Thống kê tổng số bàn thắng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ 2024
Thống kê tổng số bàn thắng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ mùa 2024
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Hiroshima Sanfrecce Nữ | 7 | 3 | 42% | 4 | 57% |
2 | Nagano Parceiro Nữ | 6 | 5 | 83% | 1 | 17% |
3 | AS Elfen Sayama Nữ | 6 | 2 | 33% | 4 | 67% |
4 | JEF United Ichihara Chiba Nữ | 6 | 3 | 50% | 3 | 50% |
5 | NTV Beleza Nữ | 6 | 2 | 33% | 4 | 67% |
6 | Omiya Ardija Nữ | 6 | 1 | 16% | 5 | 83% |
7 | Cerezo Osaka Sakai Nữ | 6 | 1 | 16% | 5 | 83% |
8 | INAC Nữ | 7 | 2 | 28% | 5 | 71% |
9 | Nojima Stella Nữ | 4 | 1 | 25% | 3 | 75% |
10 | Albirex Niigata Nữ | 5 | 1 | 20% | 4 | 80% |
11 | Urawa Red Diamonds Nữ | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
12 | Vegalta Sendai Nữ | 4 | 0 | 0% | 4 | 100% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
Tên giải đấu | Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Japan Women League Cup |
Ảnh / Logo | BONGDA365 |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |