Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Bồ Đào Nha 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Bồ Đào Nha mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Casa Pia AC | 16 | 5 | 31% | 11 | 69% |
2 | Moreirense | 16 | 10 | 62% | 6 | 38% |
3 | FC Famalicao | 16 | 8 | 50% | 8 | 50% |
4 | Nacional da Madeira | 17 | 5 | 29% | 12 | 71% |
5 | Gil Vicente | 16 | 9 | 56% | 7 | 44% |
6 | Estrela da Amadora | 16 | 7 | 43% | 9 | 56% |
7 | AVS Futebol SAD | 16 | 5 | 31% | 11 | 69% |
8 | SC Farense | 16 | 6 | 37% | 10 | 63% |
9 | Rio Ave | 16 | 8 | 50% | 8 | 50% |
10 | Estoril | 16 | 9 | 56% | 7 | 44% |
11 | FC Arouca | 16 | 7 | 43% | 9 | 56% |
12 | Santa Clara | 16 | 5 | 31% | 11 | 69% |
13 | Benfica | 16 | 8 | 50% | 8 | 50% |
14 | Sporting Braga | 16 | 9 | 56% | 7 | 44% |
15 | Boavista FC | 16 | 6 | 37% | 10 | 63% |
16 | Sporting CP | 16 | 11 | 68% | 5 | 31% |
17 | Vitoria Guimaraes | 16 | 8 | 50% | 8 | 50% |
18 | FC Porto | 17 | 10 | 58% | 7 | 41% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Bồ Đào Nha
Tên giải đấu | VĐQG Bồ Đào Nha |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Portugal Primera Liga |
Ảnh / Logo | BONGDA365 |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 17 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |