan Juxing Shanyao 2 0 0 0 1 1 2
18 Changchun XIdu Football Club 7 0 0 3 4 3 1
19 Qujing Yibu 8 0 0 6 2 2 3
20 Gannan 92 United 2 0 0 0 0 0 3
21 Handan People 2 0 0 1 0 1 2
22 Shanxi Longchengren 7 1 1 1 1 3 3
23 Xinjiang Snowland 5 1 0 5 1 5 2
24 Lanzhou Hailu 1 0 0 0 1 2 2
25 Zibo Daqi 1 0 0 0 1 0 3
26 Guangdong Red Treasure Football Club 2 1 0 0 1 1 1
27 Guangdong Mingtu 7 1 1 1 1 4 2
28 Hebei Xiongan Glory FC 2 0 0 0 1 2 2
29 Shengyang Huiyue 1 0 0 0 0 0 2
30 Nanjing Yushen 1 0 0 0 1 2 0
31 Guizhou Zhucheng Jingji FC 7 0 2 2 0 5 2
32 Guangxi Bushan 3 1 1 0 0 0 2
33 Guangxi Zuxing Tianxia 2 2 0 0 0 1 0
34 Qiandongnan Miaoling 3 0 0 0 0 1 2
35 Yingkou Chaoyue 3 0 1 0 0 1 3
36 Qingdao May Wind 2 1 0 0 1 0 2
37 Xinjiang Lingmengzhe 3 0 1 1 0 1 1
38 Qianxinan Xu Fengtang 5 0 1 2 3 1 3
39 Hainan Shuangyu 2 0 0 0 0 0 3
40 Hainan Zhonghong 3 1 0 0 0 0 2
41 Guangzhou Alpha FC 4 0 0 2 1 5 4
42 Shantou Abstract 4 1 0 2 1 2 2
43 Yantai Ruixiang 1 0 0 1 1 1 2
44 Xiamen Lujian Tiancheng 2 1 1 0 1 1 1
45 Shanxi TYUT Yida 5 0 1 1 4 1 5
46 Yunnan Jin Dal Lae 1 0 1 0 2 0 0
47 Xiamen1026 6 1 2 1 1 2 5
48 Kunming City 1 2 0 1 1 0 0
49 Chongqing Benbiao Football Club 3 0 0 1 0 1 1
50 Nanjing Tehu Football Club 3 0 0 2 0 0 2
51 Qingdao Chasing Youth 2 1 0 0 0 1 2
52 Shanghai Lucky Star FC 2 0 0 0 0 1 3
53 Guangxi Yong City Football Club 3 0 0 0 0 1 2
54 Shanghai Tongji University 3 0 0 1 1 1 1
55 Heze Caozhou 1 0 0 1 1 1 1
56 Wuhan Xiaoma 3 0 0 0 1 2 1
57 Chongqing Handa 2 0 0 0 1 0 3
58 Chongqing Runqi Football Club 1 0 0 0 0 0 3
59 Xinjiang Silk Road Eagle 3 0 2 0 1 1 1
60 Shenzhen Nanshan Shengqing 2 0 0 0 1 2 1
61 Ningbo Daxie Jindao 1 0 0 0 1 3 1
62 Changle Jingangtui 2 0 0 0 0 2 2
63 Chongqing Chunlei 2 1 0 0 1 2 0
64 Guizhou Open University 2 1 0 0 1 0 1
65 Jiangsu Nan Dongsheng 1 0 0 0 2 0 0
66 Fujian Quanzhou Qinggong 1 0 0 0 1 2 2
67 Shanghai Second 2 0 0 0 1 2 2
68 Shenzhen Jixiang 2 0 0 1 1 1 2
69 Jiangsu Landhouse Dong Victory 6 1 0 1 3 4 1
70 Ningxia Pingluo 2 0 0 1 1 1 1
71 Xian Gaoxin Yilian 2 0 0 0 1 0 1
72 Nanning Juniors 1 0 0 0 0 0 2
73 Xian Hi-Tech Zone 1 0 0 0 0 1 1

Thống kê bàn thắng/đội bóng giải Chinese Champions League mùa 2024 (sân nhà)

# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 Yanbian Sports School 2 0 0 1 1 0 0
2 Shanxi Xiangyu 3 0 0 0 1 1 1
3 Shijiazhuang Tiqiuzhe FC 3 0 0 0 2 1 0
4 Zibo Home 9 0 0 1 3 3 2
5 Hunan Tianyueyong 1 0 0 0 0 1 0
6 Shenzhen 2028 8 1 1 2 2 1 1
7 Shandong Qiutan 3 0 0 1 0 0 2
8 Shaanxi Northwest Juniors 5 0 0 1 1 2 1
9 Shaanxi Shan an 3 0 0 1 1 0 1
10 Nantong New Dreams 1 0 0 0 0 0 1
11 Wuhan Lianzhen 6 0 0 0 2 1 3
12 Ningxia Renfangzhong 2 0 0 0 1 1 0
13 Qinghai Xining Kunlun 4 0 0 0 1 3 0
14 Yulin Tianzhijiaozi 2 1 0 0 0 1 0
15 Inner Mongolia Caoshangfei F.C 1 0 0 0 1 0 0
16 Shanghai Mitsubishi Heavy Industries Fly 2 1 0 1 0 0 0
17 Wuhan Juxing Shanyao 2 0 0 0 1 1 0
18 Changchun XIdu Football Club 7 0 0 2 3 2 0
19 Qujing Yibu 8 0 0 5 1 2 0
20 Gannan 92 United 2 0 0 0 0 0 2
21 Handan People 2 0 0 0 0 0 2
22 Shanxi Longchengren 7 0 0 1 1 2 3
23 Xinjiang Snowland 5 1 0 3 0 0 1
24 Lanzhou Hailu 1 0 0 0 0 1 0
25 Zibo Daqi 1 0 0 0 0 0 1
26 Guangdong Red Treasure Football Club 2 0 0 0 1 1 0
27 Guangdong Mingtu 7 1 1 0 1 2 2
28 Hebei Xiongan Glory FC 2 0 0 0 0 0 2
29 Shengyang Huiyue 1 0 0 0 0 0 1
30 Nanjing Yushen 1 0 0 0 0 1 0
31 Guizhou Zhucheng Jingji FC 7 0 2 0 0 4 1
32 Guangxi Bushan 3 1 1 0 0 0 1
33 Guangxi Zuxing Tianxia 2 2 0 0 0 0 0
34 Qiandongnan Miaoling 0 0 0 0 0 0 0
35 Yingkou Chaoyue 3 0 1 0 0 0 2
36 Qingdao May Wind 2 0 0 0 1 0 1
37 Xinjiang Lingmengzhe 3 0 0 1 0 1 1
38 Qianxinan Xu Fengtang 5 0 0 1 3 0 1
39 Hainan Shuangyu 2 0 0 0 0 0 2
40 Hainan Zhonghong 0 0 0 0 0 0 0
41 Guangzhou Alpha FC 4 0 0 0 1 1 2
42 Shantou Abstract 4 1 0 1 0 2 0
43 Yantai Ruixiang 1 0 0 0 1 0 0
44 Xiamen Lujian Tiancheng 2 0 1 0 1 0 0
45 Shanxi TYUT Yida 5 0 0 0 3 1 1
46 Yunnan Jin Dal Lae 1 0 0 0 1 0 0
47 Xiamen1026 6 1 1 0 0 2 2
48 Kunming City 1 0 0 1 0 0 0
49 Chongqing Benbiao Football Club 0 0 0 0 0 0 0
50 Nanjing Tehu Football Club 3 0 0 1 0 0 2
51 Qingdao Chasing Youth 2 0 0 0 0 1 1
52 Shanghai Lucky Star FC 2 0 0 0 0 0 2
53 Guangxi Yong City Football Club 3 0 0 0 0 1 2
54 Shanghai Tongji University 3 0 0 1 1 1 0
55 Heze Caozhou 1 0 0 0 1 0 0
56 Wuhan Xiaoma 3 0 0 0 0 2 1
57 Chongqing Handa 2 0 0 0 0 0 2
58 Chongqing Runqi Football Club 1 0 0 0 0 0 1
59 Xinjiang Silk Road Eagle 3 0 1 0 0 1 1
60 Shenzhen Nanshan Shengqing 2 0 0 0 1 0 1
61 Ningbo Daxie Jindao 1 0 0 0 0 1 0
62 Changle Jingangtui 2 0 0 0 0 2 0
63 Chongqing Chunlei 2 0 0 0 1 1 0
64 Guizhou Open University 2 0 0 0 1 0 1
65 Jiangsu Nan Dongsheng 1 0 0 0 1 0 0
66 Fujian Quanzhou Qinggong 1 0 0 0 0 0 1
67 Shanghai Second 2 0 0 0 0 2 0
68 Shenzhen Jixiang 2 0 0 1 0 1 0
69 Jiangsu Landhouse Dong Victory 6 1 0 0 2 2 1
70 Ningxia Pingluo 2 0 0 1 0 0 1
71 Xian Gaoxin Yilian 2 0 0 0 1 0 1
72 Nanning Juniors 1 0 0 0 0 0 1
73 Xian Hi-Tech Zone 1 0 0 0 0 0 1

Thống kê bàn thắng/đội bóng giải Chinese Champions League mùa 2024 (sân khách)

# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 Yanbian Sports School 2 0 0 0 1 0 1
2 Shanxi Xiangyu 1 0 0 0 0 1 0
3 Shijiazhuang Tiqiuzhe FC 1 0 0 0 0 0 1
4 Zibo Home 6 0 0 1 2 3 0
5 Hunan Tianyueyong 3 0 1 1 1 0 0
6 Shenzhen 2028 5 2 0 1 0 2 0
7 Shandong Qiutan 2 0 0 0 0 1 1
8 Shaanxi Northwest Juniors 7 0 0 0 2 2 3
9 Shaanxi Shan an 1 0 0 0 0 0 1
10 Nantong New Dreams 3 1 0 0 1 1 0
11 Wuhan Lianzhen 5 0 0 1 2 2 0
12 Ningxia Renfangzhong 2 0 0 0 0 2 0
13 Qinghai Xining Kunlun 7 1 0 0 1 3 2
14 Yulin Tianzhijiaozi 1 1 0 0 0 0 0
15 Inner Mongolia Caoshangfei F.C 2 0 0 0 0 1 1
16 Shanghai Mitsubishi Heavy Industries Fly 3 0 0 0 2 1 0
17 Wuhan Juxing Shanyao 2 0 0 0 0 0 2
18 Changchun XIdu Football Club 4 0 0 1 1 1 1
19 Qujing Yibu 5 0 0 1 1 0 3
20 Gannan 92 United 1 0 0 0 0 0 1
21 Handan People 2 0 0 1 0 1 0
22 Shanxi Longchengren 3 1 1 0 0 1 0
23 Xinjiang Snowland 9 0 0 2 1 5 1
24 Lanzhou Hailu 4 0 0 0 1 1 2
25 Zibo Daqi 3 0 0 0 1 0 2
26 Guangdong Red Treasure Football Club 2 1 0 0 0 0 1
27 Guangdong Mingtu 3 0 0 1 0 2 0
28 Hebei Xiongan Glory FC 3 0 0 0 1 2 0
29 Shengyang Huiyue 1 0 0 0 0 0 1
30 Nanjing Yushen 2 0 0 0 1 1 0
31 Guizhou Zhucheng Jingji FC 4 0 0 2 0 1 1
32 Guangxi Bushan 1 0 0 0 0 0 1
33 Guangxi Zuxing Tianxia 1 0 0 0 0 1 0
34 Qiandongnan Miaoling 3 0 0 0 0 1 2
35 Yingkou Chaoyue 2 0 0 0 0 1 1
36 Qingdao May Wind 2 1 0 0 0 0 1
37 Xinjiang Lingmengzhe 1 0 1 0 0 0 0
38 Qianxinan Xu Fengtang 5 0 1 1 0 1 2
39 Hainan Shuangyu 1 0 0 0 0 0 1
40 Hainan Zhonghong 3 1 0 0 0 0 2
41 Guangzhou Alpha FC 8 0 0 2 0 4 2
42 Shantou Abstract 4 0 0 1 1 0 2
43 Yantai Ruixiang 4 0 0 1 0 1 2
44 Xiamen Lujian Tiancheng 3 1 0 0 0 1 1
45 Shanxi TYUT Yida 7 0 1 1 1 0 4
46 Yunnan Jin Dal Lae 2 0 1 0 1 0 0
47 Xiamen1026 6 0 1 1 1 0 3
48 Kunming City 3 2 0 0 1 0 0
49 Chongqing Benbiao Football Club 3 0 0 1 0 1 1
50 Nanjing Tehu Football Club 1 0 0 1 0 0 0
51 Qingdao Chasing Youth 2 1 0 0 0 0 1
52 Shanghai Lucky Star FC 2 0 0 0 0 1 1
53 Guangxi Yong City Football Club 0 0 0 0 0 0 0
54 Shanghai Tongji University 1 0 0 0 0 0 1
55 Heze Caozhou 3 0 0 1 0 1 1
56 Wuhan Xiaoma 1 0 0 0 1 0 0
57 Chongqing Handa 2 0 0 0 1 0 1
58 Chongqing Runqi Football Club 2 0 0 0 0 0 2
59 Xinjiang Silk Road Eagle 2 0 1 0 1 0 0
60 Shenzhen Nanshan Shengqing 2 0 0 0 0 2 0
61 Ningbo Daxie Jindao 4 0 0 0 1 2 1
62 Changle Jingangtui 2 0 0 0 0 0 2
63 Chongqing Chunlei 2 1 0 0 0 1 0
64 Guizhou Open University 1 1 0 0 0 0 0
65 Jiangsu Nan Dongsheng 1 0 0 0 1 0 0
66 Fujian Quanzhou Qinggong 4 0 0 0 1 2 1
67 Shanghai Second 3 0 0 0 1 0 2
68 Shenzhen Jixiang 3 0 0 0 1 0 2
69 Jiangsu Landhouse Dong Victory 4 0 0 1 1 2 0
70 Ningxia Pingluo 2 0 0 0 1 1 0
71 Xian Gaoxin Yilian 0 0 0 0 0 0 0
72 Nanning Juniors 1 0 0 0 0 0 1
73 Xian Hi-Tech Zone 1 0 0 0 0 1 0
Cập nhật:

Chinese Champions League

Tên giải đấu Chinese Champions League
Tên khác
Tên Tiếng Anh Chinese Champions League
Mùa giải hiện tại 2024
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 0
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)