Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Costa Rica 2024
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Costa Rica mùa 2024
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Municipal Turrialba | 31 | 19 | 61% | 12 | 39% |
2 | Escorpiones Belen | 37 | 26 | 70% | 11 | 30% |
3 | Quepos Cambute FC | 35 | 16 | 45% | 19 | 54% |
4 | Marineros de Puntarenas | 17 | 11 | 64% | 6 | 35% |
5 | FC Aserri | 31 | 13 | 41% | 18 | 58% |
6 | CS Uruguay De Coronado | 40 | 18 | 45% | 22 | 55% |
7 | Antioquia FC | 30 | 12 | 40% | 18 | 60% |
8 | AD Cofutpa | 31 | 17 | 54% | 14 | 45% |
9 | AD Carmelita | 31 | 19 | 61% | 12 | 39% |
10 | AD Cariari Pococi | 33 | 20 | 60% | 13 | 39% |
11 | Guadalupe FC | 37 | 25 | 67% | 12 | 32% |
12 | Santa Ana | 22 | 11 | 50% | 11 | 50% |
13 | AD Sarchi | 35 | 20 | 57% | 15 | 43% |
14 | Jaco Futbol Club | 12 | 9 | 75% | 3 | 25% |
15 | Futbol Consultants Moravia | 31 | 13 | 41% | 18 | 58% |
16 | International San Carlos | 20 | 15 | 75% | 5 | 25% |
17 | San Carlos FC | 16 | 10 | 62% | 6 | 38% |
18 | Jicaral | 41 | 22 | 53% | 19 | 46% |
19 | Puerto Golfito | 6 | 6 | 100% | 0 | 0% |
20 | Limon FC | 33 | 17 | 51% | 16 | 48% |
21 | AD Grecia | 18 | 10 | 55% | 8 | 44% |
22 | Deportivo Upala | 17 | 9 | 52% | 8 | 47% |
23 | Jaco Rays | 2 | 0 | 0% | 2 | 100% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng 2 Costa Rica
Tên giải đấu | Hạng 2 Costa Rica |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Costa Rica 2.Liga |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |