Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Bờ Biển Ngà 2024
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Bờ Biển Ngà mùa 2024
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | ASI Abengourou | 15 | 6 | 40% | 9 | 60% |
2 | ASEC MIMOSAS | 27 | 2 | 7% | 25 | 93% |
3 | AS Denguele | 28 | 11 | 39% | 17 | 61% |
4 | Societe Omnisports De L'Armee | 29 | 11 | 37% | 18 | 62% |
5 | Bouake FC | 28 | 10 | 35% | 18 | 64% |
6 | FC Mouna | 29 | 13 | 44% | 16 | 55% |
7 | Inova Sporting Club Association | 11 | 2 | 18% | 9 | 82% |
8 | CO Korhogo | 28 | 11 | 39% | 17 | 61% |
9 | San Pedro FC | 29 | 16 | 55% | 13 | 45% |
10 | Racing d'Abidjan | 29 | 14 | 48% | 15 | 52% |
11 | Zoman FC | 29 | 12 | 41% | 17 | 59% |
12 | AF Amadou Diallo Djekanou | 29 | 8 | 27% | 21 | 72% |
13 | LYS Sassandra | 29 | 6 | 20% | 23 | 79% |
14 | Stella Club d'Adjame | 29 | 12 | 41% | 17 | 59% |
15 | Sporting Gagnoa | 15 | 4 | 26% | 11 | 73% |
16 | SOL FC Abobo | 30 | 12 | 40% | 18 | 60% |
17 | Olympique Sport | 13 | 3 | 23% | 10 | 77% |
18 | Stade d Abidjan | 27 | 12 | 44% | 15 | 56% |
19 | ISCA | 2 | 1 | 50% | 1 | 50% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Bờ Biển Ngà
Tên giải đấu | VĐQG Bờ Biển Ngà |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Ivory Coast Premier Division |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |