Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Hà Lan 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | FC Eindhoven | 34 | 22 | 64% | 12 | 35% |
2 | FC Oss | 34 | 14 | 41% | 20 | 59% |
3 | SC Telstar | 34 | 21 | 61% | 13 | 38% |
4 | MVV Maastricht | 33 | 18 | 54% | 15 | 45% |
5 | Den Bosch | 33 | 18 | 54% | 15 | 45% |
6 | De Graafschap | 34 | 22 | 64% | 12 | 35% |
7 | Helmond Sport | 33 | 22 | 66% | 11 | 33% |
8 | Excelsior SBV | 34 | 19 | 55% | 15 | 44% |
9 | FC Utrecht (Youth) | 33 | 17 | 51% | 16 | 48% |
10 | ADO Den Haag | 34 | 19 | 55% | 15 | 44% |
11 | Emmen | 34 | 20 | 58% | 14 | 41% |
12 | Volendam | 33 | 25 | 75% | 8 | 24% |
13 | Roda JC | 34 | 19 | 55% | 15 | 44% |
14 | SC Cambuur | 33 | 15 | 45% | 18 | 55% |
15 | Dordrecht | 33 | 21 | 63% | 12 | 36% |
16 | Jong Ajax (Youth) | 33 | 18 | 54% | 15 | 45% |
17 | Vitesse Arnhem | 33 | 21 | 63% | 12 | 36% |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 33 | 24 | 72% | 9 | 27% |
19 | AZ Alkmaar (Youth) | 33 | 23 | 69% | 10 | 30% |
20 | VVV Venlo | 33 | 18 | 54% | 15 | 45% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng 2 Hà Lan
Tên giải đấu | Hạng 2 Hà Lan |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Holland Jupiler League |
Ảnh / Logo | BONGDA365 |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 34 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |