Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Pháp 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Pháp mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Amiens | 17 | 10 | 58% | 7 | 41% |
2 | Martigues | 17 | 8 | 47% | 9 | 53% |
3 | Bastia | 17 | 7 | 41% | 10 | 59% |
4 | Caen | 17 | 8 | 47% | 9 | 53% |
5 | Rodez Aveyron | 17 | 11 | 64% | 6 | 35% |
6 | Guingamp | 17 | 10 | 58% | 7 | 41% |
7 | Ajaccio | 17 | 4 | 23% | 13 | 76% |
8 | Paris FC | 17 | 8 | 47% | 9 | 53% |
9 | USL Dunkerque | 17 | 8 | 47% | 9 | 53% |
10 | Pau FC | 17 | 6 | 35% | 11 | 65% |
11 | FC Annecy | 17 | 7 | 41% | 10 | 59% |
12 | Metz | 17 | 5 | 29% | 12 | 71% |
13 | Grenoble | 17 | 9 | 52% | 8 | 47% |
14 | Red Star FC 93 | 17 | 9 | 52% | 8 | 47% |
15 | Stade Lavallois MFC | 17 | 9 | 52% | 8 | 47% |
16 | Clermont | 17 | 5 | 29% | 12 | 71% |
17 | Lorient | 17 | 8 | 47% | 9 | 53% |
18 | Troyes | 17 | 10 | 58% | 7 | 41% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng 2 Pháp
Tên giải đấu | Hạng 2 Pháp |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | France Ligue 2 |
Ảnh / Logo | BONGDA365 |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 18 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |