Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Ethiopia 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Ethiopia mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Arba Minch | 12 | 5 | 41% | 7 | 58% |
2 | Ethiopia Nigd Bank | 14 | 2 | 14% | 12 | 86% |
3 | Adama City | 12 | 5 | 41% | 7 | 58% |
4 | Dire Dawa | 12 | 3 | 25% | 9 | 75% |
5 | Mekelle 70 Enderta FC | 13 | 2 | 15% | 11 | 85% |
6 | Kedus Giorgis | 14 | 4 | 28% | 10 | 71% |
7 | Hawassa City FC | 13 | 2 | 15% | 11 | 85% |
8 | Bahir Dar Kenema FC | 12 | 3 | 25% | 9 | 75% |
9 | Ethiopia Bunna | 11 | 1 | 9% | 10 | 91% |
10 | Welwalo Adigrat | 14 | 2 | 14% | 12 | 86% |
11 | Ethiopian Insurance FC | 13 | 5 | 38% | 8 | 62% |
12 | Mekelakeya | 12 | 2 | 16% | 10 | 83% |
13 | Ethio Electric FC | 12 | 3 | 25% | 9 | 75% |
14 | Shire Endaselassie FC | 13 | 2 | 15% | 11 | 85% |
15 | Sidama Bunna | 13 | 1 | 7% | 12 | 92% |
16 | Hadiya Hossana | 13 | 1 | 7% | 12 | 92% |
17 | Fasil Kenema | 12 | 5 | 41% | 7 | 58% |
18 | Wolaita Dicha | 13 | 2 | 15% | 11 | 85% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Ethiopia
Tên giải đấu | VĐQG Ethiopia |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Ethiopia Premier League |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |