Thống kê bàn thắng/đội bóng VĐQG Uzbekistan 2024

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Thống kê bàn thắng/đội bóng VĐQG Uzbekistan mùa 2024

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 Sogdiana Jizak 13 0 2 4 5 11 4
2 FK Andijon 13 1 0 5 4 8 8
3 Lokomotiv Tashkent 13 0 1 1 6 9 9
4 Kuruvchi Bunyodkor 13 0 0 3 5 8 10
5 Qizilqum Zarafshon 13 0 0 2 5 9 10
6 Metallurg Bekobod 13 0 0 2 4 11 11
7 Neftchi Fargona 13 0 0 4 7 6 9
8 Dinamo Samarqand 13 0 0 3 8 10 5
9 Termez Surkhon 13 0 1 2 6 8 9
10 OTMK Olmaliq 13 1 1 3 5 12 4
11 Olympic FK Tashkent 14 0 2 0 3 9 14
12 Navbahor Namangan 13 2 1 2 7 8 6
13 Kuruvchi Kokand Qoqon 1 0 0 0 0 1 0
14 Nasaf Qarshi 13 0 1 3 6 10 6
15 Pakhtakor 13 1 2 4 6 4 9
16 Shurtan Guzor 1 0 0 0 0 1 0

Thống kê bàn thắng/đội bóng giải VĐQG Uzbekistan mùa 2024 (sân nhà)

# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 Sogdiana Jizak 13 0 2 0 4 6 1
2 FK Andijon 13 1 0 2 2 5 3
3 Lokomotiv Tashkent 13 0 1 1 3 4 4
4 Kuruvchi Bunyodkor 13 0 0 1 4 4 4
5 Qizilqum Zarafshon 13 0 0 1 3 7 2
6 Metallurg Bekobod 13 0 0 1 0 5 7
7 Neftchi Fargona 13 0 0 2 5 4 2
8 Dinamo Samarqand 13 0 0 2 3 5 3
9 Termez Surkhon 13 0 0 1 4 3 5
10 OTMK Olmaliq 13 1 1 2 2 6 1
11 Olympic FK Tashkent 14 0 0 0 1 6 7
12 Navbahor Namangan 13 1 1 2 2 3 4
13 Kuruvchi Kokand Qoqon 1 0 0 0 0 1 0
14 Nasaf Qarshi 13 0 0 3 3 5 2
15 Pakhtakor 13 1 2 2 1 2 5
16 Shurtan Guzor 1 0 0 0 0 1 0

Thống kê bàn thắng/đội bóng giải VĐQG Uzbekistan mùa 2024 (sân khách)

# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 Sogdiana Jizak 13 0 0 4 1 5 3
2 FK Andijon 13 0 0 3 2 3 5
3 Lokomotiv Tashkent 13 0 0 0 3 5 5
4 Kuruvchi Bunyodkor 13 0 0 2 1 4 6
5 Qizilqum Zarafshon 13 0 0 1 2 2 8
6 Metallurg Bekobod 15 0 0 1 4 6 4
7 Neftchi Fargona 13 0 0 2 2 2 7
8 Dinamo Samarqand 13 0 0 1 5 5 2
9 Termez Surkhon 13 0 1 1 2 5 4
10 OTMK Olmaliq 13 0 0 1 3 6 3
11 Olympic FK Tashkent 14 0 2 0 2 3 7
12 Navbahor Namangan 13 1 0 0 5 5 2
13 Kuruvchi Kokand Qoqon 0 0 0 0 0 0 0
14 Nasaf Qarshi 13 0 1 0 3 5 4
15 Pakhtakor 13 0 0 2 5 2 4
16 Shurtan Guzor 0 0 0 0 0 0 0
Cập nhật:

VĐQG Uzbekistan

Tên giải đấu VĐQG Uzbekistan
Tên khác
Tên Tiếng Anh Uzbek League
Ảnh / Logo BONGDA365
Mùa giải hiện tại 2024
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 0
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)