Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Hàn Quốc 2024
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Hàn Quốc mùa 2024
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Suwon Samsung Bluewings | 36 | 17 | 47% | 19 | 53% |
2 | Busan I Park | 37 | 19 | 51% | 18 | 49% |
3 | Chungbuk Cheongju | 36 | 12 | 33% | 24 | 67% |
4 | Seoul E-Land FC | 37 | 25 | 67% | 12 | 32% |
5 | Cheonan City | 36 | 20 | 55% | 16 | 44% |
6 | Ansan Greeners FC | 36 | 16 | 44% | 20 | 56% |
7 | Chungnam Asan | 36 | 21 | 58% | 15 | 42% |
8 | Jeonnam Dragons | 38 | 22 | 57% | 16 | 42% |
9 | Seongnam FC | 36 | 20 | 55% | 16 | 44% |
10 | Gimpo FC | 36 | 15 | 41% | 21 | 58% |
11 | Bucheon FC 1995 | 36 | 17 | 47% | 19 | 53% |
12 | Gyeongnam FC | 36 | 22 | 61% | 14 | 39% |
13 | FC Anyang | 36 | 16 | 44% | 20 | 56% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng 2 Hàn Quốc
Tên giải đấu | Hạng 2 Hàn Quốc |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | K League Challenge League |
Ảnh / Logo | BONGDA365 |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |