Thống kê bàn thắng/đội bóng Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024/25

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Thống kê bàn thắng/đội bóng Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 Al-Hilal (Youth) 6 1 2 1 3 2 3
2 Al-Ittihad (Youth) 4 3 0 1 1 4 1
3 Al-Ettifaq (Youth) 7 1 0 1 1 7 2
4 Al-Taawon Youths 6 2 1 2 2 4 1
5 Muhayil Youth 6 0 0 1 1 6 4
6 Al Hazm Youths 6 0 0 1 2 2 5
7 Al-Feiha U20 5 0 0 1 1 5 5
8 Al-Orubah Youths 5 1 0 3 3 3 2
9 Al-Nasr (Youth) 5 0 0 3 3 2 3
10 Al Wehda (Youth) 5 0 0 0 3 4 5
11 Ohud Medina Youths 6 0 1 1 2 3 5
12 Al Ahli Jeddah (Youth) 6 0 3 2 1 4 1
13 Al-Jeel Youths 6 0 1 1 3 3 3
14 Al Raed (Youth) 7 0 0 2 0 4 6
15 Al-Faisaly Harmah Youth 6 0 1 1 4 5 1
16 Al-Fath (Youth) 6 0 0 0 3 2 6
17 Al Watan Youth 6 0 0 1 0 5 6
18 Al-Shabab (Youth) 5 0 0 0 3 2 5

Thống kê bàn thắng/đội bóng giải Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 Al-Hilal (Youth) 6 1 1 1 1 0 2
2 Al-Ittihad (Youth) 4 2 0 0 0 2 0
3 Al-Ettifaq (Youth) 7 1 0 1 1 2 2
4 Al-Taawon Youths 6 1 1 1 0 2 1
5 Muhayil Youth 6 0 0 1 1 3 1
6 Al Hazm Youths 6 0 0 0 1 2 3
7 Al-Feiha U20 5 0 0 1 1 2 1
8 Al-Orubah Youths 5 1 0 1 0 3 0
9 Al-Nasr (Youth) 5 0 0 1 2 1 1
10 Al Wehda (Youth) 5 0 0 0 2 2 1
11 Ohud Medina Youths 6 0 1 1 1 0 3
12 Al Ahli Jeddah (Youth) 6 0 1 1 1 2 1
13 Al-Jeel Youths 6 0 1 0 2 2 1
14 Al Raed (Youth) 7 0 0 1 0 3 3
15 Al-Faisaly Harmah Youth 6 0 1 0 3 2 0
16 Al-Fath (Youth) 6 0 0 0 2 2 2
17 Al Watan Youth 6 0 0 1 0 3 2
18 Al-Shabab (Youth) 5 0 0 0 1 2 2

Thống kê bàn thắng/đội bóng giải Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 Al-Hilal (Youth) 6 0 1 0 2 2 1
2 Al-Ittihad (Youth) 6 1 0 1 1 2 1
3 Al-Ettifaq (Youth) 5 0 0 0 0 5 0
4 Al-Taawon Youths 6 1 0 1 2 2 0
5 Muhayil Youth 6 0 0 0 0 3 3
6 Al Hazm Youths 4 0 0 1 1 0 2
7 Al-Feiha U20 7 0 0 0 0 3 4
8 Al-Orubah Youths 7 0 0 2 3 0 2
9 Al-Nasr (Youth) 6 0 0 2 1 1 2
10 Al Wehda (Youth) 7 0 0 0 1 2 4
11 Ohud Medina Youths 6 0 0 0 1 3 2
12 Al Ahli Jeddah (Youth) 5 0 2 1 0 2 0
13 Al-Jeel Youths 5 0 0 1 1 1 2
14 Al Raed (Youth) 5 0 0 1 0 1 3
15 Al-Faisaly Harmah Youth 6 0 0 1 1 3 1
16 Al-Fath (Youth) 5 0 0 0 1 0 4
17 Al Watan Youth 6 0 0 0 0 2 4
18 Al-Shabab (Youth) 5 0 0 0 2 0 3
Cập nhật:

Giải trẻ Ả Rập Xê Út

Tên giải đấu Giải trẻ Ả Rập Xê Út
Tên khác
Tên Tiếng Anh Saudi Arabia Youth League
Ảnh / Logo BONGDA365
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 13
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)