Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Nhật Bản nữ 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Nhật Bản nữ mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Ehime FC Nữ | 5 | 1 | 20% | 4 | 80% |
2 | Yokohama FC Seagulls Nữ | 5 | 2 | 40% | 3 | 60% |
3 | Speranza TakatsukiNữ | 5 | 3 | 60% | 2 | 40% |
4 | IGA Kunoichi Nữ | 5 | 2 | 40% | 3 | 60% |
5 | NGU Nagoya Nữ | 5 | 1 | 20% | 4 | 80% |
6 | AS Harima ALBION Nữ | 5 | 1 | 20% | 4 | 80% |
7 | Setagaya Sfida Nữ | 5 | 3 | 60% | 2 | 40% |
8 | Nittaidai University Nữ | 5 | 2 | 40% | 3 | 60% |
9 | Shizuoka Sangyo University Nữ | 5 | 4 | 80% | 1 | 20% |
10 | Viamaterras Miyazaki Nữ | 5 | 2 | 40% | 3 | 60% |
11 | Orca Kamogawa FC Nữ | 5 | 0 | 0% | 5 | 100% |
12 | Okayama Yunogo Belle Nữ | 5 | 3 | 60% | 2 | 40% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Nhật Bản nữ
Tên giải đấu | VĐQG Nhật Bản nữ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | J-League Division 1 |
Ảnh / Logo | BONGDA365 |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 6 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |