Thống kê bàn thắng/đội bóng Israel B League 2024/25

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Thống kê bàn thắng/đội bóng Israel B League mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 Tzeirey Kafr Kana 10 0 0 0 5 5 10
2 Hapoel Kafr Kanna 9 0 0 0 5 6 9
3 Shimshon Tel Aviv 15 0 1 4 2 14 8
4 Shimshon Kafr Qasim 9 0 0 0 2 5 11
5 Ironi Modiin 15 0 1 6 8 7 7
6 Tzeirey Tira 15 0 0 2 4 11 13
7 Hapoel Marmorek lrony Rehovot 15 1 1 1 4 13 10
8 Hapoel Bnei Musmus 10 0 2 3 4 8 3
9 Maccabi Ahi Nazareth 11 0 0 0 6 8 7
10 MS Hapoel Lod 15 1 1 1 6 7 15
11 Maccabi Lroni Kiryat Malakhi 15 0 0 0 7 9 13
12 MS Jerusalem 14 1 0 6 6 9 7
13 Hapoel Holon Yaniv 15 0 1 3 7 9 9
14 Kiryat Yam SC 11 5 2 5 4 3 2
15 Agudat Sport Nordia Jerusalem 15 1 3 4 5 11 6
16 Sport Club Dimona 14 1 1 3 6 12 6
17 Hapoel Migdal HaEmek 10 2 1 7 7 2 2
18 AS Ashdod 14 0 2 4 9 6 8
19 Hapoel Ironi Arraba 11 0 1 2 1 10 6
20 Tzeirey Um El Fahem 11 1 0 5 5 5 3
21 Moadon Sport Tira 9 0 3 4 2 8 3
22 Hapoel Herzliya 15 1 1 3 8 13 3
23 Maccabi Yavne 14 1 2 4 6 7 9
24 SC Maccabi Ashdod 14 1 1 2 5 9 11
25 Hapoel Bnei Zalfa 11 0 0 3 6 6 6
26 Hapoel Azor 16 0 0 2 3 18 7
27 Hapoel Beit She'any 10 0 1 3 5 8 3
28 Ironi Nesher 10 0 0 2 1 9 9
29 Maccabi Nujeidat Ahmed 11 0 0 1 3 4 13
30 Maccabi Shaarayim 14 0 0 0 5 11 13
31 Ihud Bnei Shefaram 8 0 0 3 3 6 6
32 Maccabi Ata Bialik 10 2 1 2 2 8 5
33 Hapoel Bueine 10 0 2 0 3 6 9
34 Hapoel Ironi Baka El Garbiya 10 0 2 1 5 6 7

Thống kê bàn thắng/đội bóng giải Israel B League mùa 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 Tzeirey Kafr Kana 10 0 0 0 3 2 5
2 Hapoel Kafr Kanna 9 0 0 0 4 2 3
3 Shimshon Tel Aviv 15 0 0 1 1 9 4
4 Shimshon Kafr Qasim 9 0 0 0 0 1 8
5 Ironi Modiin 15 0 1 3 4 6 1
6 Tzeirey Tira 15 0 0 1 2 6 6
7 Hapoel Marmorek lrony Rehovot 15 1 0 0 1 8 5
8 Hapoel Bnei Musmus 10 0 1 2 1 4 2
9 Maccabi Ahi Nazareth 11 0 0 0 4 4 3
10 MS Hapoel Lod 15 1 1 1 4 3 5
11 Maccabi Lroni Kiryat Malakhi 15 0 0 0 5 5 5
12 MS Jerusalem 14 0 0 3 5 3 3
13 Hapoel Holon Yaniv 15 0 0 2 3 5 5
14 Kiryat Yam SC 11 4 1 2 2 2 0
15 Agudat Sport Nordia Jerusalem 15 0 2 3 2 4 4
16 Sport Club Dimona 14 0 1 2 2 6 3
17 Hapoel Migdal HaEmek 10 1 1 5 2 1 0
18 AS Ashdod 14 0 2 3 4 1 4
19 Hapoel Ironi Arraba 11 0 1 1 0 6 3
20 Tzeirey Um El Fahem 11 0 0 4 2 3 2
21 Moadon Sport Tira 9 0 2 2 1 4 0
22 Hapoel Herzliya 15 1 1 1 4 7 1
23 Maccabi Yavne 14 0 2 3 3 4 2
24 SC Maccabi Ashdod 14 1 0 1 2 3 7
25 Hapoel Bnei Zalfa 11 0 0 2 5 1 3
26 Hapoel Azor 16 0 0 2 0 9 5
27 Hapoel Beit She'any 10 0 1 2 4 3 0
28 Ironi Nesher 10 0 0 1 1 6 2
29 Maccabi Nujeidat Ahmed 11 0 0 0 2 2 7
30 Maccabi Shaarayim 14 0 0 0 2 6 6
31 Ihud Bnei Shefaram 8 0 0 1 1 4 2
32 Maccabi Ata Bialik 10 2 0 2 1 3 2
33 Hapoel Bueine 10 0 1 0 1 3 5
34 Hapoel Ironi Baka El Garbiya 10 0 2 1 1 3 3

Thống kê bàn thắng/đội bóng giải Israel B League mùa 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 Tzeirey Kafr Kana 10 0 0 0 2 3 5
2 Hapoel Kafr Kanna 11 0 0 0 1 4 6
3 Shimshon Tel Aviv 14 0 1 3 1 5 4
4 Shimshon Kafr Qasim 9 0 0 0 2 4 3
5 Ironi Modiin 14 0 0 3 4 1 6
6 Tzeirey Tira 15 0 0 1 2 5 7
7 Hapoel Marmorek lrony Rehovot 15 0 1 1 3 5 5
8 Hapoel Bnei Musmus 10 0 1 1 3 4 1
9 Maccabi Ahi Nazareth 10 0 0 0 2 4 4
10 MS Hapoel Lod 16 0 0 0 2 4 10
11 Maccabi Lroni Kiryat Malakhi 14 0 0 0 2 4 8
12 MS Jerusalem 15 1 0 3 1 6 4
13 Hapoel Holon Yaniv 14 0 1 1 4 4 4
14 Kiryat Yam SC 10 1 1 3 2 1 2
15 Agudat Sport Nordia Jerusalem 15 1 1 1 3 7 2
16 Sport Club Dimona 15 1 0 1 4 6 3
17 Hapoel Migdal HaEmek 11 1 0 2 5 1 2
18 AS Ashdod 15 0 0 1 5 5 4
19 Hapoel Ironi Arraba 9 0 0 1 1 4 3
20 Tzeirey Um El Fahem 8 1 0 1 3 2 1
21 Moadon Sport Tira 11 0 1 2 1 4 3
22 Hapoel Herzliya 14 0 0 2 4 6 2
23 Maccabi Yavne 15 1 0 1 3 3 7
24 SC Maccabi Ashdod 15 0 1 1 3 6 4
25 Hapoel Bnei Zalfa 10 0 0 1 1 5 3
26 Hapoel Azor 14 0 0 0 3 9 2
27 Hapoel Beit She'any 10 0 0 1 1 5 3
28 Ironi Nesher 11 0 0 1 0 3 7
29 Maccabi Nujeidat Ahmed 10 0 0 1 1 2 6
30 Maccabi Shaarayim 15 0 0 0 3 5 7
31 Ihud Bnei Shefaram 10 0 0 2 2 2 4
32 Maccabi Ata Bialik 10 0 1 0 1 5 3
33 Hapoel Bueine 10 0 1 0 2 3 4
34 Hapoel Ironi Baka El Garbiya 11 0 0 0 4 3 4
Cập nhật:

Israel B League

Tên giải đấu Israel B League
Tên khác
Tên Tiếng Anh Israel B League
Ảnh / Logo BONGDA365
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 32
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)