Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Romania 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Romania mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Rapid Bucuresti | 21 | 5 | 23% | 16 | 76% |
2 | Dinamo Bucuresti | 21 | 6 | 28% | 15 | 71% |
3 | FC Unirea 2004 Slobozia | 21 | 11 | 52% | 10 | 48% |
4 | Hermannstadt | 21 | 11 | 52% | 10 | 48% |
5 | Petrolul Ploiesti | 21 | 7 | 33% | 14 | 67% |
6 | FC Otelul Galati | 21 | 4 | 19% | 17 | 81% |
7 | CSM Politehnica Iasi | 21 | 9 | 42% | 12 | 57% |
8 | Gloria Buzau | 21 | 8 | 38% | 13 | 62% |
9 | Farul Constanta | 21 | 7 | 33% | 14 | 67% |
10 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 21 | 10 | 47% | 11 | 52% |
11 | FC Steaua Bucuresti | 21 | 8 | 38% | 13 | 62% |
12 | CS Universitatea Craiova | 21 | 9 | 42% | 12 | 57% |
13 | CFR Cluj | 21 | 12 | 57% | 9 | 43% |
14 | Universitaea Cluj | 21 | 9 | 42% | 12 | 57% |
15 | UTA Arad | 21 | 5 | 23% | 16 | 76% |
16 | FC Botosani | 21 | 9 | 42% | 12 | 57% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Romania
Tên giải đấu | VĐQG Romania |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Romania Liga I |
Ảnh / Logo | BONGDA365 |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 22 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |