Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Italia 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Italia mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Spezia | 20 | 7 | 35% | 13 | 65% |
2 | Carrarese | 20 | 5 | 25% | 15 | 75% |
3 | Cittadella | 20 | 10 | 50% | 10 | 50% |
4 | SudTirol | 20 | 12 | 60% | 8 | 40% |
5 | Palermo | 20 | 6 | 30% | 14 | 70% |
6 | Bari | 20 | 5 | 25% | 15 | 75% |
7 | Cosenza Calcio 1914 | 20 | 6 | 30% | 14 | 70% |
8 | Mantova | 20 | 7 | 35% | 13 | 65% |
9 | A.C. Reggiana 1919 | 20 | 7 | 35% | 13 | 65% |
10 | Sassuolo | 20 | 11 | 55% | 9 | 45% |
11 | Pisa | 20 | 11 | 55% | 9 | 45% |
12 | Juve Stabia | 20 | 11 | 55% | 9 | 45% |
13 | Modena | 20 | 9 | 45% | 11 | 55% |
14 | Frosinone | 20 | 8 | 40% | 12 | 60% |
15 | Salernitana | 20 | 8 | 40% | 12 | 60% |
16 | Sampdoria | 20 | 9 | 45% | 11 | 55% |
17 | Brescia | 20 | 8 | 40% | 12 | 60% |
18 | Cremonese | 20 | 8 | 40% | 12 | 60% |
19 | Catanzaro | 20 | 9 | 45% | 11 | 55% |
20 | Cesena | 20 | 9 | 45% | 11 | 55% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng 2 Italia
Tên giải đấu | Hạng 2 Italia |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Italian Serie B |
Ảnh / Logo | BONGDA365 |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 21 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |