Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Rwanda 2024
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Rwanda mùa 2024
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Muhazi United | 24 | 8 | 33% | 16 | 67% |
2 | Police(RWA) | 21 | 7 | 33% | 14 | 67% |
3 | Kiyovu FC | 21 | 11 | 52% | 10 | 48% |
4 | Gasogi Utd | 21 | 7 | 33% | 14 | 67% |
5 | Amagaju | 23 | 13 | 56% | 10 | 43% |
6 | Marines FC | 21 | 10 | 47% | 11 | 52% |
7 | Gorilla FC | 23 | 6 | 26% | 17 | 74% |
8 | Vision Kigali | 13 | 7 | 53% | 6 | 46% |
9 | Rayon Sports FC | 22 | 8 | 36% | 14 | 64% |
10 | Musanze FC | 21 | 3 | 14% | 18 | 86% |
11 | APR FC | 22 | 4 | 18% | 18 | 82% |
12 | Rutsiro FC | 14 | 4 | 28% | 10 | 71% |
13 | Mukura Victory Sports | 22 | 7 | 31% | 15 | 68% |
14 | Etincelles | 24 | 9 | 37% | 15 | 63% |
15 | Etoile de LEst | 10 | 2 | 20% | 8 | 80% |
16 | Bugesera | 24 | 10 | 41% | 14 | 58% |
17 | AS Kigali | 24 | 10 | 41% | 14 | 58% |
18 | Sunrise Rwamagana | 10 | 4 | 40% | 6 | 60% |
19 | Vision JN FC | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
20 | Sunrise FC | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Rwanda
Tên giải đấu | VĐQG Rwanda |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Rwanda National League |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |