Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Bồ Đào Nha U23 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Bồ Đào Nha U23 mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Gil Vicente U23 | 26 | 16 | 61% | 10 | 38% |
2 | Estrela FC U23 | 26 | 14 | 53% | 12 | 46% |
3 | Academico Viseu U23 | 26 | 15 | 57% | 11 | 42% |
4 | Estoril U23 | 26 | 19 | 73% | 7 | 27% |
5 | Vizela U23 | 26 | 17 | 65% | 9 | 35% |
6 | Braga U23 | 26 | 15 | 57% | 11 | 42% |
7 | Sporting Lisbon Sad U23 | 26 | 6 | 23% | 20 | 77% |
8 | Famalicao U23 | 26 | 12 | 46% | 14 | 54% |
9 | Benfica U23 | 26 | 16 | 61% | 10 | 38% |
10 | CD Mafra U23 | 26 | 14 | 53% | 12 | 46% |
11 | Farense U23 | 26 | 10 | 38% | 16 | 62% |
12 | Rio Ave U23 | 27 | 15 | 55% | 12 | 44% |
13 | Torreense U23 | 26 | 10 | 38% | 16 | 62% |
14 | Leixoes U23 | 27 | 12 | 44% | 15 | 56% |
15 | Santa Clara U23 | 26 | 12 | 46% | 14 | 54% |
16 | Portimonense U23 | 26 | 11 | 42% | 15 | 58% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Bồ Đào Nha U23
Tên giải đấu | VĐQG Bồ Đào Nha U23 |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Portugal U23 |
Ảnh / Logo | BONGDA365 |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 14 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |