Thống kê tổng số bàn thắng Nhật Bản Football League 2024
Thống kê tổng số bàn thắng Nhật Bản Football League mùa 2024
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Tochigi City | 30 | 20 | 66% | 10 | 33% |
2 | FC Tiamo Hirakata | 30 | 19 | 63% | 11 | 37% |
3 | Sony Sendai | 30 | 15 | 50% | 15 | 50% |
4 | Verspah Oita | 30 | 15 | 50% | 15 | 50% |
5 | Kochi United | 32 | 7 | 21% | 25 | 78% |
6 | Run Mel Aomori | 30 | 9 | 30% | 21 | 70% |
7 | Atletico Suzuka | 30 | 16 | 53% | 14 | 47% |
8 | Rayluck Shiga | 30 | 16 | 53% | 14 | 47% |
9 | Veertien Kuwana | 30 | 14 | 46% | 16 | 53% |
10 | Criacao Shinjuku | 30 | 12 | 40% | 18 | 60% |
11 | Yokogawa Musashino | 30 | 16 | 53% | 14 | 47% |
12 | Minebea Mitsumi FC | 31 | 13 | 41% | 18 | 58% |
13 | Okinawa SV | 30 | 19 | 63% | 11 | 37% |
14 | Briobecca Urayasu | 30 | 16 | 53% | 14 | 47% |
15 | Maruyasu Industries | 30 | 13 | 43% | 17 | 57% |
16 | Honda FC | 30 | 10 | 33% | 20 | 67% |
17 | Yokohama SCC | 2 | 0 | 0% | 2 | 100% |
18 | VONDS Ichihara | 1 | 0 | 0% | 1 | 100% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Nhật Bản Football League
Tên giải đấu | Nhật Bản Football League |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Japan Football League |
Ảnh / Logo | BONGDA365 |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |