Thống kê tổng số bàn thắng Ngoại hạng Burkina Faso 2024
Thống kê tổng số bàn thắng Ngoại hạng Burkina Faso mùa 2024
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Sally Tas | 14 | 9 | 64% | 5 | 36% |
2 | ASFA-Yennega | 17 | 4 | 23% | 13 | 76% |
3 | US Forces Armees | 15 | 2 | 13% | 13 | 87% |
4 | RC Kadiogo | 10 | 4 | 40% | 6 | 60% |
5 | ASEC Koudougou | 5 | 1 | 20% | 4 | 80% |
6 | Vitesse Delft | 3 | 1 | 33% | 2 | 67% |
7 | Etoile Filante de Ouagadougou | 15 | 5 | 33% | 10 | 67% |
8 | RC Bobo Dioulasso | 4 | 1 | 25% | 3 | 75% |
9 | Rahimo FC | 3 | 1 | 33% | 2 | 67% |
10 | AS Sonabel | 11 | 2 | 18% | 9 | 82% |
11 | AS Douanes Ouagadougou | 11 | 4 | 36% | 7 | 64% |
12 | Sporting Football des Cascades | 3 | 1 | 33% | 2 | 67% |
13 | Real du Faso | 3 | 0 | 0% | 3 | 100% |
14 | KOZAF | 6 | 1 | 16% | 5 | 83% |
15 | Majestic FC | 2 | 1 | 50% | 1 | 50% |
16 | ASF Bobo Dioulasso | 3 | 0 | 0% | 3 | 100% |
17 | Royal FC | 3 | 1 | 33% | 2 | 67% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Ngoại hạng Burkina Faso
Tên giải đấu | Ngoại hạng Burkina Faso |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Burkina Faso League |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |