Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Diosa Izumo Nữ | 3 | 2 | 66% | 1 | 33% |
2 | JFA Academy Fukushima Nữ | 3 | 0 | 0% | 3 | 100% |
3 | FC Imabari Nữ | 3 | 1 | 33% | 2 | 67% |
4 | Yamato Sylphid Nữ | 3 | 2 | 66% | 1 | 33% |
5 | Veertien Mie Nữ | 3 | 1 | 33% | 2 | 67% |
6 | Fujizakura Yamanashi Nữ | 3 | 1 | 33% | 2 | 67% |
7 | VONDS Ichihara (W) | 3 | 1 | 33% | 2 | 67% |
8 | Kibi International University Nữ | 3 | 3 | 100% | 0 | 0% |
9 | Nankatsu (W) | 3 | 3 | 100% | 0 | 0% |
10 | Gunma FC White Star Nữ | 3 | 1 | 33% | 2 | 67% |
11 | Diavorosso Hiroshima Nữ | 3 | 0 | 0% | 3 | 100% |
12 | SEISA OSA Rheia Nữ | 3 | 1 | 33% | 2 | 67% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng 2 Nhật Bản nữ
Tên giải đấu | Hạng 2 Nhật Bản nữ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | J-League Division 2 |
Ảnh / Logo | BONGDA365 |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 4 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |