Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Marốc 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Marốc mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Maghreb Fez | 25 | 6 | 24% | 19 | 76% |
2 | Wydad Casablanca | 26 | 10 | 38% | 16 | 62% |
3 | Hassania Agadir | 26 | 10 | 38% | 16 | 62% |
4 | FAR Forces Armee Royales | 26 | 11 | 42% | 15 | 58% |
5 | CODM Meknes | 26 | 11 | 42% | 15 | 58% |
6 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 25 | 12 | 48% | 13 | 52% |
7 | IRT Itihad de Tanger | 26 | 10 | 38% | 16 | 62% |
8 | Union Touarga Sport Rabat | 26 | 11 | 42% | 15 | 58% |
9 | Raja Club Athletic | 4 | 1 | 25% | 3 | 75% |
10 | Maghrib Association Tetouan | 26 | 8 | 30% | 18 | 69% |
11 | Renaissance Sportive de Berkane | 26 | 7 | 26% | 19 | 73% |
12 | Club Salmi | 22 | 7 | 31% | 15 | 68% |
13 | Olympique de Safi | 26 | 11 | 42% | 15 | 58% |
14 | Jeunesse Sportive Soualem | 4 | 1 | 25% | 3 | 75% |
15 | Renaissance Zmamra | 26 | 10 | 38% | 16 | 62% |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 26 | 14 | 53% | 12 | 46% |
17 | Raja Casablanca Atlhletic | 22 | 8 | 36% | 14 | 64% |
18 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 26 | 10 | 38% | 16 | 62% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Marốc
Tên giải đấu | VĐQG Marốc |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Botola Pro 1 |
Ảnh / Logo | BONGDA365 |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 27 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |