Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Hy Lạp 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Hy Lạp mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | AEK Athens | 27 | 12 | 44% | 15 | 56% |
2 | Panathinaikos | 27 | 9 | 33% | 18 | 67% |
3 | Lamia | 27 | 10 | 37% | 17 | 63% |
4 | Aris Thessaloniki | 27 | 10 | 37% | 17 | 63% |
5 | Levadiakos | 27 | 13 | 48% | 14 | 52% |
6 | PAOK Saloniki | 27 | 18 | 66% | 9 | 33% |
7 | Panserraikos | 27 | 17 | 62% | 10 | 37% |
8 | Volos NFC | 27 | 11 | 40% | 16 | 59% |
9 | Kallithea | 27 | 13 | 48% | 14 | 52% |
10 | Panaitolikos Agrinio | 27 | 6 | 22% | 21 | 78% |
11 | Atromitos Athens | 27 | 15 | 55% | 12 | 44% |
12 | Asteras Tripolis | 27 | 12 | 44% | 15 | 56% |
13 | OFI Crete | 27 | 17 | 62% | 10 | 37% |
14 | Olympiakos Piraeus | 27 | 13 | 48% | 14 | 52% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Hy Lạp
Tên giải đấu | VĐQG Hy Lạp |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Greece National A |
Ảnh / Logo | BONGDA365 |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 2 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |