Thống kê tổng số bàn thắng Serie A 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Serie A mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Como | 30 | 14 | 46% | 16 | 53% |
2 | Monza | 30 | 15 | 50% | 15 | 50% |
3 | Lazio | 30 | 21 | 70% | 9 | 30% |
4 | Inter Milan | 30 | 18 | 60% | 12 | 40% |
5 | Parma | 30 | 17 | 56% | 13 | 43% |
6 | Genoa | 30 | 11 | 36% | 19 | 63% |
7 | Venezia | 30 | 12 | 40% | 18 | 60% |
8 | Empoli | 30 | 12 | 40% | 18 | 60% |
9 | Torino | 30 | 10 | 33% | 20 | 67% |
10 | Fiorentina | 30 | 17 | 56% | 13 | 43% |
11 | Lecce | 30 | 13 | 43% | 17 | 57% |
12 | Bologna | 30 | 17 | 56% | 13 | 43% |
13 | Juventus | 30 | 14 | 46% | 16 | 53% |
14 | Udinese | 30 | 15 | 50% | 15 | 50% |
15 | Napoli | 30 | 15 | 50% | 15 | 50% |
16 | AC Milan | 30 | 18 | 60% | 12 | 40% |
17 | Cagliari | 30 | 14 | 46% | 16 | 53% |
18 | Atalanta | 30 | 17 | 56% | 13 | 43% |
19 | AS Roma | 30 | 13 | 43% | 17 | 57% |
20 | Verona | 30 | 17 | 56% | 13 | 43% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Serie A
Tên giải đấu | Serie A |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Italian Serie A |
Ảnh / Logo | BONGDA365 |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 31 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |